Giá cả tại Ludvika

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ludvika? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ludvika.

Ludvika thay đổi giá cả hikersbay.com
Ludvika Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ludvika là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ludvika có cao hơn so với nước Mỹ không? Ludvika - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Ludvika: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Điển Krona Thụy Điển (SEK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0434 Krona Thụy Điển. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,434 Krona Thụy Điển. Và ngược lại: Với 10 Krona Thụy Điển bạn có thể nhận được 23,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Ludvika thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 20%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 9,8%. Chi phí sinh hoạt ở Ludvika thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 28%. Trong thời gian rảnh của bạn, bạn có thể nghỉ ngơi hoặc thư giãn trong khi tích cực tham gia thể thao - chi phí tương tự như ở nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Ludvika? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ludvika?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Điển là ₫2.94M (SEK 1.28K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.84M (SEK 1.23K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.04M (SEK 1.32K) tại Thụy Điển


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ludvika? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ludvika không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ludvika, chẳng hạn như: Thịt bò, Trứng, hành tây, Táo, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ludvika không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ludvika là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ludvika?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 346 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 205 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.84 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 346 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 55 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ludvika, bao gồm cả Thịt bò, Trứng, hành tây, Táo, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Ludvika trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Åland, Estonia, Phần Lan, Latvia, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ludvika

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ludvika

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ludvika

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ludvika

Ludvika - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.31M (₫1.61M - ₫6.92M)

Phí

₫2.31M (₫1.61M - ₫6.92M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫729K (₫577K - ₫1.15M)

Internet

₫729K (₫577K - ₫1.15M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.92M (₫807K - ₫2.77M)

quần Jean

₫1.92M (₫807K - ₫2.77M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫67.5M

thu nhập trung bình

₫67.5M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.22M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.22M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16.1M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.1M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫67.5K (₫41.5K - ₫83K)

bánh mì

₫67.5K (₫41.5K - ₫83K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫264K (₫191K - ₫390K)

Pho mát

₫264K (₫191K - ₫390K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫86.9K (₫62.3K - ₫115K)

Gạo

₫86.9K (₫62.3K - ₫115K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫91.5K (₫57.7K - ₫138K)

cà chua

₫91.5K (₫57.7K - ₫138K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫63.4K (₫48.4K - ₫89.9K)

Chuối

₫63.4K (₫48.4K - ₫89.9K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫231K (₫208K - ₫392K)

Rượu

₫231K (₫208K - ₫392K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫346K (₫277K - ₫577K)

nhà hàng rẻ

₫346K (₫277K - ₫577K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫173K (₫127K - ₫208K)

bia địa phương

₫173K (₫127K - ₫208K)
13% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫104K (₫55.3K - ₫170K)

Cà phê

₫104K (₫55.3K - ₫170K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫49K (₫34.6K - ₫80.7K)

chai nước

₫49K (₫34.6K - ₫80.7K)
Giá cả ở 6,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫205K (₫205K - ₫277K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫205K (₫205K - ₫277K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫55K (₫32.3K - ₫89.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫55K (₫32.3K - ₫89.9K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ludvika

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫36.4K (SEK 15.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫67.5K (SEK 29)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫101K (SEK 44)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫264K (SEK 114)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫34.1K (SEK 14.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫231K (SEK 100)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫45.4K (SEK 19.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫52.8K (SEK 23)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫164K (SEK 71)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫293K (SEK 127)
  11. Táo (1kg) ₫76.6K (SEK 33)
  12. Cam (1kg) ₫76.1K (SEK 33)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33.8K (SEK 14.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫55.8K (SEK 24)
  15. Một kg gạo trắng ₫86.9K (SEK 38)
  16. Cà chua (1kg) ₫91.5K (SEK 40)
  17. Chuối (1kg) ₫63.4K (SEK 28)
  18. Hành tây (1kg) ₫43.7K (SEK 19)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫444K (SEK 193)

Giá Trong Nhà Hàng Ludvika

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫346K (SEK 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.84M (SEK 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫205K (SEK 89)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫173K (SEK 75)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫166K (SEK 72)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫55K (SEK 24)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫49K (SEK 21)
  8. Cà phê cappuccino ₫104K (SEK 45)

Chi Phí Sinh Hoạt Ludvika

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫69.2K (SEK 30)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.19M (SEK 518)
  3. Xăng (1 lít) ₫45.6K (SEK 19.8)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫713M (SEK 309K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.22M (SEK 4K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.92M (SEK 4.3K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.4M (SEK 8K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.1M (SEK 7K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.31M (SEK 1K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫729K (SEK 316)
  11. numb_34 ₫461K (SEK 200)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.92M (SEK 832)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.03M (SEK 446)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.3M (SEK 995)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.49M (SEK 1.51K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫746M (SEK 323K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.38M (SEK 1.47K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫174M (SEK 75.3K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫67.5M (SEK 29.3K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫136K (SEK 59)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫75K (SEK 33)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.3M (SEK 565)

Chi Phí Giải Trí Ludvika

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫692K (SEK 300)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.15M (SEK 500)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫369K (SEK 160)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Điển là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Điển

Giá: Eskilstuna   Karlstad   Lund   Örebro   Uppsala   Stockholm   Göteborg   Gävle   Linköping   Jönköping  

Chi phí sống tại Thụy Điển: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Điển với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫205K (₫205K - ₫277K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫49K (₫34.6K - ₫80.7K)
Giá cả ở 6.4% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.92M (₫807K - ₫2.77M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫55K (₫32.3K - ₫89.9K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫91.5K (₫57.7K - ₫138K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫264K (₫191K - ₫390K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ