Giá thực phẩm tại Uganda

Có đắt không trong các cửa hàng ở Uganda? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Uganda không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Uganda, chẳng hạn như: Thuốc lá, Thịt bò, Bia, Táo, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Tiền tệ trong Uganda Shilling Uganda (UGX). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,46 Shilling Uganda. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 14,6 Shilling Uganda. Và ngược lại: Với 10 Shilling Uganda bạn có thể nhận được 68,6 Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Uganda


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uganda là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uganda

Giá: Kampala   Entebbe   Mbarara   Jinja   Lira   Fort Portal   Iganga   Mbale   Mityana   Njeru  

Giá pizza tại Uganda: Kampala  

Giá KFC tại Uganda: Kampala  


Giá bánh mì ₫30.6K (₫20.6K - ₫52.1K)

bánh mì

₫30.6K (₫20.6K - ₫52.1K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫104K (₫41.1K - ₫171K)

Pho mát

₫104K (₫41.1K - ₫171K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫34K (₫27.4K - ₫41.1K)

Gạo

₫34K (₫27.4K - ₫41.1K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫34.8K (₫17.1K - ₫57.5K)

cà chua

₫34.8K (₫17.1K - ₫57.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.4K (₫20.6K - ₫68.6K)

Chuối

₫37.4K (₫20.6K - ₫68.6K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫274K (₫137K - ₫411K)

Rượu

₫274K (₫137K - ₫411K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Uganda (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Uganda

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.5K (UGX 2.7K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30.6K (UGX 4.47K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫44.9K (UGX 6.55K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫104K (UGX 15.2K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.5K (UGX 2.11K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫274K (UGX 40K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫29.6K (UGX 4.31K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫51.2K (UGX 7.46K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫68.6K (UGX 10K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫120K (UGX 17.6K)
  11. Táo (1kg) ₫71.4K (UGX 10.4K)
  12. Cam (1kg) ₫42.1K (UGX 6.14K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.6K (UGX 4.03K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23.1K (UGX 3.38K)
  15. Một kg gạo trắng ₫34K (UGX 4.96K)
  16. Cà chua (1kg) ₫34.8K (UGX 5.07K)
  17. Chuối (1kg) ₫37.4K (UGX 5.46K)
  18. Hành tây (1kg) ₫35.2K (UGX 5.14K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫104K (UGX 15.2K)
  20. Lê (1kg) ₫85.7K (UGX 12.5K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫19.1K (UGX 2.79K)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫7.38K (UGX 1.08K)
  23. Xúc xích (1kg) ₫319K (UGX 46.5K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫82.5K (UGX 12K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Uganda

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2018: 42,2 N ₫(6,15 N UGX)

Uganda thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2018-2018
Uganda thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2018: 29,5 N ₫(4,3 N UGX)

Uganda thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2018-2018
Uganda thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫274K (₫137K - ₫411K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫30.6K (₫20.6K - ₫52.1K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫4.63M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.35M (₫686K - ₫1.71M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫59.4K (₫27.4K - ₫158K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫9.71K (₫6.86K - ₫20.6K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ