Giá cả tại Jönköping

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Jönköping? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Jönköping.

Jönköping thay đổi giá cả hikersbay.com
Jönköping Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Jönköping? Jönköping - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Jönköping: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Jönköping: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 8 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Điển Krona Thụy Điển (SEK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0414 Krona Thụy Điển. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,414 Krona Thụy Điển. Và ngược lại: Với 10 Krona Thụy Điển bạn có thể nhận được 24,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Jönköping thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 16%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 11%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Jönköping, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 30%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 8%.

Khách sạn có đắt không tại Jönköping? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Jönköping?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Điển là ₫2.12M (SEK 878). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.74M (SEK 720) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.27M (SEK 941) tại Thụy Điển


Có đắt không trong các cửa hàng ở Jönköping? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Jönköping không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Jönköping, chẳng hạn như: Thuốc lá, Khoai tây, nước đóng chai, Rượu, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Jönköping không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Jönköping là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Jönköping?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 284 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 280 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.69 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 375 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 44.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Jönköping, bao gồm cả Thuốc lá, Khoai tây, nước đóng chai, Rượu, or Thịt bò


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Jönköping trong các nước lân cận? Xem giá tại: Åland, Estonia, Phần Lan, Latvia, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Jönköping

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Jönköping

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Jönköping

Jönköping - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.9M (₫1.03M - ₫4.11M)

Phí

₫1.9M (₫1.03M - ₫4.11M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫842K (₫604K - ₫1.21M)

Internet

₫842K (₫604K - ₫1.21M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.14M (₫604K - ₫2.9M)

quần Jean

₫2.14M (₫604K - ₫2.9M)
66% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫61.7M

thu nhập trung bình

₫61.7M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫18.1M (₫14.5M - ₫21.7M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫18.1M (₫14.5M - ₫21.7M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫24.2M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫24.2M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫57.7K (₫42.3K - ₫109K)

bánh mì

₫57.7K (₫42.3K - ₫109K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫291K (₫193K - ₫433K)

Pho mát

₫291K (₫193K - ₫433K)
Giá cả ở 7,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫85.9K (₫48.3K - ₫109K)

Gạo

₫85.9K (₫48.3K - ₫109K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫110K (₫72.5K - ₫154K)

cà chua

₫110K (₫72.5K - ₫154K)
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫58.8K (₫53.2K - ₫84.6K)

Chuối

₫58.8K (₫53.2K - ₫84.6K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫232K (₫193K - ₫362K)

Rượu

₫232K (₫193K - ₫362K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫284K (₫242K - ₫362K)

nhà hàng rẻ

₫284K (₫242K - ₫362K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫187K (₫99.1K - ₫242K)

bia địa phương

₫187K (₫99.1K - ₫242K)
27% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫106K (₫60.4K - ₫145K)

Cà phê

₫106K (₫60.4K - ₫145K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫44.7K (₫36.2K - ₫72.5K)

chai nước

₫44.7K (₫36.2K - ₫72.5K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫280K (₫242K - ₫302K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫280K (₫242K - ₫302K)
6,2% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫44.3K (₫24.2K - ₫96.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫44.3K (₫24.2K - ₫96.7K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Jönköping

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.1K (SEK 15.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫57.7K (SEK 24)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫101K (SEK 42)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫291K (SEK 120)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫32.1K (SEK 13.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫232K (SEK 96)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫45.4K (SEK 18.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫54.4K (SEK 23)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫167K (SEK 69)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫278K (SEK 115)
  11. Táo (1kg) ₫79.5K (SEK 33)
  12. Cam (1kg) ₫72.5K (SEK 30)
  13. Khoai tây (1kg) ₫37.1K (SEK 15.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫46.5K (SEK 19.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫85.9K (SEK 36)
  16. Cà chua (1kg) ₫110K (SEK 45)
  17. Chuối (1kg) ₫58.8K (SEK 24)
  18. Hành tây (1kg) ₫46.2K (SEK 19.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫459K (SEK 190)

Giá Trong Nhà Hàng Jönköping

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫284K (SEK 118)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.69M (SEK 700)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫280K (SEK 116)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫187K (SEK 78)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫167K (SEK 69)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫44.3K (SEK 18.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫44.7K (SEK 18.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫106K (SEK 44)

Chi Phí Sinh Hoạt Jönköping

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫91.8K (SEK 38)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.81M (SEK 750)
  3. Xăng (1 lít) ₫47K (SEK 19.5)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫633M (SEK 262K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.1M (SEK 7.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.9M (SEK 7K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫29.6M (SEK 12.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫24.2M (SEK 10K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.9M (SEK 785)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫842K (SEK 349)
  11. numb_34 ₫696K (SEK 288)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.14M (SEK 886)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫833K (SEK 345)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.17M (SEK 898)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.66M (SEK 1.51K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫749M (SEK 310K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.51M (SEK 1.45K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫102M (SEK 42.1K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫74.9M (SEK 31K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫57.1M (SEK 23.6K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫61.7M (SEK 25.5K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,7%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫121K (SEK 50)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫41.5K (SEK 17.2)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.74M (SEK 720)

Jönköping chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Jönköping Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Jönköping

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫869K (SEK 360)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫646K (SEK 267)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫384K (SEK 159)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Điển là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Điển

Giá: Eskilstuna   Karlstad   Lund   Örebro   Uppsala   Stockholm   Göteborg   Gävle   Linköping   Jönköping  

Chi phí sống tại Thụy Điển: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Điển với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫18.1M (₫14.5M - ₫21.7M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫106K (₫60.4K - ₫145K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫24.2M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫44.3K (₫24.2K - ₫96.7K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫110K (₫72.5K - ₫154K)
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫44.7K (₫36.2K - ₫72.5K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ