Giá cả tại Osby

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Osby? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Osby.

Giá siêu thị ở Osby là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Osby cao hơn so với nước Mỹ không? Osby - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Osby: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Điển Krona Thụy Điển (SEK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0432 Krona Thụy Điển. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,432 Krona Thụy Điển. Và ngược lại: Với 10 Krona Thụy Điển bạn có thể nhận được 23,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Osby so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 21%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 12%. Chi phí sinh hoạt tại Osby có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Đối với giải trí và thể thao, chúng tôi sẽ trả một khoản tiền tương tự như những gì chúng tôi sẽ trả ở nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Osby? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Osby?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Điển là ₫3.29M (SEK 1.42K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.48M (SEK 638) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.52M (SEK 1.52K) tại Thụy Điển


Có đắt không trong các cửa hàng ở Osby? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Osby không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Osby, chẳng hạn như: Gạo, Táo, hành tây, Sữa, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Osby không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Osby là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Osby?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 278 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 221 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.76 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 324 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 50.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Osby, bao gồm cả Gạo, Táo, hành tây, Sữa, or bia nước ngoài


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Osby không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Åland, Estonia, Phần Lan, Latvia, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Osby

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Osby

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Osby

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Osby

Osby - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.59M (₫1.51M - ₫6.55M)

Phí

₫2.59M (₫1.51M - ₫6.55M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫732K (₫578K - ₫1.16M)

Internet

₫732K (₫578K - ₫1.16M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.08M (₫460K - ₫3.01M)

quần Jean

₫2.08M (₫460K - ₫3.01M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫54.8K (₫35.7K - ₫92.5K)

bánh mì

₫54.8K (₫35.7K - ₫92.5K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫278K (₫162K - ₫463K)

Pho mát

₫278K (₫162K - ₫463K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫69K (₫46.3K - ₫130K)

Gạo

₫69K (₫46.3K - ₫130K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫92.5K (₫34.7K - ₫162K)

cà chua

₫92.5K (₫34.7K - ₫162K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫56.9K (₫34.7K - ₫74K)

Chuối

₫56.9K (₫34.7K - ₫74K)
34% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫278K (₫162K - ₫463K)

Rượu

₫278K (₫162K - ₫463K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫278K (₫197K - ₫578K)

nhà hàng rẻ

₫278K (₫197K - ₫578K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫162K (₫116K - ₫208K)

bia địa phương

₫162K (₫116K - ₫208K)
6,3% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫97.1K (₫57.8K - ₫139K)

Cà phê

₫97.1K (₫57.8K - ₫139K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫40.5K (₫34.7K - ₫69.4K)

chai nước

₫40.5K (₫34.7K - ₫69.4K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫221K (₫208K - ₫312K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫221K (₫208K - ₫312K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫50.9K (₫34.7K - ₫92.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫50.9K (₫34.7K - ₫92.5K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Osby

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫36.5K (SEK 15.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫54.8K (SEK 24)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫94.7K (SEK 41)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫278K (SEK 120)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫32K (SEK 13.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫278K (SEK 120)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫47K (SEK 20)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48K (SEK 21)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫164K (SEK 71)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫289K (SEK 125)
  11. Táo (1kg) ₫67.5K (SEK 29)
  12. Cam (1kg) ₫66.1K (SEK 29)
  13. Khoai tây (1kg) ₫35.2K (SEK 15.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫60.5K (SEK 26)
  15. Một kg gạo trắng ₫69K (SEK 30)
  16. Cà chua (1kg) ₫92.5K (SEK 40)
  17. Chuối (1kg) ₫56.9K (SEK 25)
  18. Hành tây (1kg) ₫36.1K (SEK 15.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫370K (SEK 160)

Giá Trong Nhà Hàng Osby

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫278K (SEK 120)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.76M (SEK 760)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫221K (SEK 96)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫162K (SEK 70)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫185K (SEK 80)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫50.9K (SEK 22)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫40.5K (SEK 17.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫97.1K (SEK 42)

Chi Phí Sinh Hoạt Osby

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.41M (SEK 1.04K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.37M (SEK 1.46K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫751M (SEK 325K)
  4. Xăng (1 lít) ₫43.8K (SEK 19)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫715M (SEK 309K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.59M (SEK 1.12K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.77M (SEK 1.2K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫732K (SEK 317)
  9. numb_34 ₫604K (SEK 261)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (SEKNaN)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,6%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫143K (SEK 62)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫41.2K (SEK 17.8)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.36M (SEK 590)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.08M (SEK 900)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫925K (SEK 400)

Chi Phí Giải Trí Osby

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫364K (SEK 158)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Điển là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Điển

Giá: Eskilstuna   Karlstad   Lund   Örebro   Uppsala   Stockholm   Göteborg   Gävle   Linköping   Jönköping  

Chi phí sống tại Thụy Điển: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Điển với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫69K (₫46.3K - ₫130K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫54.8K (₫35.7K - ₫92.5K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫278K (₫162K - ₫463K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫221K (₫208K - ₫312K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫50.9K (₫34.7K - ₫92.5K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ