Giá thực phẩm tại Rwanda

Có đắt không trong các cửa hàng ở Rwanda? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Rwanda không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Rwanda, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Thuốc lá, Pho mát, Chuối, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Rwanda Franc Rwanda (RWF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,42 Franc Rwanda. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 54,2 Franc Rwanda. Và ngược lại: Với 10 Franc Rwanda bạn có thể nhận được 185 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Rwanda là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Rwanda

Giá: Kigali   Butare   Byumba   Cyangugu   Gisenyi   Kibungo   Kibuye   Nyanza   Ruhengeri   Nyamata  


Giá bánh mì ₫24.9K (₫18.5K - ₫36.9K)

bánh mì

₫24.9K (₫18.5K - ₫36.9K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫114K (₫36.9K - ₫222K)

Pho mát

₫114K (₫36.9K - ₫222K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.4K (₫22.2K - ₫46.2K)

Gạo

₫31.4K (₫22.2K - ₫46.2K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫25.4K (₫11.1K - ₫46.2K)

cà chua

₫25.4K (₫11.1K - ₫46.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫25.1K (₫18.5K - ₫36.9K)

Chuối

₫25.1K (₫18.5K - ₫36.9K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫185K (₫92.3K - ₫369K)

Rượu

₫185K (₫92.3K - ₫369K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Rwanda (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Rwanda

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19K (RWF 1.03K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.9K (RWF 1.35K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫38.2K (RWF 2.07K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫114K (RWF 6.16K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.8K (RWF 911)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫185K (RWF 10K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.6K (RWF 1.12K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.5K (RWF 2.25K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫46.2K (RWF 2.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫115K (RWF 6.25K)
  11. Táo (1kg) ₫78.6K (RWF 4.26K)
  12. Cam (1kg) ₫41.8K (RWF 2.26K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.8K (RWF 583)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫11.4K (RWF 619)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.4K (RWF 1.7K)
  16. Cà chua (1kg) ₫25.4K (RWF 1.38K)
  17. Chuối (1kg) ₫25.1K (RWF 1.36K)
  18. Hành tây (1kg) ₫14K (RWF 758)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫77.6K (RWF 4.2K)
  20. Lê (1kg) ₫94.3K (RWF 5.11K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫14K (RWF 757)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫8.58K (RWF 465)
  23. Xúc xích (1kg) ₫306K (RWF 16.6K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫89.9K (RWF 4.87K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫152K (₫148K - ₫185K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫462K (₫148K - ₫554K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫12.3K (₫9.23K - ₫18.5K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.58M (₫5.54M - ₫23.1M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫25.4K (₫11.1K - ₫46.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.05M (₫923K - ₫1.29M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ