Giá cả tại Nyköping

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nyköping? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nyköping.

Nyköping thay đổi giá cả hikersbay.com
Nyköping Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Nyköping? Nyköping - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Nyköping: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Nyköping: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Điển Krona Thụy Điển (SEK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0434 Krona Thụy Điển. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,434 Krona Thụy Điển. Và ngược lại: Với 10 Krona Thụy Điển bạn có thể nhận được 23,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Nyköping thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 39%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 35%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Nyköping xung quanh 22%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Nyköping so với nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Nyköping? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nyköping?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Điển là ₫2.36M (SEK 1.02K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.28M (SEK 990) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.56M (SEK 1.11K) tại Thụy Điển


Có đắt không trong các cửa hàng ở Nyköping? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nyköping không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Nyköping, chẳng hạn như: rau diếp, cam, Táo, Thuốc lá, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nyköping không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nyköping là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nyköping?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 225 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.38 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 300 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nyköping, bao gồm cả rau diếp, cam, Táo, Thuốc lá, or Rượu


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Nyköping trong các nước lân cận? Xem giá tại: Åland, Estonia, Phần Lan, Latvia, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Nyköping

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Nyköping

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Nyköping

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Nyköping

Nyköping - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.45M

Phí

₫2.45M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫519K (₫461K - ₫577K)

Internet

₫519K (₫461K - ₫577K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫461K

quần Jean

₫461K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫61.4M

thu nhập trung bình

₫61.4M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫288K (₫115K - ₫461K)

Rượu

₫288K (₫115K - ₫461K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫225K (₫173K - ₫277K)

nhà hàng rẻ

₫225K (₫173K - ₫277K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫150K

bia địa phương

₫150K
Giá cả ở 1,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫34.6K

Cà phê

₫34.6K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nyköping

  1. Nước (chai 1,5 lít) ₫31.1K (SEK 13.5)
  2. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫288K (SEK 125)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫69.2K (SEK 30)
  4. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫141K (SEK 61)
  5. Táo (1kg) ₫50.7K (SEK 22)
  6. Cam (1kg) ₫50.7K (SEK 22)
  7. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.2K (SEK 10.5)

Giá Trong Nhà Hàng Nyköping

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫225K (SEK 98)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.38M (SEK 600)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫150K (SEK 65)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫69.2K (SEK 30)
  5. Cà phê cappuccino ₫34.6K (SEK 15)

Chi Phí Sinh Hoạt Nyköping

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.5M (SEK 650)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.77M (SEK 1.2K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫546M (SEK 237K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫153K (SEK 67)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫1.05M (SEK 455)
  6. Xăng (1 lít) ₫44.9K (SEK 19.5)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫588M (SEK 255K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.45M (SEK 1.06K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.34M (SEK 1.45K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫519K (SEK 225)
  11. numb_34 ₫738K (SEK 320)
  12. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫922M (SEK 400K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫61.4M (SEK 26.6K)
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫231K (SEK 100)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫35.8K (SEK 15.5)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫461K (SEK 200)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫461K (SEK 200)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫461K (SEK 200)

Nyköping chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Nyköping Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Nyköping

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫865K (SEK 375)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫922K (SEK 400)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Điển là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Điển

Giá: Eskilstuna   Karlstad   Lund   Örebro   Uppsala   Stockholm   Göteborg   Gävle   Linköping   Jönköping  

Chi phí sống tại Thụy Điển: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Điển với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫519K (₫461K - ₫577K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫288K (₫115K - ₫461K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫150K
Giá cả ở 1.7% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫61.4M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫34.6K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ