Giá cả tại Kilosa

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kilosa? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kilosa.

Kilosa thay đổi giá cả hikersbay.com
Kilosa Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kilosa là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kilosa cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Kilosa: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Kilosa: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Tanzania Shilling Tanzania (TZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,04 Shilling Tanzania. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,4 Shilling Tanzania. Và ngược lại: Với 10 Shilling Tanzania bạn có thể nhận được 95,8 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Tanzania so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 73%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Kilosa, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 63%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 73%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Kilosa? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kilosa không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Kilosa, chẳng hạn như: Gạo, ức gà, bánh mì, Pho mát, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kilosa không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kilosa là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kilosa?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 52.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 192 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 503 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 47.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kilosa, bao gồm cả Gạo, ức gà, bánh mì, Pho mát, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Kilosa không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Burundi, Rwanda, Kenya, Malawi, and Uganda.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kilosa

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kilosa

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kilosa

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kilosa

Kilosa - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.34M (₫843K - ₫1.92M)

Phí

₫1.34M (₫843K - ₫1.92M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1M (₫479K - ₫1.44M)

Internet

₫1M (₫479K - ₫1.44M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫272K (₫220K - ₫383K)

quần Jean

₫272K (₫220K - ₫383K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫19.7K (₫11.5K - ₫67.1K)

bánh mì

₫19.7K (₫11.5K - ₫67.1K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫220K (₫95.8K - ₫575K)

Pho mát

₫220K (₫95.8K - ₫575K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫26.9K (₫21.1K - ₫38.3K)

Gạo

₫26.9K (₫21.1K - ₫38.3K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫25.2K (₫14.4K - ₫47.9K)

cà chua

₫25.2K (₫14.4K - ₫47.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27.4K (₫15.3K - ₫47.9K)

Chuối

₫27.4K (₫15.3K - ₫47.9K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫168K (₫95.8K - ₫288K)

Rượu

₫168K (₫95.8K - ₫288K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫52.7K (₫24K - ₫95.8K)

nhà hàng rẻ

₫52.7K (₫24K - ₫95.8K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫24K (₫19.2K - ₫47.9K)

bia địa phương

₫24K (₫19.2K - ₫47.9K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫60.2K (₫28.8K - ₫125K)

Cà phê

₫60.2K (₫28.8K - ₫125K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.44K (₫4.79K - ₫19.2K)

chai nước

₫6.44K (₫4.79K - ₫19.2K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫192K (₫144K - ₫240K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫192K (₫144K - ₫240K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.4K (₫5.75K - ₫19.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.4K (₫5.75K - ₫19.2K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kilosa

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.1K (TZS 2.83K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫19.7K (TZS 2.06K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫44.6K (TZS 4.65K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫220K (TZS 23K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.84K (TZS 922)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫168K (TZS 17.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.5K (TZS 2.66K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫44.3K (TZS 4.63K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫47.9K (TZS 5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫108K (TZS 11.3K)
  11. Táo (1kg) ₫96.8K (TZS 10.1K)
  12. Cam (1kg) ₫41.4K (TZS 4.31K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫15.8K (TZS 1.65K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.8K (TZS 1.96K)
  15. Một kg gạo trắng ₫26.9K (TZS 2.81K)
  16. Cà chua (1kg) ₫25.2K (TZS 2.63K)
  17. Chuối (1kg) ₫27.4K (TZS 2.86K)
  18. Hành tây (1kg) ₫31.4K (TZS 3.28K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫100K (TZS 10.4K)

Giá Trong Nhà Hàng Kilosa

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫52.7K (TZS 5.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫503K (TZS 52.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫192K (TZS 20K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫24K (TZS 2.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫47.9K (TZS 5K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.4K (TZS 1.09K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.44K (TZS 672)
  8. Cà phê cappuccino ₫60.2K (TZS 6.29K)

Chi Phí Sinh Hoạt Kilosa

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.65M (TZS 172K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.26M (TZS 131K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫150M (TZS 15.7M)
  4. Xăng (1 lít) ₫29.9K (TZS 3.12K)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫407M (TZS 42.5M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.34M (TZS 140K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.13M (TZS 848K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1M (TZS 104K)
  9. numb_34 ₫288K (TZS 30K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫218M (TZS 22.7M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫38.3K (TZS 4K)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫28.8K (TZS 3K)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫163K (TZS 17K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫272K (TZS 28.3K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫563K (TZS 58.8K)

Chi Phí Giải Trí Kilosa

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫95.8K (TZS 10K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tanzania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tanzania

Giá: Dar es Salaam   Arusha   Dodoma   Zanzibar   Morogoro   Bagamoyo   Kilosa   Mwanza   Tanga   Moshi  

Chi phí sống tại Tanzania: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Tanzania với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫24K (₫19.2K - ₫47.9K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.4K (₫5.75K - ₫19.2K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫168K (₫95.8K - ₫288K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫52.7K (₫24K - ₫95.8K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.34M (₫843K - ₫1.92M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫19.7K (₫11.5K - ₫67.1K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ