Giá cả tại Latvia

Giá siêu thị ở Latvia là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Latvia có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Latvia và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Latvia: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Latvia euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00376 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0376 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 266 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Latvia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Latvia

Giá: Riga   Ventspils   Daugavpils   Jūrmala   Valmiera   Jelgava   Ogre   Jēkabpils   Tukums   Rēzekne  

Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Latvia nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 43%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 27%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Latvia, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 30%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 5,7%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Latvia


Khách sạn có đắt không tại Latvia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Latvia?

Giá trung bình của chỗ ở tại Latvia là ₫1.84M (€69). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Latvia tại ₫1.12M (€42). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.43M (€54) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.92M (€72) tại Latvia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.58M (€172)


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Latvia trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Estonia, Litva, Åland, Belarus, and Thụy Điển.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Latvia

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Latvia

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Latvia

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Latvia

So sánh giá đã chọn trong Latvia với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫8.04M (₫5.59M - ₫13.3M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Internet

₫415K (₫266K - ₫586K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.08M (₫1.06M - ₫3.19M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫28.6M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.1M (₫7.99M - ₫17.3M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫14.4M (₫10.6M - ₫21.3M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫35.2K (₫21.3K - ₫53.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫260K (₫186K - ₫399K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫71.2K (₫33K - ₫104K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫78K (₫47.7K - ₫117K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫43.2K (₫31.9K - ₫53.2K)
1,5% hơn nước Mỹ

Rượu

₫186K (₫133K - ₫266K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫266K (₫160K - ₫399K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫106K (₫53.2K - ₫133K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫75.5K (₫34.3K - ₫106K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫30.2K (₫18.6K - ₫66.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫186K (₫160K - ₫213K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫37.6K (₫24K - ₫79.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Latvia

Giá bánh mì có tăng trong Latvia không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2011: 20,2 N ₫(0,76 €), 2012: 17,8 N ₫(0,67 €), 2013: 20,8 N ₫(0,78 €), 2014: 21 N ₫(0,79 €), 2015: 20,8 N ₫(0,78 €), 2016: 19,7 N ₫(0,74 €), 2017: 20,5 N ₫(0,77 €) và 2018: 21,6 N ₫(0,81 €).

Latvia thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2011-2018
Latvia thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 37,3 N ₫(1,4 €), 2016: 35,4 N ₫(1,3 €), 2017: 36,2 N ₫(1,4 €) và 2018: 35,7 N ₫(1,3 €)

Latvia thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Latvia thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Latvia có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2011: 266 N ₫(10 €), 2012: 171 N ₫(6,4 €), 2013: 152 N ₫(5,7 €), 2014: 156 N ₫(5,8 €), 2015: 173 N ₫(6,5 €), 2016: 160 N ₫(6 €), 2017: 186 N ₫(7 €) và 2018: 186 N ₫(7 €)

Latvia thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2011-2018
Latvia thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2011: 7,66 Tr ₫(288 €), 2012: 8,11 Tr ₫(304 €), 2013: 8,43 Tr ₫(316 €), 2014: 7,73 Tr ₫(290 €), 2015: 9,52 Tr ₫(358 €), 2016: 9,1 Tr ₫(342 €), 2017: 9,73 Tr ₫(365 €) và 2018: 9,92 Tr ₫(373 €)

Latvia thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2011-2018
Latvia thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Latvia thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2011-2018
Latvia thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Latvia

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không