Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ljungbyhed? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ljungbyhed.
Tiền tệ trong Thụy Điển Krona Thụy Điển (SEK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0432 Krona Thụy Điển. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,432 Krona Thụy Điển. Và ngược lại: Với 10 Krona Thụy Điển bạn có thể nhận được 23,1 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Ljungbyhed thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 19%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 11%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Ljungbyhed, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 25%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Ljungbyhed so với nước Mỹ
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ljungbyhed không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ljungbyhed là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ljungbyhed?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 295 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 221 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.76 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 324 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 59.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ljungbyhed, bao gồm cả Chuối, Sữa, cà chua, Thịt bò, or bánh mì
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Ljungbyhed trong các nước lân cận? Xem giá tại: Åland, Estonia, Phần Lan, Latvia, and Na Uy.
Phí
₫3.26M (₫1.51M - ₫6.24M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫795K (₫578K - ₫1.16M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.09M (₫1.16M - ₫2.78M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
bánh mì
₫68.7K (₫50.9K - ₫92.5K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫278K (₫162K - ₫439K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫78.3K (₫46.3K - ₫130K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫106K (₫34.7K - ₫162K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫60.3K (₫46.3K - ₫69.4K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Rượu
₫278K (₫162K - ₫347K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫295K (₫231K - ₫463K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫162K (₫116K - ₫208K)
6,3% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫98.2K (₫57.8K - ₫139K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫54.8K (₫46.3K - ₫69.4K)
4,7% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫221K (₫208K - ₫231K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫59.1K (₫34.7K - ₫80.9K)
Giá cả ở 6,3% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Ljungbyhed
Giá Trong Nhà Hàng Ljungbyhed
Chi Phí Sinh Hoạt Ljungbyhed
Chi Phí Giải Trí Ljungbyhed
Giá: Eskilstuna Karlstad Lund Örebro Uppsala Stockholm Göteborg Gävle Linköping Jönköping
bánh mì
₫68.7K (₫50.9K - ₫92.5K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫78.3K (₫46.3K - ₫130K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫3.26M (₫1.51M - ₫6.24M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫795K (₫578K - ₫1.16M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫60.3K (₫46.3K - ₫69.4K)
hơn một nửa so với nước Mỹ