Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí Giá của pizza Giá KFC
Tiền tệ trong Uganda Shilling Uganda (UGX). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,45 Shilling Uganda. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 14,5 Shilling Uganda. Và ngược lại: Với 10 Shilling Uganda bạn có thể nhận được 68,8 Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Uganda
Giá: Kampala Entebbe Mbarara Jinja Lira Fort Portal Iganga Mbale Mityana Njeru
Giá pizza tại Uganda: Kampala
Giá KFC tại Uganda: Kampala
bánh mì
₫30.7K (₫20.6K - ₫52.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫105K (₫41.3K - ₫172K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫34.1K (₫27.5K - ₫41.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫34.9K (₫17.2K - ₫57.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫37.6K (₫20.6K - ₫68.8K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫275K (₫138K - ₫413K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Uganda (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Uganda
Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2018: 42,4 N ₫(6,15 N UGX)
Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2018: 29,6 N ₫(4,3 N UGX)
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫9.75K (₫6.88K - ₫20.6K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫27.5K (₫20.6K - ₫61.9K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫34.9K (₫17.2K - ₫57.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫7.51K (₫6.88K - ₫13.8K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫4.65M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫275K (₫138K - ₫413K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ