Giá cả tại Babati-Manyara

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Babati-Manyara? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Babati-Manyara.

Babati-Manyara thay đổi giá cả hikersbay.com
Babati-Manyara Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Babati-Manyara là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Babati-Manyara cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Babati-Manyara: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Babati-Manyara: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Tanzania Shilling Tanzania (TZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,07 Shilling Tanzania. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,7 Shilling Tanzania. Và ngược lại: Với 10 Shilling Tanzania bạn có thể nhận được 93,9 Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Babati-Manyara? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Babati-Manyara?

Giá trung bình của chỗ ở tại Tanzania là ₫1.52M (TZS 162K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.82M (TZS 194K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Babati-Manyara? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Babati-Manyara không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Babati-Manyara, chẳng hạn như: Trứng, Thịt bò, Thuốc lá, ức gà, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Babati-Manyara không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Babati-Manyara là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Babati-Manyara?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Babati-Manyara, bao gồm cả Trứng, Thịt bò, Thuốc lá, ức gà, or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Babati-Manyara không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Burundi, Rwanda, Kenya, Malawi, and Uganda.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Babati-Manyara

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Babati-Manyara

Babati-Manyara - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá quần Jean ₫188K

quần Jean

₫188K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫14.1K

Gạo

₫14.1K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Babati-Manyara

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫12.2K (TZS 1.3K)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫28.2K (TZS 3K)
  3. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.39K (TZS 1K)
  4. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫14.1K (TZS 1.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫37.6K (TZS 4K)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫37.6K (TZS 4K)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫75.1K (TZS 8K)
  8. Một kg gạo trắng ₫14.1K (TZS 1.5K)
  9. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫56.3K (TZS 6K)

Chi Phí Sinh Hoạt Babati-Manyara

  1. 1 đôi giày da nam ₫422K (TZS 45K)
  2. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫54.4M (TZS 5.8M)
  3. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫46.9K (TZS 5K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.69K (TZS 500)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫282K (TZS 30K)
  6. Xăng (1 lít) ₫21.6K (TZS 2.3K)
  7. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫188K (TZS 20K)

Chi Phí Giải Trí Babati-Manyara

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.41M (TZS 150K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫113K (TZS 12K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tanzania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tanzania

Giá: Dar es Salaam   Arusha   Dodoma   Zanzibar   Morogoro   Bagamoyo   Kilosa   Mwanza   Tanga   Moshi  

Chi phí sống tại Tanzania: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Tanzania với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫188K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫14.1K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ