Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Burundi Franc Burundi (BIF). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,15 Franc Burundi. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,5 Franc Burundi. Và ngược lại: Với 10 Franc Burundi bạn có thể nhận được 87,2 Đồng Việt Nam.
bánh mì
₫13K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫217K
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫26.5K (₫22.6K - ₫30.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫17.4K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫8.7K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫304K
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Burundi (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Burundi
nhà hàng rẻ
₫43.3K (₫17.4K - ₫47.8K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫14.8M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫17.4K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫15.2K (₫8.7K - ₫21.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫54.3K (₫43.3K - ₫65.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ