Giá cả tại Sundbyberg

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Sundbyberg? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Sundbyberg.

Sundbyberg thay đổi giá cả hikersbay.com
Sundbyberg Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Sundbyberg? Sundbyberg - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Sundbyberg: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Sundbyberg: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Điển Krona Thụy Điển (SEK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0414 Krona Thụy Điển. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,414 Krona Thụy Điển. Và ngược lại: Với 10 Krona Thụy Điển bạn có thể nhận được 24,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Sundbyberg thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 19%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 5,6%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Sundbyberg, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 33%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 19%.

Khách sạn có đắt không tại Sundbyberg? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Sundbyberg?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Điển là ₫2.11M (SEK 872). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫982K (SEK 406) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫788K (SEK 326). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thụy Điển tại ₫1.21M (SEK 502). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.03M (SEK 841) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.36M (SEK 978) tại Thụy Điển Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫8.85M (SEK 3.66K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Sundbyberg? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Sundbyberg không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Sundbyberg, chẳng hạn như: Chuối, rau diếp, Khoai tây, Sữa, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Sundbyberg không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Sundbyberg là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Sundbyberg?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 302 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 236 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.93 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 290 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 42.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Sundbyberg, bao gồm cả Chuối, rau diếp, Khoai tây, Sữa, or Trứng


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Sundbyberg trong các nước lân cận? Xem giá tại: Åland, Estonia, Phần Lan, Latvia, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Sundbyberg

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Sundbyberg

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Sundbyberg

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Sundbyberg

Sundbyberg - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.46M (₫2.42M - ₫6.04M)

Phí

₫2.46M (₫2.42M - ₫6.04M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫622K (₫483K - ₫1.09M)

Internet

₫622K (₫483K - ₫1.09M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.69M (₫1.21M - ₫2.9M)

quần Jean

₫1.69M (₫1.21M - ₫2.9M)
31% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫67.7M

thu nhập trung bình

₫67.7M
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫25.4M (₫21.7M - ₫29M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫25.4M (₫21.7M - ₫29M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫32.6M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫32.6M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫91.8K (₫91.8K - ₫91.8K)

bánh mì

₫91.8K (₫91.8K - ₫91.8K)
4,9% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫278K (₫266K - ₫290K)

Pho mát

₫278K (₫266K - ₫290K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫54.4K (₫48.3K - ₫72.5K)

Gạo

₫54.4K (₫48.3K - ₫72.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫68.5K (₫48.3K - ₫121K)

cà chua

₫68.5K (₫48.3K - ₫121K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫70.1K (₫67.7K - ₫72.5K)

Chuối

₫70.1K (₫67.7K - ₫72.5K)
70% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫254K (₫193K - ₫375K)

Rượu

₫254K (₫193K - ₫375K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫302K (₫266K - ₫387K)

nhà hàng rẻ

₫302K (₫266K - ₫387K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫145K (₫121K - ₫362K)

bia địa phương

₫145K (₫121K - ₫362K)
Giá cả ở 1,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫88.6K (₫60.4K - ₫157K)

Cà phê

₫88.6K (₫60.4K - ₫157K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫60.4K (₫60.4K - ₫60.4K)

chai nước

₫60.4K (₫60.4K - ₫60.4K)
19% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫236K (₫217K - ₫256K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫236K (₫217K - ₫256K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫42.3K (₫36.2K - ₫60.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫42.3K (₫36.2K - ₫60.4K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Sundbyberg

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫41.1K (SEK 17)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫91.8K (SEK 38)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫109K (SEK 45)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫278K (SEK 115)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫48.3K (SEK 20)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫254K (SEK 105)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫49.5K (SEK 21)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫50.7K (SEK 21)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫145K (SEK 60)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫224K (SEK 93)
  11. Táo (1kg) ₫75.7K (SEK 31)
  12. Cam (1kg) ₫60.4K (SEK 25)
  13. Khoai tây (1kg) ₫48.3K (SEK 20)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫54.4K (SEK 23)
  15. Một kg gạo trắng ₫54.4K (SEK 23)
  16. Cà chua (1kg) ₫68.5K (SEK 28)
  17. Chuối (1kg) ₫70.1K (SEK 29)
  18. Hành tây (1kg) ₫36.2K (SEK 15)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫459K (SEK 190)

Giá Trong Nhà Hàng Sundbyberg

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫302K (SEK 125)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.93M (SEK 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫236K (SEK 98)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫145K (SEK 60)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫169K (SEK 70)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫42.3K (SEK 17.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫60.4K (SEK 25)
  8. Cà phê cappuccino ₫88.6K (SEK 37)

Chi Phí Sinh Hoạt Sundbyberg

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫94.2K (SEK 39)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫2.34M (SEK 970)
  3. Xăng (1 lít) ₫46.5K (SEK 19.2)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫483M (SEK 200K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫25.4M (SEK 10.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫24.2M (SEK 10K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫41.1M (SEK 17K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫32.6M (SEK 13.5K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.46M (SEK 1.02K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫622K (SEK 258)
  11. numb_34 ₫663K (SEK 274)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.69M (SEK 700)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.21M (SEK 500)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.75M (SEK 725)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.17M (SEK 900)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫604M (SEK 250K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.45M (SEK 600)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫186M (SEK 77K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫121M (SEK 50K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫103M (SEK 42.5K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫67.7M (SEK 28K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,9%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫211K (SEK 88)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫29K (SEK 12)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫604K (SEK 250)

Sundbyberg chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Sundbyberg Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Sundbyberg

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫846K (SEK 350)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫290K (SEK 120)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫544K (SEK 225)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Điển là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Điển

Giá: Eskilstuna   Karlstad   Lund   Örebro   Uppsala   Stockholm   Göteborg   Gävle   Linköping   Jönköping  

Chi phí sống tại Thụy Điển: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Điển với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫622K (₫483K - ₫1.09M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫236K (₫217K - ₫256K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫54.4K (₫48.3K - ₫72.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫42.3K (₫36.2K - ₫60.4K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫254K (₫193K - ₫375K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫278K (₫266K - ₫290K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ