Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bujumbura? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bujumbura.
Tiền tệ trong Burundi Franc Burundi (BIF). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,16 Franc Burundi. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,6 Franc Burundi. Và ngược lại: Với 10 Franc Burundi bạn có thể nhận được 86 Đồng Việt Nam.
Khách sạn có đắt không tại Bujumbura? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bujumbura?
Giá trung bình của chỗ ở tại Burundi là ₫2.36M (PHP 5.49K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Burundi tại ₫1.4M (€52). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.51M (€56) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.29M (€86) tại Burundi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.52M (€94)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bujumbura không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bujumbura là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bujumbura?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 101 million Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 201 million Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 845 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 134 million Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 26.8 million Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bujumbura, bao gồm cả cam, Sữa, Táo, Gạo, or nước đóng chai
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Bujumbura không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Rwanda, Uganda, Tanzania, Cộng hòa Dân chủ Congo, and Kenya.
thu nhập trung bình
₫45.6B
39.000% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫16.1B
35.000% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫16.1B
26.000% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫40.2M
44.000% hơn nước Mỹ
Pho mát
₫670M
200.000% hơn nước Mỹ
Gạo
₫81.8M (₫69.7M - ₫93.8M)
70.000% hơn nước Mỹ
cà chua
₫53.6M
43.000% hơn nước Mỹ
Chuối
₫26.8M
63.000% hơn nước Mỹ
Rượu
₫938M
250.000% hơn nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫101M (₫53.6M - ₫147M)
20.000% hơn nước Mỹ
bia địa phương
₫67M
44.000% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫161M
120.000% hơn nước Mỹ
chai nước
₫36.2M (₫26.8M - ₫45.6M)
69.000% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫201M
73.000% hơn nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫26.8M
42.000% hơn nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Bujumbura
Giá Trong Nhà Hàng Bujumbura
Chi Phí Sinh Hoạt Bujumbura
Rượu
₫15.1M
3,900% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫2.58M
1,900% hơn nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫1.62M (₫862K - ₫2.37M)
220% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫3.23M
1,100% hơn nước Mỹ
Chuối
₫431K
910% hơn nước Mỹ