Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Burundi

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Burundi? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Burundi là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Burundi (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Burundi Franc Burundi (BIF). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,15 Franc Burundi. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,5 Franc Burundi. Và ngược lại: Với 10 Franc Burundi bạn có thể nhận được 87,2 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Burundi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Burundi

Giá: Bujumbura   Bururi   Gitega  


Giá Internet ₫499K

Internet

₫499K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.8M

thu nhập trung bình

₫14.8M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.1M (₫2.98M - ₫5.22M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.1M (₫2.98M - ₫5.22M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.3M (₫5.22M - ₫5.38M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.3M (₫5.22M - ₫5.38M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Burundi:

  1. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.1M (BIF 470K)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.52M (BIF 174K)
  3. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.35M (BIF 1.07M)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.3M (BIF 607K)
  5. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.61M (BIF 299K)
  6. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫499K (BIF 57.2K)
  7. numb_34 ₫250K (BIF 28.6K)
  8. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫57.7M (BIF 6.61M)
  9. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫261M (BIF 29.9M)
  10. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫62.4M (BIF 7.15M)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.8M (BIF 1.69M)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 15%
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫87K (BIF 9.97K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫43.3K (₫17.4K - ₫47.8K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫304K
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫54.3K (₫43.3K - ₫65.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫17.4K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫499K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ