Giá nhà hàng tại Burundi

Xem thêm: giá thực phẩm   chi phí sinh hoạt   chi phí giải trí  


Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Burundi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Burundi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Burundi?

Nếu chúng tôi đang tìm kiếm một nơi giá cả phải chăng để ăn, thì tại một nhà hàng giá rẻ, chúng tôi sẽ phải trả khoảng 43.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 55 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn bao gồm ba món ăn xung quanh 278 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 66 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá đầy đủ tại Burundi, bao gồm cả chai nước, nhà hàng rẻ, nhà hàng tốt hơn cho một cặp đôi, bia nhập khẩu, or bia địa phương


Loại tiền tệ nào được sử dụng trong Burundi và tỷ lệ chuyển đổi là gì?

Tiền tệ trong Burundi Franc Burundi (BIF). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,17 Franc Burundi. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,7 Franc Burundi. Và ngược lại: Với 10 Franc Burundi bạn có thể nhận được 85,2 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Burundi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Burundi

Giá: Bujumbura   Bururi   Gitega  


Giá nhà hàng rẻ ₫43.9K (₫17.6K - ₫48.5K)

nhà hàng rẻ

₫43.9K (₫17.6K - ₫48.5K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫33K (₫22K - ₫43.9K)

bia địa phương

₫33K (₫22K - ₫43.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫48.4K (₫43.9K - ₫52.9K)

Cà phê

₫48.4K (₫43.9K - ₫52.9K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.9K (₫8.82K - ₫15K)

chai nước

₫11.9K (₫8.82K - ₫15K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫55K (₫43.9K - ₫66.1K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫55K (₫43.9K - ₫66.1K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.4K (₫8.82K - ₫22K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.4K (₫8.82K - ₫22K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây chúng tôi trình bày giá hiện tại trong các nhà hàng, quán bar và thức ăn nhanh tại Burundi
(Bản cập nhật cuối cùng: today)

Giá thực phẩm và đồ uống trong các nhà hàng tại Burundi:

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫43.9K (BIF 5.16K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫278K (BIF 32.6K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫55K (BIF 6.46K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫33K (BIF 3.87K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫72.6K (BIF 8.53K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.4K (BIF 1.81K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.9K (BIF 1.4K)
  8. Cà phê cappuccino ₫48.4K (BIF 5.69K)
  9. Cà phê espresso ₫33.9K (BIF 3.98K)
  10. Cheeseburger (đồ ăn nhanh) ₫16.5K (BIF 1.94K)
source: hikersbay.com & numbeo.com