Giá cả tại Landskrona

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Landskrona? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Landskrona.

Landskrona thay đổi giá cả hikersbay.com
Landskrona Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Landskrona là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Landskrona cao hơn so với nước Mỹ không? Landskrona - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Landskrona: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Điển Krona Thụy Điển (SEK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0433 Krona Thụy Điển. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,433 Krona Thụy Điển. Và ngược lại: Với 10 Krona Thụy Điển bạn có thể nhận được 23,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Landskrona nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 29%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 20%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Landskrona thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 16%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 7,6%.

Khách sạn có đắt không tại Landskrona? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Landskrona?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Điển là ₫2.81M (SEK 1.22K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thụy Điển tại ₫1.05M (SEK 453). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.11M (SEK 913) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.88M (SEK 1.25K) tại Thụy Điển


Có đắt không trong các cửa hàng ở Landskrona? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Landskrona không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Landskrona, chẳng hạn như: Thịt bò, Thuốc lá, Rượu, bánh mì, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Landskrona không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Landskrona là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Landskrona?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 277 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 220 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.62 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 323 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 54.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Landskrona, bao gồm cả Thịt bò, Thuốc lá, Rượu, bánh mì, or Trứng


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Landskrona không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Åland, Estonia, Phần Lan, Latvia, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Landskrona

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Landskrona

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Landskrona

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Landskrona

Landskrona - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.45M (₫840K - ₫3.27M)

Phí

₫2.45M (₫840K - ₫3.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫793K (₫231K - ₫1.04M)

Internet

₫793K (₫231K - ₫1.04M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.99M (₫690K - ₫2.54M)

quần Jean

₫1.99M (₫690K - ₫2.54M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫45M

thu nhập trung bình

₫45M
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫17.5M (₫13.8M - ₫21.1M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫17.5M (₫13.8M - ₫21.1M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫17.1M (₫16.8M - ₫17.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫17.1M (₫16.8M - ₫17.3M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫57.7K (₫39.2K - ₫80.8K)

bánh mì

₫57.7K (₫39.2K - ₫80.8K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫231K (₫162K - ₫277K)

Pho mát

₫231K (₫162K - ₫277K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫53.8K (₫34.6K - ₫69.2K)

Gạo

₫53.8K (₫34.6K - ₫69.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫90.6K (₫34.6K - ₫92.3K)

cà chua

₫90.6K (₫34.6K - ₫92.3K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫60.1K (₫41.5K - ₫69.2K)

Chuối

₫60.1K (₫41.5K - ₫69.2K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫220K (₫113K - ₫346K)

Rượu

₫220K (₫113K - ₫346K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫277K (₫231K - ₫346K)

nhà hàng rẻ

₫277K (₫231K - ₫346K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫162K (₫115K - ₫173K)

bia địa phương

₫162K (₫115K - ₫173K)
5,7% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫98K (₫57.7K - ₫115K)

Cà phê

₫98K (₫57.7K - ₫115K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫54.7K (₫23.1K - ₫69.2K)

chai nước

₫54.7K (₫23.1K - ₫69.2K)
4,2% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫220K (₫208K - ₫231K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫220K (₫208K - ₫231K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫54.8K (₫23.1K - ₫57.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫54.8K (₫23.1K - ₫57.7K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Landskrona

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32.9K (SEK 14.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫57.7K (SEK 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫83.1K (SEK 36)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫231K (SEK 100)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫32K (SEK 13.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫220K (SEK 96)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫49.4K (SEK 21)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫52.3K (SEK 23)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫152K (SEK 66)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫282K (SEK 122)
  11. Táo (1kg) ₫60K (SEK 26)
  12. Cam (1kg) ₫66.3K (SEK 29)
  13. Khoai tây (1kg) ₫34.6K (SEK 15)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫47.3K (SEK 21)
  15. Một kg gạo trắng ₫53.8K (SEK 23)
  16. Cà chua (1kg) ₫90.6K (SEK 39)
  17. Chuối (1kg) ₫60.1K (SEK 26)
  18. Hành tây (1kg) ₫31.5K (SEK 13.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫369K (SEK 160)

Giá Trong Nhà Hàng Landskrona

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫277K (SEK 120)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.62M (SEK 700)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫220K (SEK 96)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫162K (SEK 70)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫143K (SEK 62)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫54.8K (SEK 24)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫54.7K (SEK 24)
  8. Cà phê cappuccino ₫98K (SEK 42)

Chi Phí Sinh Hoạt Landskrona

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫71.5K (SEK 31)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫750K (SEK 325)
  3. Xăng (1 lít) ₫45.1K (SEK 19.6)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫713M (SEK 309K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.5M (SEK 7.58K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.7M (SEK 5.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫23.1M (SEK 10K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17.1M (SEK 7.4K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.45M (SEK 1.06K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫793K (SEK 344)
  11. numb_34 ₫654K (SEK 283)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.99M (SEK 862)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫923K (SEK 400)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.99M (SEK 863)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.83M (SEK 1.23K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫750M (SEK 325K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.95M (SEK 1.28K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (SEKNaN)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫45M (SEK 19.5K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,7%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫143K (SEK 62)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫46.1K (SEK 20)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.03M (SEK 445)

Landskrona chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Landskrona Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Landskrona

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.04M (SEK 450)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫576K (SEK 250)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫363K (SEK 158)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Điển là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Điển

Giá: Eskilstuna   Karlstad   Lund   Örebro   Uppsala   Stockholm   Göteborg   Gävle   Linköping   Jönköping  

Chi phí sống tại Thụy Điển: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Điển với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫57.7K (₫39.2K - ₫80.8K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫162K (₫115K - ₫173K)
5.7% hơn nước Mỹ

Phí

₫2.45M (₫840K - ₫3.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫53.8K (₫34.6K - ₫69.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫90.6K (₫34.6K - ₫92.3K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫17.1M (₫16.8M - ₫17.3M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ