Giá cả tại Botkyrka

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Botkyrka? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Botkyrka.

Giá siêu thị ở Botkyrka là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Botkyrka cao hơn so với nước Mỹ không? Botkyrka - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Botkyrka: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Điển Krona Thụy Điển (SEK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0433 Krona Thụy Điển. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,433 Krona Thụy Điển. Và ngược lại: Với 10 Krona Thụy Điển bạn có thể nhận được 23,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Botkyrka nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 29%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 5,1%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Botkyrka thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 26%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 35%.

Khách sạn có đắt không tại Botkyrka? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Botkyrka?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Điển là ₫1.94M (SEK 839). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thụy Điển tại ₫1.54M (SEK 666). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.53M (SEK 1.1K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.71M (SEK 2.04K) tại Thụy Điển


Có đắt không trong các cửa hàng ở Botkyrka? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Botkyrka không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Botkyrka, chẳng hạn như: Trứng, hành tây, Bia, cam, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Botkyrka không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Botkyrka là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Botkyrka?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 288 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 225 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.08 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 346 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 40.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Botkyrka, bao gồm cả Trứng, hành tây, Bia, cam, or nước đóng chai


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Botkyrka không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Åland, Estonia, Phần Lan, Latvia, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Botkyrka

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Botkyrka

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Botkyrka

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Botkyrka

Botkyrka - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.69M (₫1.62M - ₫6.92M)

Phí

₫3.69M (₫1.62M - ₫6.92M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫594K (₫461K - ₫1.15M)

Internet

₫594K (₫461K - ₫1.15M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.88M (₫808K - ₫2.77M)

quần Jean

₫1.88M (₫808K - ₫2.77M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫41.7K (₫41.5K - ₫83.1K)

bánh mì

₫41.7K (₫41.5K - ₫83.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫212K (₫185K - ₫390K)

Pho mát

₫212K (₫185K - ₫390K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫57.2K (₫35.6K - ₫115K)

Gạo

₫57.2K (₫35.6K - ₫115K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫65.4K (₫45.8K - ₫80.8K)

cà chua

₫65.4K (₫45.8K - ₫80.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫48K (₫40.7K - ₫79.3K)

Chuối

₫48K (₫40.7K - ₫79.3K)
12% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫254K (₫185K - ₫392K)

Rượu

₫254K (₫185K - ₫392K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫288K (₫138K - ₫321K)

nhà hàng rẻ

₫288K (₫138K - ₫321K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫173K (₫127K - ₫346K)

bia địa phương

₫173K (₫127K - ₫346K)
13% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫104K (₫55.4K - ₫171K)

Cà phê

₫104K (₫55.4K - ₫171K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫46.1K (₫34.6K - ₫80.8K)

chai nước

₫46.1K (₫34.6K - ₫80.8K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫225K (₫208K - ₫242K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫225K (₫208K - ₫242K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫40.4K (₫32.3K - ₫90K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40.4K (₫32.3K - ₫90K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Botkyrka

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫36.4K (SEK 15.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫41.7K (SEK 18.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫96.9K (SEK 42)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫212K (SEK 92)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫34.1K (SEK 14.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫254K (SEK 110)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26.4K (SEK 11.4)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48.5K (SEK 21)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫162K (SEK 70)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫230K (SEK 100)
  11. Táo (1kg) ₫72.3K (SEK 31)
  12. Cam (1kg) ₫55K (SEK 24)
  13. Khoai tây (1kg) ₫37K (SEK 16)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫55.8K (SEK 24)
  15. Một kg gạo trắng ₫57.2K (SEK 25)
  16. Cà chua (1kg) ₫65.4K (SEK 28)
  17. Chuối (1kg) ₫48K (SEK 21)
  18. Hành tây (1kg) ₫43.7K (SEK 19)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫438K (SEK 190)

Giá Trong Nhà Hàng Botkyrka

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫288K (SEK 125)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.08M (SEK 900)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫225K (SEK 98)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫173K (SEK 75)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫150K (SEK 65)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫40.4K (SEK 17.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫46.1K (SEK 20)
  8. Cà phê cappuccino ₫104K (SEK 45)

Chi Phí Sinh Hoạt Botkyrka

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.9M (SEK 825)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.08M (SEK 900)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫746M (SEK 323K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫90K (SEK 39)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫2.24M (SEK 970)
  6. Xăng (1 lít) ₫44.7K (SEK 19.4)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫713M (SEK 309K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.69M (SEK 1.6K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.38M (SEK 1.47K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫594K (SEK 258)
  11. numb_34 ₫618K (SEK 268)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫115M (SEK 50K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,6%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫80.8K (SEK 35)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫57.7K (SEK 25)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.3M (SEK 565)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.88M (SEK 817)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.03M (SEK 446)

Botkyrka chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Botkyrka Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Botkyrka

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫644K (SEK 279)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫369K (SEK 160)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Điển là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Điển

Giá: Eskilstuna   Karlstad   Lund   Örebro   Uppsala   Stockholm   Göteborg   Gävle   Linköping   Jönköping  

Chi phí sống tại Thụy Điển: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Điển với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫46.1K (₫34.6K - ₫80.8K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫212K (₫185K - ₫390K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫254K (₫185K - ₫392K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.88M (₫808K - ₫2.77M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Chuối

₫48K (₫40.7K - ₫79.3K)
12% hơn nước Mỹ