Giá cả tại Beau Bassin-Rose Hill

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Beau Bassin-Rose Hill? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Beau Bassin-Rose Hill.

Beau Bassin-Rose Hill thay đổi giá cả hikersbay.com
Beau Bassin-Rose Hill Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Beau Bassin-Rose Hill? Beau Bassin-Rose Hill - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Beau Bassin-Rose Hill - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Beau Bassin-Rose Hill: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Mauritius Rupee Mauritius (MUR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,181 Rupee Mauritius. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,81 Rupee Mauritius. Và ngược lại: Với 10 Rupee Mauritius bạn có thể nhận được 5,52 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Beau Bassin-Rose Hill thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 27%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 57%. Chi phí sinh hoạt tại Beau Bassin-Rose Hill có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 37%.

Khách sạn có đắt không tại Beau Bassin-Rose Hill? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Beau Bassin-Rose Hill?

Giá trung bình của chỗ ở tại Mauritius là ₫2.65M (MUR 4.8K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Mauritius tại ₫1.52M (MUR 2.75K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.3M (MUR 4.16K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.34M (MUR 6.04K) tại Mauritius Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4M (MUR 7.24K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Beau Bassin-Rose Hill? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Beau Bassin-Rose Hill không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Beau Bassin-Rose Hill, chẳng hạn như: Sữa, Thuốc lá, Táo, Pho mát, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Beau Bassin-Rose Hill không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Beau Bassin-Rose Hill là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Beau Bassin-Rose Hill?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 193 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 152 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 801 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 166 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 31.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Beau Bassin-Rose Hill, bao gồm cả Sữa, Thuốc lá, Táo, Pho mát, or Khoai tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Beau Bassin-Rose Hill trong các nước lân cận? Xem giá tại: Madagascar, Mayotte, Comoros, Seychelles, and Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh.

Beau Bassin-Rose Hill - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫832K (₫276K - ₫1.39M)

Phí

₫832K (₫276K - ₫1.39M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫976K (₫829K - ₫1.1M)

Internet

₫976K (₫829K - ₫1.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫645K (₫552K - ₫829K)

quần Jean

₫645K (₫552K - ₫829K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.7M

thu nhập trung bình

₫14.7M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12.3M (₫8.29M - ₫14.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.3M (₫8.29M - ₫14.9M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.7M (₫8.29M - ₫19.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.7M (₫8.29M - ₫19.3M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.7K (₫5.52K - ₫27.6K)

bánh mì

₫24.7K (₫5.52K - ₫27.6K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫321K (₫244K - ₫387K)

Pho mát

₫321K (₫244K - ₫387K)
Giá cả ở 1,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫68.1K (₫27.6K - ₫82.9K)

Gạo

₫68.1K (₫27.6K - ₫82.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫68.6K (₫66.3K - ₫73.1K)

cà chua

₫68.6K (₫66.3K - ₫73.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫67.1K (₫44.2K - ₫85.3K)

Chuối

₫67.1K (₫44.2K - ₫85.3K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫276K (₫276K - ₫331K)

Rượu

₫276K (₫276K - ₫331K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫193K (₫110K - ₫276K)

nhà hàng rẻ

₫193K (₫110K - ₫276K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫82.9K (₫33.1K - ₫110K)

bia địa phương

₫82.9K (₫33.1K - ₫110K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫69.1K (₫49.7K - ₫82.9K)

Cà phê

₫69.1K (₫49.7K - ₫82.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫22.4K (₫12.2K - ₫44.2K)

chai nước

₫22.4K (₫12.2K - ₫44.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫152K (₫138K - ₫166K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫152K (₫138K - ₫166K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫31.1K (₫24.9K - ₫44.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫31.1K (₫24.9K - ₫44.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Beau Bassin-Rose Hill

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫33.1K (MUR 60)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.7K (MUR 45)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫51.9K (MUR 94)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫321K (MUR 580)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.2K (MUR 38)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫276K (MUR 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫35.7K (MUR 65)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫42.4K (MUR 77)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫138K (MUR 250)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫181K (MUR 327)
  11. Táo (1kg) ₫54.9K (MUR 99)
  12. Cam (1kg) ₫71.9K (MUR 130)
  13. Khoai tây (1kg) ₫42.4K (MUR 77)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.3K (MUR 37)
  15. Một kg gạo trắng ₫68.1K (MUR 123)
  16. Cà chua (1kg) ₫68.6K (MUR 124)
  17. Chuối (1kg) ₫67.1K (MUR 121)
  18. Hành tây (1kg) ₫36.9K (MUR 67)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫488K (MUR 884)

Giá Trong Nhà Hàng Beau Bassin-Rose Hill

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫193K (MUR 350)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫801K (MUR 1.45K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫152K (MUR 275)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫82.9K (MUR 150)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫60.8K (MUR 110)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫31.1K (MUR 56)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫22.4K (MUR 41)
  8. Cà phê cappuccino ₫69.1K (MUR 125)

Chi Phí Sinh Hoạt Beau Bassin-Rose Hill

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫16.6K (MUR 30)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫997K (MUR 1.8K)
  3. Xăng (1 lít) ₫37.7K (MUR 68)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫829M (MUR 1.5M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.3M (MUR 22.3K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.3M (MUR 18.7K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.4M (MUR 33.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.7M (MUR 28.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫832K (MUR 1.51K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫976K (MUR 1.77K)
  11. numb_34 ₫166K (MUR 300)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫645K (MUR 1.17K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫681K (MUR 1.23K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.29M (MUR 2.33K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫921K (MUR 1.67K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫939M (MUR 1.7M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.24M (MUR 7.67K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.7M (MUR 26.7K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,8%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫82.9K (MUR 150)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫49.7K (MUR 90)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫331K (MUR 600)

Beau Bassin-Rose Hill chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Beau Bassin-Rose Hill Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Beau Bassin-Rose Hill

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫626K (MUR 1.13K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫552K (MUR 1K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫166K (MUR 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mauritius là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mauritius

Giá: Port Louis   Curepipe   Quatre Bornes   Vacoas-Phoenix   Phoenix   Mahébourg   Centre de Flacq   Tamarin   Beau Bassin-Rose Hill   Riviere Du Rempart  

Chi phí sống tại Mauritius: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Mauritius với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫152K (₫138K - ₫166K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫22.4K (₫12.2K - ₫44.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫67.1K (₫44.2K - ₫85.3K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Internet

₫976K (₫829K - ₫1.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫69.1K (₫49.7K - ₫82.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫276K (₫276K - ₫331K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ