Giá cả tại Moka

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Moka? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Moka.

Moka thay đổi giá cả hikersbay.com
Moka Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Moka là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Moka cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Moka: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Moka: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Mauritius Rupee Mauritius (MUR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,182 Rupee Mauritius. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,82 Rupee Mauritius. Và ngược lại: Với 10 Rupee Mauritius bạn có thể nhận được 5,49 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Mauritius so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 79%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Moka, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 23%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 7%.

Khách sạn có đắt không tại Moka? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Moka?

Giá trung bình của chỗ ở tại Mauritius là ₫3.86M (MUR 7.02K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Mauritius tại ₫1.81M (MUR 3.3K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.96M (MUR 5.39K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫5.53M (MUR 10.1K) tại Mauritius Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫11.2M (MUR 20.4K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Moka? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Moka không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Moka, chẳng hạn như: hành tây, rau diếp, nước đóng chai, Sữa, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Moka không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Moka là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Moka?

Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 54.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Moka, bao gồm cả hành tây, rau diếp, nước đóng chai, Sữa, or cà chua


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Moka không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Madagascar, Mayotte, Comoros, Seychelles, and Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Moka

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Moka

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Moka

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Moka

Moka - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.37M

Phí

₫1.37M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫659K (₫659K - ₫659K)

Internet

₫659K (₫659K - ₫659K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.9M (₫384K - ₫3.29M)

quần Jean

₫1.9M (₫384K - ₫3.29M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.24M

thu nhập trung bình

₫8.24M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12.9M (₫3.02M - ₫19.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.9M (₫3.02M - ₫19.2M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.1M (₫5.49M - ₫24.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.1M (₫5.49M - ₫24.7M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫20.7K (₫14K - ₫27.5K)

bánh mì

₫20.7K (₫14K - ₫27.5K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫110K

Gạo

₫110K
Giá cả ở 5,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫32.9K

cà chua

₫32.9K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫19.2K

Chuối

₫19.2K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫151K (₫137K - ₫165K)

Rượu

₫151K (₫137K - ₫165K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫27.5K

bia địa phương

₫27.5K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫16.5K

chai nước

₫16.5K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.5K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.5K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Moka

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.5K (MUR 50)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.7K (MUR 38)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫32.9K (MUR 60)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.4K (MUR 23)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫151K (MUR 275)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫43.5K (MUR 79)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫42.3K (MUR 77)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫128K (MUR 233)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫49.4K (MUR 90)
  10. Táo (1kg) ₫32.9K (MUR 60)
  11. Cam (1kg) ₫38.4K (MUR 70)
  12. Khoai tây (1kg) ₫30.2K (MUR 55)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.6K (MUR 38)
  14. Một kg gạo trắng ₫110K (MUR 200)
  15. Cà chua (1kg) ₫32.9K (MUR 60)
  16. Chuối (1kg) ₫19.2K (MUR 35)
  17. Hành tây (1kg) ₫24.7K (MUR 45)

Giá Trong Nhà Hàng Moka

  1. Bia tươi (0,5 lít) ₫27.5K (MUR 50)
  2. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫32.9K (MUR 60)
  3. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.5K (MUR 30)
  4. Nước (chai 0.33 lít) ₫16.5K (MUR 30)

Chi Phí Sinh Hoạt Moka

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.36M (MUR 4.3K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.41M (MUR 2.57K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.1B (MUR 2M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫16.5K (MUR 30)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫329K (MUR 600)
  6. Xăng (1 lít) ₫35.4K (MUR 65)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫659M (MUR 1.2M)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.9M (MUR 23.5K)
  9. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.73M (MUR 12.3K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19.2M (MUR 35K)
  11. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.1M (MUR 27.5K)
  12. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.37M (MUR 2.5K)
  13. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.84M (MUR 7K)
  14. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫659K (MUR 1.2K)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫82.4M (MUR 150K)
  16. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.24M (MUR 15K)
  17. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫68.6K (MUR 125)
  18. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫110K (MUR 200)
  19. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫110K (MUR 200)
  20. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.9M (MUR 3.45K)
  21. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫906K (MUR 1.65K)

Chi Phí Giải Trí Moka

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.02M (MUR 1.87K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫824K (MUR 1.5K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫137K (MUR 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mauritius là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mauritius

Giá: Port Louis   Curepipe   Quatre Bornes   Vacoas-Phoenix   Phoenix   Mahébourg   Centre de Flacq   Tamarin   Beau Bassin-Rose Hill   Riviere Du Rempart  

Chi phí sống tại Mauritius: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Mauritius với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫8.24M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫19.2K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫151K (₫137K - ₫165K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.1M (₫5.49M - ₫24.7M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.37M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.5K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ