Giá cả tại Skara

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Skara? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Skara.

Skara thay đổi giá cả hikersbay.com
Skara Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Skara là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Skara có cao hơn so với nước Mỹ không? Skara - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Skara: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Điển Krona Thụy Điển (SEK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0433 Krona Thụy Điển. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,433 Krona Thụy Điển. Và ngược lại: Với 10 Krona Thụy Điển bạn có thể nhận được 23,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thụy Điển so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 35%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 42%. Chi phí sinh hoạt ở Skara thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 54%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 43%.

Khách sạn có đắt không tại Skara? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Skara?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Điển là ₫2.42M (SEK 1.05K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.98M (SEK 856) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.61M (SEK 1.13K) tại Thụy Điển


Có đắt không trong các cửa hàng ở Skara? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Skara không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Skara, chẳng hạn như: bia nước ngoài, cà chua, bánh mì, cam, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Skara không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Skara là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Skara?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 271 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 225 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.04 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 231 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 40.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Skara, bao gồm cả bia nước ngoài, cà chua, bánh mì, cam, or Bia


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Skara trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Åland, Estonia, Phần Lan, Latvia, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Skara

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Skara

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Skara

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Skara

Skara - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.03M (₫905K - ₫5.77M)

Phí

₫1.03M (₫905K - ₫5.77M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫594K (₫461K - ₫808K)

Internet

₫594K (₫461K - ₫808K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.62M (₫1.15M - ₫2.77M)

quần Jean

₫1.62M (₫1.15M - ₫2.77M)
21% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫57.7M

thu nhập trung bình

₫57.7M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫57.7K (₫57.7K - ₫57.7K)

bánh mì

₫57.7K (₫57.7K - ₫57.7K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫196K (₫185K - ₫208K)

Pho mát

₫196K (₫185K - ₫208K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫51.9K (₫46.1K - ₫57.7K)

Gạo

₫51.9K (₫46.1K - ₫57.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫65.4K (₫46.1K - ₫80.8K)

cà chua

₫65.4K (₫46.1K - ₫80.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫56.5K (₫55.4K - ₫57.7K)

Chuối

₫56.5K (₫55.4K - ₫57.7K)
32% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫162K (₫162K - ₫358K)

Rượu

₫162K (₫162K - ₫358K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫271K (₫196K - ₫346K)

nhà hàng rẻ

₫271K (₫196K - ₫346K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫115K (₫92.3K - ₫346K)

bia địa phương

₫115K (₫92.3K - ₫346K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫69.2K (₫57.7K - ₫150K)

Cà phê

₫69.2K (₫57.7K - ₫150K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫46.1K (₫46.1K - ₫46.1K)

chai nước

₫46.1K (₫46.1K - ₫46.1K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫225K (₫208K - ₫242K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫225K (₫208K - ₫242K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫40.4K (₫34.6K - ₫46.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40.4K (₫34.6K - ₫46.1K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Skara

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.6K (SEK 17.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫57.7K (SEK 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫76.1K (SEK 33)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫196K (SEK 85)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫46.1K (SEK 20)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫162K (SEK 70)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫34.6K (SEK 15)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫46.1K (SEK 20)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫127K (SEK 55)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫213K (SEK 93)
  11. Táo (1kg) ₫46.1K (SEK 20)
  12. Cam (1kg) ₫57.7K (SEK 25)
  13. Khoai tây (1kg) ₫41.5K (SEK 18)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫34.6K (SEK 15)
  15. Một kg gạo trắng ₫51.9K (SEK 23)
  16. Cà chua (1kg) ₫65.4K (SEK 28)
  17. Chuối (1kg) ₫56.5K (SEK 25)
  18. Hành tây (1kg) ₫34.6K (SEK 15)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫438K (SEK 190)

Giá Trong Nhà Hàng Skara

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫271K (SEK 118)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.04M (SEK 450)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫225K (SEK 98)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫115K (SEK 50)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫92.3K (SEK 40)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫40.4K (SEK 17.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫46.1K (SEK 20)
  8. Cà phê cappuccino ₫69.2K (SEK 30)

Chi Phí Sinh Hoạt Skara

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.38M (SEK 600)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.85M (SEK 800)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫438M (SEK 190K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫121K (SEK 53)
  5. Xăng (1 lít) ₫44.4K (SEK 19.2)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫415M (SEK 180K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.03M (SEK 446)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.77M (SEK 1.2K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫594K (SEK 258)
  10. numb_34 ₫633K (SEK 274)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫115M (SEK 50K)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫57.7M (SEK 25K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,9%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫69.2K (SEK 30)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫23.1K (SEK 10)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.85M (SEK 800)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.62M (SEK 700)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫577K (SEK 250)

Chi Phí Giải Trí Skara

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫461K (SEK 200)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫231K (SEK 100)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫519K (SEK 225)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Điển là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Điển

Giá: Eskilstuna   Karlstad   Lund   Örebro   Uppsala   Stockholm   Göteborg   Gävle   Linköping   Jönköping  

Chi phí sống tại Thụy Điển: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Điển với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.62M (₫1.15M - ₫2.77M)
21% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫225K (₫208K - ₫242K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40.4K (₫34.6K - ₫46.1K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫115K (₫92.3K - ₫346K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫56.5K (₫55.4K - ₫57.7K)
32% hơn nước Mỹ