Giá cả tại Bururi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bururi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bururi.

Bururi thay đổi giá cả hikersbay.com
Bururi Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Bururi là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Bururi có cao hơn so với nước Mỹ không? Bururi - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Bururi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Burundi Franc Burundi (BIF). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,13 Franc Burundi. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,3 Franc Burundi. Và ngược lại: Với 10 Franc Burundi bạn có thể nhận được 88,5 Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bururi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bururi không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Bururi, chẳng hạn như: (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bururi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bururi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bururi?



Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Bururi trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Rwanda, Uganda, Tanzania, Cộng hòa Dân chủ Congo, and Kenya.

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bururi

Bururi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫510K

Internet

₫510K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.06M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.06M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.51M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.51M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi Phí Sinh Hoạt Bururi

  1. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫510K (€18.7)
  2. numb_34 ₫255K (€9.3)
  3. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫85.8M (€3.14K)
  4. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫64.2M (€2.35K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.06M (€112)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.01M (€37)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.3M (€376)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.51M (€202)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Burundi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Burundi

Giá: Bujumbura   Bururi   Gitega  

Chi phí sống tại Burundi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Burundi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫8.15K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ