Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Uganda

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Uganda? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Uganda là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Uganda (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Uganda Shilling Uganda (UGX). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,45 Shilling Uganda. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 14,5 Shilling Uganda. Và ngược lại: Với 10 Shilling Uganda bạn có thể nhận được 69,1 Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Uganda


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uganda là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uganda

Giá: Kampala   Entebbe   Mbarara   Jinja   Lira   Fort Portal   Iganga   Mbale   Mityana   Njeru  

Giá pizza tại Uganda: Kampala  

Giá KFC tại Uganda: Kampala  


Giá Phí ₫1.36M (₫691K - ₫1.73M)

Phí

₫1.36M (₫691K - ₫1.73M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.12M (₫1.04M - ₫3.45M)

Internet

₫2.12M (₫1.04M - ₫3.45M)
18% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫425K (₫207K - ₫691K)

quần Jean

₫425K (₫207K - ₫691K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.66M

thu nhập trung bình

₫4.66M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.48M (₫4.49M - ₫10.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.48M (₫4.49M - ₫10.4M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.72M (₫4.84M - ₫15.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.72M (₫4.84M - ₫15.9M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Uganda:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫20.7K (UGX 3K)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.24M (UGX 180K)
  3. Xăng (1 lít) ₫40.1K (UGX 5.81K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫276M (UGX 40M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.48M (UGX 938K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.06M (UGX 588K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.1M (UGX 2.48M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.72M (UGX 1.26M)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.36M (UGX 197K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.12M (UGX 307K)
  11. numb_34 ₫345K (UGX 50K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫425K (UGX 61.5K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫505K (UGX 73.1K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫929K (UGX 134K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.35M (UGX 196K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫356M (UGX 51.6M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.56M (UGX 516K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫30.9M (UGX 4.47M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫111M (UGX 16.1M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫250M (UGX 36.2M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.66M (UGX 675K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 20%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫20.7K (UGX 3K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.4K (UGX 1.5K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫55.3K (UGX 8K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Uganda

Thu nhập có tăng trong Uganda không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2018: 5,56 Tr ₫(804 N UGX)

Uganda thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2018-2018
Uganda thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2018: 952 N ₫(138 N UGX)

Uganda thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2018-2018
Uganda thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2018: 1,98 Tr ₫(286 N UGX)

Uganda thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2018-2018
Uganda thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Uganda có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2018: 449 N ₫(65 N UGX)

Uganda thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2018-2018
Uganda thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫425K (₫207K - ₫691K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.48M (₫4.49M - ₫10.4M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫9.79K (₫6.91K - ₫20.7K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.36M (₫691K - ₫1.73M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫2.12M (₫1.04M - ₫3.45M)
18% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫105K (₫41.5K - ₫173K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ