Giá cả tại Uganda

Giá siêu thị ở Uganda là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Uganda có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Uganda và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Uganda: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Uganda Shilling Uganda (UGX). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,45 Shilling Uganda. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 14,5 Shilling Uganda. Và ngược lại: Với 10 Shilling Uganda bạn có thể nhận được 68,7 Đồng Việt Nam.



Bạn thích pizza không? Tự hỏi liệu bạn có thể ăn pizza ngon ở Uganda không? Xem những loại pizza bạn có thể ăn. So sánh giá của các món ăn khác nhau trong các tiệm pizza ở Uganda. Giá pizza tại Uganda


Nếu bạn thích gà rán hơn pizza hoặc bánh mì kẹp thịt và tự hỏi liệu bạn có thể ăn chúng ở Uganda không? Kiểm tra bảng giá KFC và so sánh các món trong thực đơn có sẵn tại các nhà hàng KFC ở Uganda. Giá KFC tại Uganda


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uganda là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uganda

Giá: Kampala   Entebbe   Mbarara   Jinja   Lira   Fort Portal   Iganga   Mbale   Mityana   Njeru  

Giá pizza tại Uganda: Kampala  

Giá KFC tại Uganda: Kampala  

Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Uganda so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 59%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 67%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Uganda thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 59%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 21%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Uganda


Khách sạn có đắt không tại Uganda? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Uganda?

Giá trung bình của chỗ ở tại Uganda là ₫1.29M (UGX 188K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫789K (UGX 115K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫771K (UGX 112K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Uganda tại ₫832K (UGX 121K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.31M (UGX 190K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.38M (UGX 347K) tại Uganda Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.8M (UGX 407K)


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Uganda trong các nước lân cận? Xem giá tại: Rwanda, Burundi, Kenya, Nam Sudan, and Cộng hòa Dân chủ Congo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Uganda

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Uganda

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Uganda

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Uganda

So sánh giá đã chọn trong Uganda với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫1.36M (₫687K - ₫1.72M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫2.11M (₫1.03M - ₫3.44M)
17% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫423K (₫206K - ₫687K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫4.64M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.45M (₫4.47M - ₫10.3M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.67M (₫4.81M - ₫15.8M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫30.7K (₫20.6K - ₫52.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫105K (₫41.2K - ₫172K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫34.1K (₫27.5K - ₫41.2K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫34.8K (₫17.2K - ₫57.6K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫37.5K (₫20.6K - ₫68.7K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫275K (₫137K - ₫412K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫68.7K (₫41.2K - ₫137K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫27.5K (₫20.6K - ₫61.9K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫59.6K (₫27.5K - ₫158K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫7.5K (₫6.87K - ₫13.7K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫206K (₫137K - ₫247K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫9.74K (₫6.87K - ₫20.6K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Uganda

Giá bánh mì có tăng trong Uganda không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2018: 25,2 N ₫(3,67 N UGX).

Uganda thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2018-2018
Uganda thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Uganda có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2018: 90,7 N ₫(13,2 N UGX)

Uganda thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2018-2018
Uganda thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2018: 6,11 Tr ₫(889 N UGX)

Uganda thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2018-2018
Uganda thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Uganda thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2018-2018
Uganda thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Uganda

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không