Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí Giá của pizza Giá KFC
Tiền tệ trong Uganda Shilling Uganda (UGX). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,45 Shilling Uganda. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 14,5 Shilling Uganda. Và ngược lại: Với 10 Shilling Uganda bạn có thể nhận được 68,8 Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Uganda
Giá: Kampala Entebbe Mbarara Jinja Lira Fort Portal Iganga Mbale Mityana Njeru
Giá pizza tại Uganda: Kampala
Giá KFC tại Uganda: Kampala
Phí
₫1.36M (₫688K - ₫1.72M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫2.11M (₫1.03M - ₫3.44M)
17% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫424K (₫206K - ₫688K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫4.65M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫6.46M (₫4.47M - ₫10.3M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫8.68M (₫4.82M - ₫15.8M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Uganda:
Thu nhập có tăng trong Uganda không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2018: 5,54 Tr ₫(804 N UGX)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2018: 949 N ₫(138 N UGX)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2018: 1,97 Tr ₫(286 N UGX)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Uganda có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2018: 447 N ₫(65 N UGX)
bia địa phương
₫27.5K (₫20.6K - ₫61.9K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫8.68M (₫4.82M - ₫15.8M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫105K (₫41.3K - ₫172K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫30.7K (₫20.6K - ₫52.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫1.36M (₫688K - ₫1.72M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫68.8K (₫41.3K - ₫138K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ