Giá cả tại Lulea

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Lulea? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Lulea.

Lulea thay đổi giá cả hikersbay.com
Lulea Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Lulea? Lulea - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Lulea: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Lulea: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Điển Krona Thụy Điển (SEK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0432 Krona Thụy Điển. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,432 Krona Thụy Điển. Và ngược lại: Với 10 Krona Thụy Điển bạn có thể nhận được 23,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Lulea thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 25%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 5,5%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Lulea, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 41%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Lulea so với nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Lulea? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Lulea?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Điển là ₫2.39M (SEK 1.03K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thụy Điển tại ₫1.83M (SEK 792). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.15M (SEK 928) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.2M (SEK 952) tại Thụy Điển


Có đắt không trong các cửa hàng ở Lulea? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Lulea không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Lulea, chẳng hạn như: nước đóng chai, Khoai tây, Gạo, Sữa, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Lulea không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Lulea là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Lulea?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 278 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 260 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.85 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 370 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 65.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Lulea, bao gồm cả nước đóng chai, Khoai tây, Gạo, Sữa, or rau diếp


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Lulea trong các nước lân cận? Xem giá tại: Åland, Estonia, Phần Lan, Latvia, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Lulea

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Lulea

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Lulea

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Lulea

Lulea - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.28M (₫3.93M - ₫4.63M)

Phí

₫4.28M (₫3.93M - ₫4.63M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫463K (₫463K - ₫463K)

Internet

₫463K (₫463K - ₫463K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.31M (₫1.85M - ₫2.78M)

quần Jean

₫2.31M (₫1.85M - ₫2.78M)
74% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫84.9M

thu nhập trung bình

₫84.9M
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫17.9M (₫15M - ₫22M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫17.9M (₫15M - ₫22M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫23.3M (₫19.7M - ₫27.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫23.3M (₫19.7M - ₫27.8M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫64K (₫53.2K - ₫69.4K)

bánh mì

₫64K (₫53.2K - ₫69.4K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫269K (₫229K - ₫301K)

Pho mát

₫269K (₫229K - ₫301K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫83.3K (₫80.9K - ₫85.6K)

Gạo

₫83.3K (₫80.9K - ₫85.6K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫95.6K (₫90.2K - ₫104K)

cà chua

₫95.6K (₫90.2K - ₫104K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫58.6K (₫46.3K - ₫64.8K)

Chuối

₫58.6K (₫46.3K - ₫64.8K)
37% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫241K (₫185K - ₫347K)

Rượu

₫241K (₫185K - ₫347K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫278K (₫197K - ₫358K)

nhà hàng rẻ

₫278K (₫197K - ₫358K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫185K (₫116K - ₫220K)

bia địa phương

₫185K (₫116K - ₫220K)
21% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫100K (₫46.3K - ₫134K)

Cà phê

₫100K (₫46.3K - ₫134K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫51.7K (₫27.8K - ₫92.5K)

chai nước

₫51.7K (₫27.8K - ₫92.5K)
Giá cả ở 1,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫260K (₫254K - ₫266K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫260K (₫254K - ₫266K)
Giá cả ở 4,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫65.5K (₫34.7K - ₫92.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫65.5K (₫34.7K - ₫92.5K)
3,8% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Lulea

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫44.7K (SEK 19.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫64K (SEK 28)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫103K (SEK 44)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫269K (SEK 116)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫29.3K (SEK 12.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫241K (SEK 104)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫41.4K (SEK 17.9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.6K (SEK 18)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫155K (SEK 67)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫284K (SEK 123)
  11. Táo (1kg) ₫54K (SEK 23)
  12. Cam (1kg) ₫56.7K (SEK 25)
  13. Khoai tây (1kg) ₫40.1K (SEK 17.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫62.4K (SEK 27)
  15. Một kg gạo trắng ₫83.3K (SEK 36)
  16. Cà chua (1kg) ₫95.6K (SEK 41)
  17. Chuối (1kg) ₫58.6K (SEK 25)
  18. Hành tây (1kg) ₫35.8K (SEK 15.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫306K (SEK 133)

Giá Trong Nhà Hàng Lulea

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫278K (SEK 120)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.85M (SEK 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫260K (SEK 113)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫185K (SEK 80)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫220K (SEK 95)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫65.5K (SEK 28)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫51.7K (SEK 22)
  8. Cà phê cappuccino ₫100K (SEK 43)

Chi Phí Sinh Hoạt Lulea

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫68.2K (SEK 30)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.27M (SEK 550)
  3. Xăng (1 lít) ₫43.3K (SEK 18.7)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.9M (SEK 7.75K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.9M (SEK 5.57K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫31.2M (SEK 13.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫23.3M (SEK 10.1K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.28M (SEK 1.85K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫463K (SEK 200)
  10. numb_34 ₫692K (SEK 299)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.31M (SEK 1K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫925K (SEK 400)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.08M (SEK 900)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.78M (SEK 1.2K)
  15. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫61.3M (SEK 26.5K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫51.2M (SEK 22.1K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫84.9M (SEK 36.7K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,8%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫197K (SEK 85)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫43.9K (SEK 19)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.62M (SEK 699)

Lulea chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Lulea Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Lulea

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫788K (SEK 341)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.05M (SEK 455)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫266K (SEK 115)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Điển là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Điển

Giá: Eskilstuna   Karlstad   Lund   Örebro   Uppsala   Stockholm   Göteborg   Gävle   Linköping   Jönköping  

Chi phí sống tại Thụy Điển: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Điển với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫65.5K (₫34.7K - ₫92.5K)
3.8% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫269K (₫229K - ₫301K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫278K (₫197K - ₫358K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.31M (₫1.85M - ₫2.78M)
74% hơn nước Mỹ

Chuối

₫58.6K (₫46.3K - ₫64.8K)
37% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫23.3M (₫19.7M - ₫27.8M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ