Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Mauritius Rupee Mauritius (MUR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,182 Rupee Mauritius. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,82 Rupee Mauritius. Và ngược lại: Với 10 Rupee Mauritius bạn có thể nhận được 5,49 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Mauritius
Giá: Port Louis Curepipe Quatre Bornes Vacoas-Phoenix Phoenix Mahébourg Centre de Flacq Tamarin Beau Bassin-Rose Hill Riviere Du Rempart
Phí
₫1.32M (₫691K - ₫2.49M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫787K (₫549K - ₫1.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.09M (₫494K - ₫1.76M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫14.8M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫10.8M (₫6.59M - ₫16.5M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫16.3M (₫9.33M - ₫26.4M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Mauritius:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2012: 53,9 Tr ₫(98,3 N MUR)
Thu nhập có tăng trong Mauritius không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2012: 16,3 Tr ₫(29,7 N MUR), 2015: 13,4 Tr ₫(24,5 N MUR), 2016: 10,8 Tr ₫(19,8 N MUR), 2017: 12 Tr ₫(21,8 N MUR) và 2018: 9,47 Tr ₫(17,3 N MUR)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2012: 1,21 Tr ₫(2,21 N MUR), 2015: 876 N ₫(1,6 N MUR), 2016: 1,25 Tr ₫(2,28 N MUR), 2017: 1,29 Tr ₫(2,34 N MUR) và 2018: 1,19 Tr ₫(2,17 N MUR)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2012: 1,15 Tr ₫(2,1 N MUR), 2015: 846 N ₫(1,54 N MUR), 2016: 639 N ₫(1,16 N MUR), 2017: 817 N ₫(1,49 N MUR) và 2018: 697 N ₫(1,27 N MUR)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Mauritius có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2012: 793 N ₫(1,44 N MUR), 2015: 1,14 Tr ₫(2,08 N MUR), 2016: 1,37 Tr ₫(2,5 N MUR), 2017: 1,43 Tr ₫(2,6 N MUR) và 2018: 1,02 Tr ₫(1,87 N MUR)
Internet
₫787K (₫549K - ₫1.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫16.9K (₫5.49K - ₫30.2K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫45.7K (₫27.5K - ₫82.4K)
7% hơn nước Mỹ
chai nước
₫14.9K (₫11K - ₫27.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫1.32M (₫691K - ₫2.49M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫275K (₫165K - ₫329K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ