Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Burundi Franc Burundi (BIF). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,16 Franc Burundi. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,6 Franc Burundi. Và ngược lại: Với 10 Franc Burundi bạn có thể nhận được 86 Đồng Việt Nam.
Internet
₫496K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫14.7M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫4.07M (₫2.96M - ₫5.19M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫5.26M (₫5.19M - ₫5.34M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Burundi:
bia địa phương
₫32.3K (₫21.6K - ₫43.1K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫43.1K (₫17.3K - ₫47.5K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫26.4K (₫22.5K - ₫30.3K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫14.7M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫13K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫11.7K (₫8.65K - ₫14.7K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ