Giá cả tại Kampala

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kampala? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kampala.

Kampala thay đổi giá cả hikersbay.com
Kampala Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kampala là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kampala cao hơn so với nước Mỹ không? Kampala - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Kampala: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Uganda Shilling Uganda (UGX). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,45 Shilling Uganda. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 14,5 Shilling Uganda. Và ngược lại: Với 10 Shilling Uganda bạn có thể nhận được 69,1 Đồng Việt Nam.


Ăn trong tiệm bánh pizza ở Kampala có đắt không? Tôi sẽ ăn gì trong một tiệm bánh pizza ngoài pizza? Các món ăn khác nhau có giá bao nhiêu và một chiếc bánh pizza lớn giá bao nhiêu?: Giá pizza tại Kampala

Nếu bạn thích gà rán hơn pizza hoặc bánh mì kẹp thịt và tự hỏi liệu bạn có thể ăn chúng ở Kampala không? Kiểm tra bảng giá KFC và so sánh các món trong thực đơn có sẵn tại các nhà hàng KFC ở Kampala. Giá KFC tại Kampala

Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Uganda so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 62%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Kampala thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 57%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 6,9%.

Khách sạn có đắt không tại Kampala? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kampala?

Giá trung bình của chỗ ở tại Uganda là ₫1.4M (UGX 202K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫654K (UGX 94.7K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫541K (UGX 78.3K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Uganda tại ₫745K (UGX 108K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.31M (UGX 190K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.17M (UGX 313K) tại Uganda Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.57M (UGX 372K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kampala? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kampala không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Kampala, chẳng hạn như: rau diếp, Pho mát, Sữa, bia nước ngoài, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kampala không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kampala là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kampala?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 69.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 207 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 760 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 62.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 11.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kampala, bao gồm cả rau diếp, Pho mát, Sữa, bia nước ngoài, or Thuốc lá


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Kampala không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Rwanda, Burundi, Kenya, Nam Sudan, and Cộng hòa Dân chủ Congo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kampala

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kampala

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kampala

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kampala

Pizza

Tổng quan giá hiện tại: Giá pizza tại Kampala

KFC

Tổng quan giá hiện tại: Giá KFC tại Kampala

Kampala - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.3M (₫691K - ₫1.66M)

Phí

₫1.3M (₫691K - ₫1.66M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.87M (₫967K - ₫3.45M)

Internet

₫1.87M (₫967K - ₫3.45M)
4,1% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫441K (₫207K - ₫691K)

quần Jean

₫441K (₫207K - ₫691K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.28M

thu nhập trung bình

₫5.28M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.69M (₫4.84M - ₫14.5M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.69M (₫4.84M - ₫14.5M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.38M (₫4.84M - ₫15.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.38M (₫4.84M - ₫15.9M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫31.2K (₫20.7K - ₫52.5K)

bánh mì

₫31.2K (₫20.7K - ₫52.5K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫73.5K (₫41.5K - ₫207K)

Pho mát

₫73.5K (₫41.5K - ₫207K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫34.4K (₫27.6K - ₫41.5K)

Gạo

₫34.4K (₫27.6K - ₫41.5K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫34.1K (₫17.3K - ₫57.8K)

cà chua

₫34.1K (₫17.3K - ₫57.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.7K (₫20.7K - ₫69.1K)

Chuối

₫37.7K (₫20.7K - ₫69.1K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫221K (₫138K - ₫415K)

Rượu

₫221K (₫138K - ₫415K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫69.1K (₫41.5K - ₫104K)

nhà hàng rẻ

₫69.1K (₫41.5K - ₫104K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫31.1K (₫17.3K - ₫82.9K)

bia địa phương

₫31.1K (₫17.3K - ₫82.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫67.4K (₫27.6K - ₫159K)

Cà phê

₫67.4K (₫27.6K - ₫159K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.64K (₫6.91K - ₫13.8K)

chai nước

₫8.64K (₫6.91K - ₫13.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫207K (₫138K - ₫242K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫207K (₫138K - ₫242K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫11.4K (₫6.91K - ₫34.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.4K (₫6.91K - ₫34.5K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kampala

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.2K (UGX 2.78K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫31.2K (UGX 4.51K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫46.6K (UGX 6.75K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫73.5K (UGX 10.6K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.2K (UGX 2.2K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫221K (UGX 32K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫29.9K (UGX 4.33K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫52.2K (UGX 7.56K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫65.6K (UGX 9.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫119K (UGX 17.3K)
  11. Táo (1kg) ₫69.1K (UGX 10K)
  12. Cam (1kg) ₫42.6K (UGX 6.17K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.8K (UGX 4.03K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.9K (UGX 3.61K)
  15. Một kg gạo trắng ₫34.4K (UGX 4.98K)
  16. Cà chua (1kg) ₫34.1K (UGX 4.94K)
  17. Chuối (1kg) ₫37.7K (UGX 5.45K)
  18. Hành tây (1kg) ₫36.7K (UGX 5.31K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫107K (UGX 15.5K)

Giá Trong Nhà Hàng Kampala

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫69.1K (UGX 10K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫760K (UGX 110K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫207K (UGX 30K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫31.1K (UGX 4.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫69.1K (UGX 10K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫11.4K (UGX 1.65K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.64K (UGX 1.25K)
  8. Cà phê cappuccino ₫67.4K (UGX 9.75K)

Chi Phí Sinh Hoạt Kampala

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫20.7K (UGX 3K)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.38M (UGX 200K)
  3. Xăng (1 lít) ₫40.2K (UGX 5.82K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫276M (UGX 40M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.69M (UGX 1.11M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.53M (UGX 656K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19M (UGX 2.75M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.38M (UGX 1.21M)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.3M (UGX 188K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.87M (UGX 271K)
  11. numb_34 ₫345K (UGX 50K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫441K (UGX 63.9K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫548K (UGX 79.3K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.05M (UGX 153K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.37M (UGX 199K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫386M (UGX 55.9M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.84M (UGX 700K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫32M (UGX 4.63M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫132M (UGX 19.1M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫250M (UGX 36.2M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.28M (UGX 764K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 20%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫27.6K (UGX 4K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.4K (UGX 1.5K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫69.1K (UGX 10K)

Kampala chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kampala Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Kampala

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.47M (UGX 213K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫369K (UGX 53.4K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫145K (UGX 21K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uganda là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uganda

Giá: Kampala   Entebbe   Mbarara   Jinja   Lira   Fort Portal   Iganga   Mbale   Mityana   Njeru  

Giá pizza tại Uganda: Kampala  

Giá KFC tại Uganda: Kampala  

Chi phí sống tại Uganda: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Uganda với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫37.7K (₫20.7K - ₫69.1K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫31.2K (₫20.7K - ₫52.5K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫221K (₫138K - ₫415K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫73.5K (₫41.5K - ₫207K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫8.64K (₫6.91K - ₫13.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫5.28M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ