Giá cả tại Zanzibar

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Zanzibar? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Zanzibar.

Zanzibar thay đổi giá cả hikersbay.com
Zanzibar Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Zanzibar là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Zanzibar cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Zanzibar: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Zanzibar: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Tanzania Shilling Tanzania (TZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,11 Shilling Tanzania. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,1 Shilling Tanzania. Và ngược lại: Với 10 Shilling Tanzania bạn có thể nhận được 90 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Tanzania so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 64%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 67%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Zanzibar, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 78%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 62%.

Khách sạn có đắt không tại Zanzibar? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Zanzibar?

Giá trung bình của chỗ ở tại Tanzania là ₫1.84M (TZS 204K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫830K (TZS 92.2K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫429K (TZS 47.7K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Tanzania tại ₫1.02M (TZS 113K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.3M (TZS 144K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.27M (TZS 253K) tại Tanzania Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.22M (TZS 580K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Zanzibar? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Zanzibar không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Zanzibar, chẳng hạn như: Rượu, nước đóng chai, Chuối, Trứng, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Zanzibar không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Zanzibar là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Zanzibar?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 135 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 99 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 630 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 99 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Zanzibar, bao gồm cả Rượu, nước đóng chai, Chuối, Trứng, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Zanzibar không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Burundi, Rwanda, Kenya, Malawi, and Uganda.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Zanzibar

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Zanzibar

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Zanzibar

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Zanzibar

Zanzibar - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫891K (₫720K - ₫1.06M)

Phí

₫891K (₫720K - ₫1.06M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫270K

quần Jean

₫270K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.36M

thu nhập trung bình

₫5.36M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.89M (₫4.5M - ₫16.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.89M (₫4.5M - ₫16.2M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.96M (₫3.48M - ₫18.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.96M (₫3.48M - ₫18.9M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.7K (₫9.92K - ₫45K)

bánh mì

₫24.7K (₫9.92K - ₫45K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫108K

Pho mát

₫108K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫26.4K (₫22.5K - ₫27K)

Gạo

₫26.4K (₫22.5K - ₫27K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫21K (₫9K - ₫22.5K)

cà chua

₫21K (₫9K - ₫22.5K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫22.5K (₫18K - ₫27K)

Chuối

₫22.5K (₫18K - ₫27K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫225K (₫108K - ₫270K)

Rượu

₫225K (₫108K - ₫270K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫135K (₫72K - ₫249K)

nhà hàng rẻ

₫135K (₫72K - ₫249K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫49.5K (₫27K - ₫72K)

bia địa phương

₫49.5K (₫27K - ₫72K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫43.2K (₫24.9K - ₫90K)

Cà phê

₫43.2K (₫24.9K - ₫90K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.3K (₫4.5K - ₫24.9K)

chai nước

₫6.3K (₫4.5K - ₫24.9K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫99K (₫90K - ₫108K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫99K (₫90K - ₫108K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.6K (₫10.8K - ₫27K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.6K (₫10.8K - ₫27K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Zanzibar

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫36K (TZS 4K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.7K (TZS 2.75K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫39.1K (TZS 4.34K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫108K (TZS 12K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9K (TZS 1K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫225K (TZS 25K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫39K (TZS 4.33K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫43.5K (TZS 4.83K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫45K (TZS 5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫112K (TZS 12.5K)
  11. Táo (1kg) ₫67.5K (TZS 7.5K)
  12. Cam (1kg) ₫18K (TZS 2K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13.5K (TZS 1.5K)
  14. Một kg gạo trắng ₫26.4K (TZS 2.93K)
  15. Cà chua (1kg) ₫21K (TZS 2.33K)
  16. Chuối (1kg) ₫22.5K (TZS 2.5K)
  17. Hành tây (1kg) ₫18K (TZS 2K)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫99K (TZS 11K)

Giá Trong Nhà Hàng Zanzibar

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫135K (TZS 15K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫630K (TZS 70K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫99K (TZS 11K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫49.5K (TZS 5.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫63K (TZS 7K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.6K (TZS 2.18K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.3K (TZS 700)
  8. Cà phê cappuccino ₫43.2K (TZS 4.8K)

Chi Phí Sinh Hoạt Zanzibar

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.35M (TZS 150K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.35M (TZS 150K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9K (TZS 1K)
  4. Xăng (1 lít) ₫26.3K (TZS 2.93K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.89M (TZS 1.1M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.7M (TZS 1.3M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.96M (TZS 1.11M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.96M (TZS 996K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫891K (TZS 99K)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.38M (TZS 709K)
  11. numb_34 ₫270K (TZS 30K)
  12. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫62.9M (TZS 6.99M)
  13. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫98.1M (TZS 10.9M)
  14. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫20.3M (TZS 2.26M)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.36M (TZS 595K)
  16. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  17. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18K (TZS 2K)
  18. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15.4K (TZS 1.71K)
  19. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫90K (TZS 10K)
  20. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫270K (TZS 30K)
  21. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫450K (TZS 50K)

Zanzibar chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Zanzibar Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Zanzibar

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫450K (TZS 50K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tanzania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tanzania

Giá: Dar es Salaam   Arusha   Dodoma   Zanzibar   Morogoro   Bagamoyo   Kilosa   Mwanza   Tanga   Moshi  

Chi phí sống tại Tanzania: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Tanzania với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫49.5K (₫27K - ₫72K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫6.3K (₫4.5K - ₫24.9K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫891K (₫720K - ₫1.06M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫108K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫26.4K (₫22.5K - ₫27K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ