Giá cả tại Norrtälje

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Norrtälje? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Norrtälje.

Norrtälje thay đổi giá cả hikersbay.com
Norrtälje Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Norrtälje là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Norrtälje cao hơn so với nước Mỹ không? Norrtälje - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Norrtälje: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Điển Krona Thụy Điển (SEK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0417 Krona Thụy Điển. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,417 Krona Thụy Điển. Và ngược lại: Với 10 Krona Thụy Điển bạn có thể nhận được 24 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Norrtälje so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 28%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 9,4%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Norrtälje thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 25%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 47%.

Khách sạn có đắt không tại Norrtälje? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Norrtälje?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Điển là ₫3.06M (SEK 1.28K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.52M (SEK 1.05K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.2M (SEK 1.75K) tại Thụy Điển


Có đắt không trong các cửa hàng ở Norrtälje? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Norrtälje không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Norrtälje, chẳng hạn như: bánh mì, Pho mát, Rượu, Táo, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Norrtälje không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Norrtälje là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Norrtälje?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 300 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 234 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.98 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 371 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 41.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Norrtälje, bao gồm cả bánh mì, Pho mát, Rượu, Táo, or Chuối


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Norrtälje không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Åland, Estonia, Phần Lan, Latvia, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Norrtälje

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Norrtälje

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Norrtälje

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Norrtälje

Norrtälje - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.83M (₫2.4M - ₫5.99M)

Phí

₫3.83M (₫2.4M - ₫5.99M)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫617K (₫479K - ₫839K)

Internet

₫617K (₫479K - ₫839K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.96M (₫1.2M - ₫2.88M)

quần Jean

₫1.96M (₫1.2M - ₫2.88M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫59.9K (₫59.9K - ₫59.9K)

bánh mì

₫59.9K (₫59.9K - ₫59.9K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫204K (₫192K - ₫216K)

Pho mát

₫204K (₫192K - ₫216K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫53.9K (₫47.9K - ₫59.9K)

Gạo

₫53.9K (₫47.9K - ₫59.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫67.9K (₫47.9K - ₫83.9K)

cà chua

₫67.9K (₫47.9K - ₫83.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫58.7K (₫57.5K - ₫59.9K)

Chuối

₫58.7K (₫57.5K - ₫59.9K)
37% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫264K (₫192K - ₫371K)

Rượu

₫264K (₫192K - ₫371K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫300K (₫264K - ₫333K)

nhà hàng rẻ

₫300K (₫264K - ₫333K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫186K (₫168K - ₫359K)

bia địa phương

₫186K (₫168K - ₫359K)
22% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫109K (₫59.9K - ₫156K)

Cà phê

₫109K (₫59.9K - ₫156K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫47.9K (₫47.9K - ₫47.9K)

chai nước

₫47.9K (₫47.9K - ₫47.9K)
Giá cả ở 8,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫234K (₫216K - ₫252K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫234K (₫216K - ₫252K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫41.9K (₫35.9K - ₫47.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫41.9K (₫35.9K - ₫47.9K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Norrtälje

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.2K (SEK 17.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫59.9K (SEK 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫79.1K (SEK 33)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫204K (SEK 85)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫47.9K (SEK 20)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫264K (SEK 110)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫35.9K (SEK 15)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫50.3K (SEK 21)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫168K (SEK 70)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫222K (SEK 93)
  11. Táo (1kg) ₫75.1K (SEK 31)
  12. Cam (1kg) ₫59.9K (SEK 25)
  13. Khoai tây (1kg) ₫43.1K (SEK 18)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫71.9K (SEK 30)
  15. Một kg gạo trắng ₫53.9K (SEK 23)
  16. Cà chua (1kg) ₫67.9K (SEK 28)
  17. Chuối (1kg) ₫58.7K (SEK 25)
  18. Hành tây (1kg) ₫35.9K (SEK 15)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫455K (SEK 190)

Giá Trong Nhà Hàng Norrtälje

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫300K (SEK 125)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.98M (SEK 825)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫234K (SEK 98)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫186K (SEK 78)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫156K (SEK 65)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫41.9K (SEK 17.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫47.9K (SEK 20)
  8. Cà phê cappuccino ₫109K (SEK 46)

Chi Phí Sinh Hoạt Norrtälje

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.98M (SEK 825)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.16M (SEK 900)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫779M (SEK 325K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫88.7K (SEK 37)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫2.32M (SEK 970)
  6. Xăng (1 lít) ₫46.1K (SEK 19.2)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫740M (SEK 309K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.83M (SEK 1.6K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.6M (SEK 1.5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫617K (SEK 258)
  11. numb_34 ₫657K (SEK 274)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫120M (SEK 50K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,9%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫83.9K (SEK 35)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫59.9K (SEK 25)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.92M (SEK 800)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.96M (SEK 817)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.28M (SEK 533)

Chi Phí Giải Trí Norrtälje

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫539K (SEK 225)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Điển là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Điển

Giá: Eskilstuna   Karlstad   Lund   Örebro   Uppsala   Stockholm   Göteborg   Gävle   Linköping   Jönköping  

Chi phí sống tại Thụy Điển: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Điển với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫41.9K (₫35.9K - ₫47.9K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫617K (₫479K - ₫839K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫53.9K (₫47.9K - ₫59.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫300K (₫264K - ₫333K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.83M (₫2.4M - ₫5.99M)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ