Giá cả tại Tanga

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tanga? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tanga.

Giá siêu thị ở Tanga là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tanga cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Tanga: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Tanga: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Tanzania Shilling Tanzania (TZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,04 Shilling Tanzania. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,4 Shilling Tanzania. Và ngược lại: Với 10 Shilling Tanzania bạn có thể nhận được 95,8 Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Tanga? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tanga?

Giá trung bình của chỗ ở tại Tanzania là ₫1.55M (TZS 162K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.01M (TZS 106K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.3M (TZS 240K) tại Tanzania


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tanga? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tanga không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Tanga, chẳng hạn như: Táo, Thịt bò, Bia, Chuối, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tanga không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tanga là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tanga?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 95.8 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 455 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 86.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 9.58 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tanga, bao gồm cả Táo, Thịt bò, Bia, Chuối, or Thuốc lá


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Tanga không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Burundi, Rwanda, Kenya, Malawi, and Uganda.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tanga

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tanga

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tanga

Tanga - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫479K

Internet

₫479K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12.5M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.5M
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.5K (₫11.5K - ₫11.5K)

bánh mì

₫11.5K (₫11.5K - ₫11.5K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫95.8K

Pho mát

₫95.8K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫19.2K

Gạo

₫19.2K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫19.2K (₫19.2K - ₫19.2K)

cà chua

₫19.2K (₫19.2K - ₫19.2K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫19.2K

Chuối

₫19.2K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫115K

Rượu

₫115K
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫95.8K (₫95.8K - ₫95.8K)

nhà hàng rẻ

₫95.8K (₫95.8K - ₫95.8K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫43.1K

bia địa phương

₫43.1K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫28.8K

Cà phê

₫28.8K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.67K (₫5.75K - ₫9.58K)

chai nước

₫7.67K (₫5.75K - ₫9.58K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫9.58K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫9.58K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tanga

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.1K (TZS 2.2K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.5K (TZS 1.2K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫62.6K (TZS 6.53K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫95.8K (TZS 10K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.58K (TZS 1K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫115K (TZS 12K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.1K (TZS 2.52K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫28.8K (TZS 3K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫24K (TZS 2.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫62.3K (TZS 6.5K)
  11. Táo (1kg) ₫47.9K (TZS 5K)
  12. Cam (1kg) ₫9.58K (TZS 1K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫7.67K (TZS 800)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31.2K (TZS 3.25K)
  15. Một kg gạo trắng ₫19.2K (TZS 2K)
  16. Cà chua (1kg) ₫19.2K (TZS 2K)
  17. Chuối (1kg) ₫19.2K (TZS 2K)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.63K (TZS 900)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫71.9K (TZS 7.5K)

Giá Trong Nhà Hàng Tanga

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫95.8K (TZS 10K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫455K (TZS 47.5K)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫43.1K (TZS 4.5K)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫57.5K (TZS 6K)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫9.58K (TZS 1K)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.67K (TZS 800)
  7. Cà phê cappuccino ₫28.8K (TZS 3K)

Chi Phí Sinh Hoạt Tanga

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫3.83K (TZS 400)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.5M (TZS 1.3M)
  3. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫479K (TZS 50K)
  4. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫38.3K (TZS 4K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tanzania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tanzania

Giá: Dar es Salaam   Arusha   Dodoma   Zanzibar   Morogoro   Bagamoyo   Kilosa   Mwanza   Tanga   Moshi  

Chi phí sống tại Tanzania: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Tanzania với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫19.2K (₫19.2K - ₫19.2K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫7.67K (₫5.75K - ₫9.58K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫9.58K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫95.8K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫95.8K (₫95.8K - ₫95.8K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ