Giá cả tại Linköping

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Linköping? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Linköping.

Linköping thay đổi giá cả hikersbay.com
Linköping Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Linköping là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Linköping có cao hơn so với nước Mỹ không? Linköping - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Linköping: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Điển Krona Thụy Điển (SEK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0433 Krona Thụy Điển. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,433 Krona Thụy Điển. Và ngược lại: Với 10 Krona Thụy Điển bạn có thể nhận được 23,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Linköping thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 23%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 21%. Chi phí sinh hoạt ở Linköping thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 32%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 11%.

Khách sạn có đắt không tại Linköping? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Linköping?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Điển là ₫2.28M (SEK 988). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.25M (SEK 974) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.31M (SEK 1K) tại Thụy Điển


Có đắt không trong các cửa hàng ở Linköping? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Linköping không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Linköping, chẳng hạn như: Trứng, Sữa, Khoai tây, hành tây, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Linköping không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Linköping là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Linköping?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 277 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 219 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.56 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 323 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 56 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Linköping, bao gồm cả Trứng, Sữa, Khoai tây, hành tây, or rau diếp


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Linköping trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Åland, Estonia, Phần Lan, Latvia, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Linköping

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Linköping

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Linköping

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Linköping

Linköping - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.96M (₫1.15M - ₫3.92M)

Phí

₫1.96M (₫1.15M - ₫3.92M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫781K (₫690K - ₫923K)

Internet

₫781K (₫690K - ₫923K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.3M (₫1.85M - ₫2.77M)

quần Jean

₫2.3M (₫1.85M - ₫2.77M)
72% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫70.7M

thu nhập trung bình

₫70.7M
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫18.5M (₫13.8M - ₫20.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫18.5M (₫13.8M - ₫20.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫23.8M (₫20.8M - ₫27.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫23.8M (₫20.8M - ₫27.7M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫69.2K (₫69.2K - ₫69.2K)

bánh mì

₫69.2K (₫69.2K - ₫69.2K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫308K (₫231K - ₫415K)

Pho mát

₫308K (₫231K - ₫415K)
Giá cả ở 6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫74.6K (₫57.7K - ₫92.3K)

Gạo

₫74.6K (₫57.7K - ₫92.3K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫125K (₫85.4K - ₫155K)

cà chua

₫125K (₫85.4K - ₫155K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Chuối ₫57.7K (₫55.4K - ₫57.7K)

Chuối

₫57.7K (₫55.4K - ₫57.7K)
35% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫277K (₫208K - ₫346K)

Rượu

₫277K (₫208K - ₫346K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫277K (₫254K - ₫381K)

nhà hàng rẻ

₫277K (₫254K - ₫381K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫162K (₫138K - ₫185K)

bia địa phương

₫162K (₫138K - ₫185K)
5,7% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫95.6K (₫57.7K - ₫127K)

Cà phê

₫95.6K (₫57.7K - ₫127K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫52.5K (₫36.9K - ₫69.2K)

chai nước

₫52.5K (₫36.9K - ₫69.2K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫219K (₫208K - ₫231K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫219K (₫208K - ₫231K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫56K (₫46.1K - ₫80.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫56K (₫46.1K - ₫80.8K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Linköping

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.4K (SEK 17.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫69.2K (SEK 30)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫85.1K (SEK 37)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫308K (SEK 133)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫37.3K (SEK 16.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫277K (SEK 120)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫27.7K (SEK 12)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫42.3K (SEK 18.3)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫162K (SEK 70)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫258K (SEK 112)
  11. Táo (1kg) ₫67.6K (SEK 29)
  12. Cam (1kg) ₫34.6K (SEK 15)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33.5K (SEK 14.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫59.6K (SEK 26)
  15. Một kg gạo trắng ₫74.6K (SEK 32)
  16. Cà chua (1kg) ₫125K (SEK 54)
  17. Chuối (1kg) ₫57.7K (SEK 25)
  18. Hành tây (1kg) ₫43.1K (SEK 18.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫373K (SEK 162)

Giá Trong Nhà Hàng Linköping

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫277K (SEK 120)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.56M (SEK 675)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫219K (SEK 95)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫162K (SEK 70)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫162K (SEK 70)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫56K (SEK 24)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫52.5K (SEK 23)
  8. Cà phê cappuccino ₫95.6K (SEK 41)

Chi Phí Sinh Hoạt Linköping

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫69.2K (SEK 30)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.44M (SEK 625)
  3. Xăng (1 lít) ₫44.1K (SEK 19.1)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫713M (SEK 309K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.5M (SEK 8K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.8M (SEK 6K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫30.8M (SEK 13.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫23.8M (SEK 10.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.96M (SEK 851)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫781K (SEK 338)
  11. numb_34 ₫690K (SEK 299)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.3M (SEK 996)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫957K (SEK 415)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.38M (SEK 1.03K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.23M (SEK 1.4K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫666M (SEK 289K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.15M (SEK 1.37K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫153M (SEK 66.5K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫16.2M (SEK 7K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫73.8M (SEK 32K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫70.7M (SEK 30.7K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫288K (SEK 125)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫38.6K (SEK 16.7)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫461K (SEK 200)

Linköping chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Linköping Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Linköping

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫865K (SEK 375)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.17M (SEK 507)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫323K (SEK 140)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Điển là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Điển

Giá: Eskilstuna   Karlstad   Lund   Örebro   Uppsala   Stockholm   Göteborg   Gävle   Linköping   Jönköping  

Chi phí sống tại Thụy Điển: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Điển với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫23.8M (₫20.8M - ₫27.7M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫219K (₫208K - ₫231K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫277K (₫208K - ₫346K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫57.7K (₫55.4K - ₫57.7K)
35% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫69.2K (₫69.2K - ₫69.2K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.3M (₫1.85M - ₫2.77M)
72% hơn nước Mỹ