Giá cả tại Dodoma

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Dodoma? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Dodoma.

Dodoma thay đổi giá cả hikersbay.com
Dodoma Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Dodoma là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Dodoma cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Dodoma: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Dodoma: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Tanzania Shilling Tanzania (TZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,04 Shilling Tanzania. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,4 Shilling Tanzania. Và ngược lại: Với 10 Shilling Tanzania bạn có thể nhận được 95,8 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Tanzania so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 44%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 54%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Dodoma, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 68%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 29%.

Khách sạn có đắt không tại Dodoma? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Dodoma?

Giá trung bình của chỗ ở tại Tanzania là ₫1.68M (TZS 175K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Tanzania tại ₫508K (TZS 53K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫761K (TZS 79.4K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.19M (TZS 124K) tại Tanzania Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.46M (TZS 153K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Dodoma? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Dodoma không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Dodoma, chẳng hạn như: Thuốc lá, cà chua, nước đóng chai, Thịt bò, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Dodoma không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Dodoma là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Dodoma?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 144 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 240 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 958 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 38.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Dodoma, bao gồm cả Thuốc lá, cà chua, nước đóng chai, Thịt bò, or Táo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Dodoma không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Burundi, Rwanda, Kenya, Malawi, and Uganda.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Dodoma

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Dodoma

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Dodoma

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Dodoma

Dodoma - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.34M (₫815K - ₫1.86M)

Phí

₫1.34M (₫815K - ₫1.86M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.21M (₫958K - ₫1.53M)

Internet

₫1.21M (₫958K - ₫1.53M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫399K (₫144K - ₫767K)

quần Jean

₫399K (₫144K - ₫767K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.09M

thu nhập trung bình

₫7.09M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.47M (₫2.88M - ₫5.75M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.47M (₫2.88M - ₫5.75M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.31M (₫6.71M - ₫9.58M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.31M (₫6.71M - ₫9.58M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28.8K (₫28.8K - ₫28.8K)

bánh mì

₫28.8K (₫28.8K - ₫28.8K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫719K

Pho mát

₫719K
120% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫20.8K (₫14.4K - ₫24K)

Gạo

₫20.8K (₫14.4K - ₫24K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫28.8K (₫9.58K - ₫38.3K)

cà chua

₫28.8K (₫9.58K - ₫38.3K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫17.6K (₫9.58K - ₫28.8K)

Chuối

₫17.6K (₫9.58K - ₫28.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫95.8K (₫47.9K - ₫240K)

Rượu

₫95.8K (₫47.9K - ₫240K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫144K (₫47.9K - ₫144K)

nhà hàng rẻ

₫144K (₫47.9K - ₫144K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫19.2K (₫19.2K - ₫28.8K)

bia địa phương

₫19.2K (₫19.2K - ₫28.8K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫47.2K (₫28.8K - ₫144K)

Cà phê

₫47.2K (₫28.8K - ₫144K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12K (₫4.79K - ₫19.2K)

chai nước

₫12K (₫4.79K - ₫19.2K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫240K (₫240K - ₫240K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫240K (₫240K - ₫240K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.7K (₫14.4K - ₫19.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.7K (₫14.4K - ₫19.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Dodoma

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.7K (TZS 4.25K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.8K (TZS 3K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53.7K (TZS 5.6K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫719K (TZS 75K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.2K (TZS 1.38K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫95.8K (TZS 10K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.8K (TZS 2.38K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫52.7K (TZS 5.5K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫33.5K (TZS 3.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫208K (TZS 21.7K)
  11. Táo (1kg) ₫63.9K (TZS 6.67K)
  12. Cam (1kg) ₫13.4K (TZS 1.4K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.6K (TZS 1.83K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫17.6K (TZS 1.83K)
  15. Một kg gạo trắng ₫20.8K (TZS 2.17K)
  16. Cà chua (1kg) ₫28.8K (TZS 3K)
  17. Chuối (1kg) ₫17.6K (TZS 1.83K)
  18. Hành tây (1kg) ₫47.9K (TZS 5K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫89.5K (TZS 9.33K)

Giá Trong Nhà Hàng Dodoma

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫144K (TZS 15K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫958K (TZS 100K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫240K (TZS 25K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫19.2K (TZS 2K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫76.7K (TZS 8K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.7K (TZS 1.64K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12K (TZS 1.25K)
  8. Cà phê cappuccino ₫47.2K (TZS 4.93K)

Chi Phí Sinh Hoạt Dodoma

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.58K (TZS 1K)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫144K (TZS 15K)
  3. Xăng (1 lít) ₫27.5K (TZS 2.87K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫383M (TZS 40M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.47M (TZS 467K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.88M (TZS 300K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.1M (TZS 1.37M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.31M (TZS 867K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.34M (TZS 140K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.21M (TZS 127K)
  11. numb_34 ₫767K (TZS 80K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫399K (TZS 41.7K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.1M (TZS 115K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫791K (TZS 82.5K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.28M (TZS 133K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫288M (TZS 30M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.82M (TZS 1.03M)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫67.1M (TZS 7M)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.09M (TZS 740K)
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫47.9K (TZS 5K)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫38.3K (TZS 4K)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫71.9K (TZS 7.5K)

Chi Phí Giải Trí Dodoma

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.2M (TZS 125K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫95.8K (TZS 10K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫216K (TZS 22.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tanzania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tanzania

Giá: Dar es Salaam   Arusha   Dodoma   Zanzibar   Morogoro   Bagamoyo   Kilosa   Mwanza   Tanga   Moshi  

Chi phí sống tại Tanzania: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Tanzania với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫240K (₫240K - ₫240K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.7K (₫14.4K - ₫19.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫719K
120% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫399K (₫144K - ₫767K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.31M (₫6.71M - ₫9.58M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.47M (₫2.88M - ₫5.75M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ