Giá cả tại Mahébourg

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mahébourg? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mahébourg.

Mahébourg thay đổi giá cả hikersbay.com
Mahébourg Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Mahébourg? Mahébourg - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Mahébourg - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Mahébourg: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Mauritius Rupee Mauritius (MUR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,182 Rupee Mauritius. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,82 Rupee Mauritius. Và ngược lại: Với 10 Rupee Mauritius bạn có thể nhận được 5,49 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Mauritius so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 34%. Chi phí sinh hoạt ở Mahébourg thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 66%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 61%.

Khách sạn có đắt không tại Mahébourg? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Mahébourg?

Giá trung bình của chỗ ở tại Mauritius là ₫2.32M (MUR 4.23K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Mauritius tại ₫1.03M (MUR 1.88K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.04M (MUR 3.71K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫5.5M (MUR 10K) tại Mauritius Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫21.3M (MUR 38.8K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Mahébourg? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mahébourg không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Mahébourg, chẳng hạn như: Bia, Sữa, bia nước ngoài, Táo, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mahébourg không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mahébourg là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mahébourg?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 137 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 192 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.65 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 65.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mahébourg, bao gồm cả Bia, Sữa, bia nước ngoài, Táo, or Thuốc lá


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Mahébourg trong các nước lân cận? Xem giá tại: Madagascar, Mayotte, Comoros, Seychelles, and Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mahébourg

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mahébourg

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Mahébourg

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mahébourg

Mahébourg - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.1M

Phí

₫1.1M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.59M (₫439K - ₫2.75M)

Internet

₫1.59M (₫439K - ₫2.75M)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.65M

quần Jean

₫1.65M
23% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.8K (₫7.14K - ₫16.5K)

bánh mì

₫11.8K (₫7.14K - ₫16.5K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫141K

Pho mát

₫141K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫43.9K

Gạo

₫43.9K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫110K

cà chua

₫110K
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫137K

Rượu

₫137K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫137K

nhà hàng rẻ

₫137K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫32.9K

bia địa phương

₫32.9K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫16.5K

Cà phê

₫16.5K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11K

chai nước

₫11K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫192K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫192K
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.7K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.7K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mahébourg

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.4K (MUR 45)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.8K (MUR 22)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫44.5K (MUR 81)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫141K (MUR 256)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.4K (MUR 23)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫137K (MUR 250)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫32.9K (MUR 60)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.2K (MUR 75)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫165K (MUR 300)
  10. Táo (1kg) ₫41.2K (MUR 75)
  11. Một kg gạo trắng ₫43.9K (MUR 80)
  12. Cà chua (1kg) ₫110K (MUR 200)

Giá Trong Nhà Hàng Mahébourg

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫137K (MUR 250)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.65M (MUR 3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫192K (MUR 350)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫32.9K (MUR 60)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.7K (MUR 25)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫11K (MUR 20)
  7. Cà phê cappuccino ₫16.5K (MUR 30)

Chi Phí Sinh Hoạt Mahébourg

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.92M (MUR 3.5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.78M (MUR 3.25K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫23.9K (MUR 44)
  4. Xăng (1 lít) ₫38.2K (MUR 70)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.24M (MUR 15K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.1M (MUR 2K)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.59M (MUR 2.9K)
  8. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.65M (MUR 3K)
  9. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.1M (MUR 2K)

Chi Phí Giải Trí Mahébourg

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫137K (MUR 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mauritius là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mauritius

Giá: Port Louis   Curepipe   Quatre Bornes   Vacoas-Phoenix   Phoenix   Mahébourg   Centre de Flacq   Tamarin   Beau Bassin-Rose Hill   Riviere Du Rempart  

Chi phí sống tại Mauritius: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Mauritius với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫141K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.65M
23% hơn nước Mỹ

Rượu

₫137K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫137K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ