Giá cả tại Vacoas-Phoenix

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Vacoas-Phoenix? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Vacoas-Phoenix.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Vacoas-Phoenix? Vacoas-Phoenix - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Vacoas-Phoenix - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Vacoas-Phoenix: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Mauritius Rupee Mauritius (MUR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,182 Rupee Mauritius. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,82 Rupee Mauritius. Và ngược lại: Với 10 Rupee Mauritius bạn có thể nhận được 5,49 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Mauritius so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 57%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Vacoas-Phoenix, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 15%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 49%.

Khách sạn có đắt không tại Vacoas-Phoenix? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Vacoas-Phoenix?

Giá trung bình của chỗ ở tại Mauritius là ₫2.2M (MUR 4K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Mauritius tại ₫896K (MUR 1.63K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.07M (MUR 3.77K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.96M (MUR 7.22K) tại Mauritius


Có đắt không trong các cửa hàng ở Vacoas-Phoenix? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Vacoas-Phoenix không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Vacoas-Phoenix, chẳng hạn như: Thuốc lá, Bia, hành tây, Táo, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Vacoas-Phoenix không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Vacoas-Phoenix là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Vacoas-Phoenix?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 206 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 125 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 824 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 129 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 32.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Vacoas-Phoenix, bao gồm cả Thuốc lá, Bia, hành tây, Táo, or Sữa


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Vacoas-Phoenix trong các nước lân cận? Xem giá tại: Madagascar, Mayotte, Comoros, Seychelles, and Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Vacoas-Phoenix

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Vacoas-Phoenix

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Vacoas-Phoenix

Vacoas-Phoenix - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.81M

Phí

₫1.81M
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫577K (₫412K - ₫659K)

Internet

₫577K (₫412K - ₫659K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫741K (₫659K - ₫824K)

quần Jean

₫741K (₫659K - ₫824K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫17.8M

thu nhập trung bình

₫17.8M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.59M (₫6.59M - ₫6.59M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.59M (₫6.59M - ₫6.59M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.33M (₫6.59M - ₫12.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.33M (₫6.59M - ₫12.1M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫9.08K

bánh mì

₫9.08K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫67.3K (₫35.7K - ₫98.8K)

Gạo

₫67.3K (₫35.7K - ₫98.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫63.2K (₫60.5K - ₫65.9K)

cà chua

₫63.2K (₫60.5K - ₫65.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫54.9K (₫38.4K - ₫71.4K)

Chuối

₫54.9K (₫38.4K - ₫71.4K)
29% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫165K

Rượu

₫165K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫206K (₫46.7K - ₫307K)

nhà hàng rẻ

₫206K (₫46.7K - ₫307K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫64.5K (₫32.9K - ₫192K)

bia địa phương

₫64.5K (₫32.9K - ₫192K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫79.6K (₫32.9K - ₫137K)

Cà phê

₫79.6K (₫32.9K - ₫137K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫22K (₫13.7K - ₫32.9K)

chai nước

₫22K (₫13.7K - ₫32.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫125K (₫90.6K - ₫159K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫125K (₫90.6K - ₫159K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫32.2K (₫22.5K - ₫49.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫32.2K (₫22.5K - ₫49.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Vacoas-Phoenix

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.3K (MUR 52)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.08K (MUR 16.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫54K (MUR 98)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.8K (MUR 33)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫165K (MUR 300)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫35.5K (MUR 65)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫59K (MUR 108)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫143K (MUR 260)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫74.1K (MUR 135)
  10. Táo (1kg) ₫79.6K (MUR 145)
  11. Cam (1kg) ₫65.9K (MUR 120)
  12. Khoai tây (1kg) ₫26.4K (MUR 48)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.6K (MUR 38)
  14. Một kg gạo trắng ₫67.3K (MUR 123)
  15. Cà chua (1kg) ₫63.2K (MUR 115)
  16. Chuối (1kg) ₫54.9K (MUR 100)
  17. Hành tây (1kg) ₫23.1K (MUR 42)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫137K (MUR 250)

Giá Trong Nhà Hàng Vacoas-Phoenix

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫206K (MUR 375)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫824K (MUR 1.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫125K (MUR 228)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫64.5K (MUR 118)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫49.4K (MUR 90)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫32.2K (MUR 59)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫22K (MUR 40)
  8. Cà phê cappuccino ₫79.6K (MUR 145)

Chi Phí Sinh Hoạt Vacoas-Phoenix

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫18.1K (MUR 33)
  2. Xăng (1 lít) ₫37.3K (MUR 68)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫659M (MUR 1.2M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.59M (MUR 12K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.67M (MUR 8.5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.4M (MUR 22.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.33M (MUR 17K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.81M (MUR 3.29K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫577K (MUR 1.05K)
  10. numb_34 ₫329K (MUR 600)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫741K (MUR 1.35K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫728K (MUR 1.33K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.51M (MUR 2.75K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.65M (MUR 3K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫906M (MUR 1.65M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.39M (MUR 8K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫68.6M (MUR 125K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫60.4M (MUR 110K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫17.8M (MUR 32.5K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,3%
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫110K (MUR 200)

Vacoas-Phoenix chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Vacoas-Phoenix Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Vacoas-Phoenix

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫659K (MUR 1.2K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫137K (MUR 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mauritius là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mauritius

Giá: Port Louis   Curepipe   Quatre Bornes   Vacoas-Phoenix   Phoenix   Mahébourg   Centre de Flacq   Tamarin   Beau Bassin-Rose Hill   Riviere Du Rempart  

Chi phí sống tại Mauritius: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Mauritius với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.33M (₫6.59M - ₫12.1M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫67.3K (₫35.7K - ₫98.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫63.2K (₫60.5K - ₫65.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫741K (₫659K - ₫824K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫9.08K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.81M
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ