Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Rwanda Franc Rwanda (RWF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,43 Franc Rwanda. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 54,3 Franc Rwanda. Và ngược lại: Với 10 Franc Rwanda bạn có thể nhận được 184 Đồng Việt Nam.
Giá: Kigali Butare Byumba Cyangugu Gisenyi Kibungo Kibuye Nyanza Ruhengeri Nyamata
bánh mì
₫24.9K (₫18.4K - ₫36.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫114K (₫36.8K - ₫221K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫31.3K (₫22.1K - ₫46K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫25.4K (₫11.1K - ₫46K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫25.1K (₫18.4K - ₫36.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫184K (₫92.1K - ₫368K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Rwanda (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Rwanda
cà chua
₫25.4K (₫11.1K - ₫46K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫9.33M (₫6.45M - ₫16.6M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫24.9K (₫18.4K - ₫36.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫52.2K (₫36.8K - ₫82.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫667K (₫516K - ₫1.47M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫12.3K (₫9.21K - ₫18.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ