Giá cả tại Port Louis

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Port Louis? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Port Louis.

Port Louis thay đổi giá cả hikersbay.com
Port Louis Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Port Louis là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Port Louis cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Port Louis: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Port Louis: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Mauritius Rupee Mauritius (MUR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,182 Rupee Mauritius. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,82 Rupee Mauritius. Và ngược lại: Với 10 Rupee Mauritius bạn có thể nhận được 5,49 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Mauritius so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 37%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 59%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Port Louis, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 31%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 46%.

Khách sạn có đắt không tại Port Louis? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Port Louis?

Giá trung bình của chỗ ở tại Mauritius là ₫3.84M (MUR 7K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Mauritius tại ₫1.81M (MUR 3.3K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.98M (MUR 5.43K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫5.59M (MUR 10.2K) tại Mauritius Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫11.2M (MUR 20.4K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Port Louis? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Port Louis không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Port Louis, chẳng hạn như: cam, Táo, Thuốc lá, Khoai tây, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Port Louis không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Port Louis là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Port Louis?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 151 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 135 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 824 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 121 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Port Louis, bao gồm cả cam, Táo, Thuốc lá, Khoai tây, or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Port Louis không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Madagascar, Mayotte, Comoros, Seychelles, and Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Port Louis

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Port Louis

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Port Louis

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Port Louis

Port Louis - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.08M (₫604K - ₫2.2M)

Phí

₫1.08M (₫604K - ₫2.2M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫919K (₫824K - ₫1.1M)

Internet

₫919K (₫824K - ₫1.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.48M (₫329K - ₫2.47M)

quần Jean

₫1.48M (₫329K - ₫2.47M)
11% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫16.9M

thu nhập trung bình

₫16.9M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11.7M (₫11M - ₫13.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.7M (₫11M - ₫13.2M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16.5M (₫16.5M - ₫16.5M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.5M (₫16.5M - ₫16.5M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫17.2K (₫11K - ₫30.2K)

bánh mì

₫17.2K (₫11K - ₫30.2K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫297K

Pho mát

₫297K
Giá cả ở 9,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫52.8K (₫38.4K - ₫90.6K)

Gạo

₫52.8K (₫38.4K - ₫90.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫78.9K (₫54.9K - ₫115K)

cà chua

₫78.9K (₫54.9K - ₫115K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫47.8K (₫27.5K - ₫59.3K)

Chuối

₫47.8K (₫27.5K - ₫59.3K)
12% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫247K (₫165K - ₫329K)

Rượu

₫247K (₫165K - ₫329K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫151K (₫82.4K - ₫275K)

nhà hàng rẻ

₫151K (₫82.4K - ₫275K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫60.4K (₫41.2K - ₫165K)

bia địa phương

₫60.4K (₫41.2K - ₫165K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫58.3K (₫22K - ₫82.4K)

Cà phê

₫58.3K (₫22K - ₫82.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14K (₫11K - ₫19.2K)

chai nước

₫14K (₫11K - ₫19.2K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫135K (₫110K - ₫143K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫135K (₫110K - ₫143K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫25.2K (₫19.2K - ₫30.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.2K (₫19.2K - ₫30.7K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Port Louis

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫37.9K (MUR 69)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.2K (MUR 31)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫51.2K (MUR 93)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫297K (MUR 540)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.6K (MUR 23)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫247K (MUR 450)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫38.4K (MUR 70)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫45.8K (MUR 83)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫165K (MUR 300)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫167K (MUR 303)
  11. Táo (1kg) ₫45.8K (MUR 84)
  12. Cam (1kg) ₫51.5K (MUR 94)
  13. Khoai tây (1kg) ₫32.3K (MUR 59)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23.3K (MUR 43)
  15. Một kg gạo trắng ₫52.8K (MUR 96)
  16. Cà chua (1kg) ₫78.9K (MUR 144)
  17. Chuối (1kg) ₫47.8K (MUR 87)
  18. Hành tây (1kg) ₫36.4K (MUR 66)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫329K (MUR 600)

Giá Trong Nhà Hàng Port Louis

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫151K (MUR 275)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫824K (MUR 1.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫135K (MUR 245)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫60.4K (MUR 110)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫82.4K (MUR 150)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫25.2K (MUR 46)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14K (MUR 26)
  8. Cà phê cappuccino ₫58.3K (MUR 106)

Chi Phí Sinh Hoạt Port Louis

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫21.4K (MUR 39)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫549K (MUR 1K)
  3. Xăng (1 lít) ₫39.5K (MUR 72)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫879M (MUR 1.6M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.7M (MUR 21.3K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.52M (MUR 17.3K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17M (MUR 31K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.5M (MUR 30K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.08M (MUR 1.97K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫919K (MUR 1.67K)
  11. numb_34 ₫549K (MUR 1K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.48M (MUR 2.7K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.13M (MUR 2.05K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.32M (MUR 4.23K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.92M (MUR 3.5K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫714M (MUR 1.3M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.62M (MUR 10.2K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫29.4M (MUR 53.5K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫98.8M (MUR 180K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫29M (MUR 52.8K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫16.9M (MUR 30.8K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,2%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫82.4K (MUR 150)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫54.9K (MUR 100)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫275K (MUR 500)

Port Louis chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Port Louis Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Port Louis

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫714K (MUR 1.3K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫NaN (MURNaN)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫137K (MUR 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mauritius là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mauritius

Giá: Port Louis   Curepipe   Quatre Bornes   Vacoas-Phoenix   Phoenix   Mahébourg   Centre de Flacq   Tamarin   Beau Bassin-Rose Hill   Riviere Du Rempart  

Chi phí sống tại Mauritius: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Mauritius với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫78.9K (₫54.9K - ₫115K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.5M (₫16.5M - ₫16.5M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫47.8K (₫27.5K - ₫59.3K)
12% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫60.4K (₫41.2K - ₫165K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫297K
Giá cả ở 9.3% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.08M (₫604K - ₫2.2M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ