Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mwanza? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mwanza.
Tiền tệ trong Tanzania Shilling Tanzania (TZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,04 Shilling Tanzania. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,4 Shilling Tanzania. Và ngược lại: Với 10 Shilling Tanzania bạn có thể nhận được 95,8 Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Tanzania so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 75%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 84%. Chi phí sinh hoạt ở Mwanza thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 94%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 48%.
Khách sạn có đắt không tại Mwanza? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Mwanza?
Giá trung bình của chỗ ở tại Tanzania là ₫1.72M (TZS 180K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Tanzania tại ₫1.11M (TZS 116K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.49M (TZS 156K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.72M (TZS 180K) tại Tanzania
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mwanza không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mwanza là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mwanza?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 47.9 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 95.8 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 240 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 47.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mwanza, bao gồm cả Thịt bò, nước đóng chai, Gạo, Táo, or bia nước ngoài
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Mwanza trong các nước lân cận? Xem giá tại: Burundi, Rwanda, Kenya, Malawi, and Uganda.
Internet
₫1.68M (₫1.44M - ₫1.92M)
Giá cả ở 7,2% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫383K (₫383K - ₫383K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫2.88M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫1.92M (₫1.92M - ₫1.92M)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫4.31M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫9.58K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫14.4K (₫9.58K - ₫19.2K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫9.58K (₫9.58K - ₫9.58K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫19.2K (₫19.2K - ₫19.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫47.9K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫24K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫47.9K
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫4.79K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫95.8K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫14.4K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Mwanza
Giá Trong Nhà Hàng Mwanza
Chi Phí Sinh Hoạt Mwanza
Chi Phí Giải Trí Mwanza
Giá: Dar es Salaam Arusha Dodoma Zanzibar Morogoro Bagamoyo Kilosa Mwanza Tanga Moshi
Internet
₫1.68M (₫1.44M - ₫1.92M)
Giá cả ở 7.2% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫9.58K (₫9.58K - ₫9.58K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫2.88M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫1.92M (₫1.92M - ₫1.92M)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫14.4K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫95.8K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ