Giá cả tại Vetlanda

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Vetlanda? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Vetlanda.

Vetlanda thay đổi giá cả hikersbay.com
Vetlanda Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Vetlanda là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Vetlanda cao hơn so với nước Mỹ không? Vetlanda - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Vetlanda: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Điển Krona Thụy Điển (SEK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0432 Krona Thụy Điển. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,432 Krona Thụy Điển. Và ngược lại: Với 10 Krona Thụy Điển bạn có thể nhận được 23,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Vetlanda nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 14%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 13%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Vetlanda thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 21%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 8,2%.

Khách sạn có đắt không tại Vetlanda? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Vetlanda?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Điển là ₫2.54M (SEK 1.1K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.96M (SEK 848) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.24M (SEK 968) tại Thụy Điển


Có đắt không trong các cửa hàng ở Vetlanda? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Vetlanda không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Vetlanda, chẳng hạn như: nước đóng chai, Rượu, Thuốc lá, hành tây, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Vetlanda không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Vetlanda là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Vetlanda?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 283 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 278 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.62 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 370 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 58.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Vetlanda, bao gồm cả nước đóng chai, Rượu, Thuốc lá, hành tây, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Vetlanda không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Åland, Estonia, Phần Lan, Latvia, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Vetlanda

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Vetlanda

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Vetlanda

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Vetlanda

Vetlanda - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.51M (₫1.4M - ₫3.93M)

Phí

₫2.51M (₫1.4M - ₫3.93M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫842K (₫578K - ₫1.15M)

Internet

₫842K (₫578K - ₫1.15M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.21M (₫1.39M - ₫2.54M)

quần Jean

₫2.21M (₫1.39M - ₫2.54M)
66% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫66.9K (₫40.5K - ₫104K)

bánh mì

₫66.9K (₫40.5K - ₫104K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫279K (₫185K - ₫409K)

Pho mát

₫279K (₫185K - ₫409K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫82.2K (₫46.3K - ₫104K)

Gạo

₫82.2K (₫46.3K - ₫104K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫110K (₫69.4K - ₫148K)

cà chua

₫110K (₫69.4K - ₫148K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫69.7K (₫57.8K - ₫80.9K)

Chuối

₫69.7K (₫57.8K - ₫80.9K)
64% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫253K (₫208K - ₫347K)

Rượu

₫253K (₫208K - ₫347K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫283K (₫231K - ₫347K)

nhà hàng rẻ

₫283K (₫231K - ₫347K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫185K (₫94.8K - ₫231K)

bia địa phương

₫185K (₫94.8K - ₫231K)
21% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫106K (₫69.4K - ₫139K)

Cà phê

₫106K (₫69.4K - ₫139K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫42.8K (₫34.7K - ₫69.4K)

chai nước

₫42.8K (₫34.7K - ₫69.4K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫278K (₫231K - ₫278K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫278K (₫231K - ₫278K)
1,7% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫58.6K (₫41.6K - ₫92.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫58.6K (₫41.6K - ₫92.5K)
Giá cả ở 7,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Vetlanda

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫41K (SEK 17.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫66.9K (SEK 29)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫104K (SEK 45)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫279K (SEK 120)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫34.7K (SEK 15)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫253K (SEK 110)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫65.2K (SEK 28)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫62.8K (SEK 27)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫162K (SEK 70)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫266K (SEK 115)
  11. Táo (1kg) ₫76K (SEK 33)
  12. Cam (1kg) ₫72.9K (SEK 32)
  13. Khoai tây (1kg) ₫40.3K (SEK 17.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫47.3K (SEK 20)
  15. Một kg gạo trắng ₫82.2K (SEK 36)
  16. Cà chua (1kg) ₫110K (SEK 48)
  17. Chuối (1kg) ₫69.7K (SEK 30)
  18. Hành tây (1kg) ₫44.2K (SEK 19.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫479K (SEK 207)

Giá Trong Nhà Hàng Vetlanda

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫283K (SEK 123)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.62M (SEK 700)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫278K (SEK 120)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫185K (SEK 80)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫185K (SEK 80)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫58.6K (SEK 25)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫42.8K (SEK 18.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫106K (SEK 46)

Chi Phí Sinh Hoạt Vetlanda

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.31M (SEK 1K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.5M (SEK 1.51K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫741M (SEK 320K)
  4. Xăng (1 lít) ₫46.1K (SEK 19.9)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫715M (SEK 309K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.51M (SEK 1.08K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.48M (SEK 1.5K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫842K (SEK 364)
  9. numb_34 ₫666K (SEK 288)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫173M (SEK 75K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,8%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫116K (SEK 50)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫62.4K (SEK 27)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.39M (SEK 600)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.21M (SEK 957)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫942K (SEK 407)

Vetlanda chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Vetlanda Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Vetlanda

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫376K (SEK 163)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Điển là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Điển

Giá: Eskilstuna   Karlstad   Lund   Örebro   Uppsala   Stockholm   Göteborg   Gävle   Linköping   Jönköping  

Chi phí sống tại Thụy Điển: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Điển với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫66.9K (₫40.5K - ₫104K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫106K (₫69.4K - ₫139K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫69.7K (₫57.8K - ₫80.9K)
64% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫283K (₫231K - ₫347K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.51M (₫1.4M - ₫3.93M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ