Giá cả tại Mwanza

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mwanza? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mwanza.

Mwanza thay đổi giá cả hikersbay.com
Mwanza Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Mwanza? Mwanza - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Mwanza - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Mwanza: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Tanzania Shilling Tanzania (TZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,07 Shilling Tanzania. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,7 Shilling Tanzania. Và ngược lại: Với 10 Shilling Tanzania bạn có thể nhận được 93,9 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Tanzania so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 76%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 85%. Chi phí sinh hoạt ở Mwanza thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 94%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 50%.

Khách sạn có đắt không tại Mwanza? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Mwanza?

Giá trung bình của chỗ ở tại Tanzania là ₫1.71M (TZS 183K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Tanzania tại ₫1.1M (TZS 118K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.48M (TZS 158K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.71M (TZS 183K) tại Tanzania


Có đắt không trong các cửa hàng ở Mwanza? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mwanza không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Mwanza, chẳng hạn như: rau diếp, hành tây, cam, ức gà, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mwanza không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mwanza là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mwanza?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 46.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 93.9 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 235 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 46.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mwanza, bao gồm cả rau diếp, hành tây, cam, ức gà, or bánh mì


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Mwanza trong các nước lân cận? Xem giá tại: Burundi, Rwanda, Kenya, Malawi, and Uganda.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mwanza

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mwanza

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Mwanza

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mwanza

Mwanza - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫1.64M (₫1.41M - ₫1.88M)

Internet

₫1.64M (₫1.41M - ₫1.88M)
Giá cả ở 8,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫376K (₫376K - ₫376K)

quần Jean

₫376K (₫376K - ₫376K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫2.82M

thu nhập trung bình

₫2.82M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.88M (₫1.88M - ₫1.88M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.88M (₫1.88M - ₫1.88M)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.22M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.22M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫9.39K

bánh mì

₫9.39K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫14.1K (₫9.39K - ₫18.8K)

Gạo

₫14.1K (₫9.39K - ₫18.8K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫9.39K (₫9.39K - ₫9.39K)

cà chua

₫9.39K (₫9.39K - ₫9.39K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫18.8K (₫18.8K - ₫18.8K)

Chuối

₫18.8K (₫18.8K - ₫18.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫46.9K

nhà hàng rẻ

₫46.9K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫23.5K

bia địa phương

₫23.5K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫46.9K

Cà phê

₫46.9K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.69K

chai nước

₫4.69K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫93.9K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫93.9K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.1K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.1K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mwanza

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.5K (TZS 2.5K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.39K (TZS 1K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫31K (TZS 3.3K)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.39K (TZS 1K)
  5. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.5K (TZS 2.5K)
  6. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫30.5K (TZS 3.25K)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫146K (TZS 15.5K)
  8. Táo (1kg) ₫18.8K (TZS 2K)
  9. Cam (1kg) ₫18.8K (TZS 2K)
  10. Khoai tây (1kg) ₫8.14K (TZS 867)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫9.39K (TZS 1K)
  12. Một kg gạo trắng ₫14.1K (TZS 1.5K)
  13. Cà chua (1kg) ₫9.39K (TZS 1K)
  14. Chuối (1kg) ₫18.8K (TZS 2K)
  15. Hành tây (1kg) ₫14.1K (TZS 1.5K)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫70.4K (TZS 7.5K)

Giá Trong Nhà Hàng Mwanza

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫46.9K (TZS 5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫235K (TZS 25K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫93.9K (TZS 10K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫23.5K (TZS 2.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫32.9K (TZS 3.5K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.1K (TZS 1.5K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.69K (TZS 500)
  8. Cà phê cappuccino ₫46.9K (TZS 5K)

Chi Phí Sinh Hoạt Mwanza

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫939K (TZS 100K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫657K (TZS 70K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫3.76K (TZS 400)
  4. Xăng (1 lít) ₫25.8K (TZS 2.75K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.88M (TZS 200K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.41M (TZS 150K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.57M (TZS 700K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.22M (TZS 450K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.64M (TZS 175K)
  10. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫2.82M (TZS 300K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 20%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.2K (TZS 3K)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫28.2K (TZS 3K)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫37.6K (TZS 4K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫376K (TZS 40K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫751K (TZS 80K)

Chi Phí Giải Trí Mwanza

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫798K (TZS 85K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫188K (TZS 20K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫93.9K (TZS 10K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tanzania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tanzania

Giá: Dar es Salaam   Arusha   Dodoma   Zanzibar   Morogoro   Bagamoyo   Kilosa   Mwanza   Tanga   Moshi  

Chi phí sống tại Tanzania: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Tanzania với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫46.9K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫2.82M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫23.5K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.1K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ