Giá cả tại Riviere Du Rempart

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Riviere Du Rempart? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Riviere Du Rempart.

Riviere Du Rempart thay đổi giá cả hikersbay.com
Riviere Du Rempart Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Riviere Du Rempart là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Riviere Du Rempart cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Riviere Du Rempart: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Riviere Du Rempart: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Mauritius Rupee Mauritius (MUR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,182 Rupee Mauritius. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,82 Rupee Mauritius. Và ngược lại: Với 10 Rupee Mauritius bạn có thể nhận được 5,49 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Mauritius so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 42%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 67%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Riviere Du Rempart, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 39%.

Khách sạn có đắt không tại Riviere Du Rempart? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Riviere Du Rempart?

Giá trung bình của chỗ ở tại Mauritius là ₫7.51M (MUR 13.7K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.47M (MUR 2.69K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫974K (MUR 1.77K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Mauritius tại ₫1.5M (MUR 2.73K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.86M (MUR 5.21K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫5.82M (MUR 10.6K) tại Mauritius Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫14M (MUR 25.5K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Riviere Du Rempart? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Riviere Du Rempart không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Riviere Du Rempart, chẳng hạn như: Bia, Sữa, cà chua, Thịt bò, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Riviere Du Rempart không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Riviere Du Rempart là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Riviere Du Rempart?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 96.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 165 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 618 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 110 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Riviere Du Rempart, bao gồm cả Bia, Sữa, cà chua, Thịt bò, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Riviere Du Rempart không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Madagascar, Mayotte, Comoros, Seychelles, and Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh.

Riviere Du Rempart - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫957K (₫659K - ₫1.26M)

Phí

₫957K (₫659K - ₫1.26M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫879K (₫659K - ₫1.1M)

Internet

₫879K (₫659K - ₫1.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫467K (₫439K - ₫494K)

quần Jean

₫467K (₫439K - ₫494K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11M

thu nhập trung bình

₫11M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.49M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.49M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16.9M (₫7.41M - ₫26.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.9M (₫7.41M - ₫26.4M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14K (₫9.08K - ₫19.2K)

bánh mì

₫14K (₫9.08K - ₫19.2K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫213K (₫96.6K - ₫329K)

Pho mát

₫213K (₫96.6K - ₫329K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫58.6K (₫32.9K - ₫85.1K)

Gạo

₫58.6K (₫32.9K - ₫85.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫61.3K (₫27.5K - ₫87.9K)

cà chua

₫61.3K (₫27.5K - ₫87.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41.2K (₫30.2K - ₫49.4K)

Chuối

₫41.2K (₫30.2K - ₫49.4K)
Giá cả ở 3,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫220K (₫137K - ₫275K)

Rượu

₫220K (₫137K - ₫275K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫96.1K (₫65.9K - ₫165K)

nhà hàng rẻ

₫96.1K (₫65.9K - ₫165K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫54.9K (₫49.4K - ₫82.4K)

bia địa phương

₫54.9K (₫49.4K - ₫82.4K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫47.2K (₫20.9K - ₫65.9K)

Cà phê

₫47.2K (₫20.9K - ₫65.9K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14.6K (₫13.7K - ₫16.5K)

chai nước

₫14.6K (₫13.7K - ₫16.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫165K (₫137K - ₫192K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫165K (₫137K - ₫192K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20.1K (₫19.2K - ₫22K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.1K (₫19.2K - ₫22K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Riviere Du Rempart

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32.2K (MUR 59)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14K (MUR 26)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫58.6K (MUR 107)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫213K (MUR 388)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.7K (MUR 21)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫220K (MUR 400)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫34.3K (MUR 63)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫60.4K (MUR 110)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫141K (MUR 258)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫132K (MUR 240)
  11. Táo (1kg) ₫60.4K (MUR 110)
  12. Cam (1kg) ₫54K (MUR 98)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.5K (MUR 50)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.1K (MUR 37)
  15. Một kg gạo trắng ₫58.6K (MUR 107)
  16. Cà chua (1kg) ₫61.3K (MUR 112)
  17. Chuối (1kg) ₫41.2K (MUR 75)
  18. Hành tây (1kg) ₫28.4K (MUR 52)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫375K (MUR 683)

Giá Trong Nhà Hàng Riviere Du Rempart

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫96.1K (MUR 175)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫618K (MUR 1.13K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫165K (MUR 300)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫54.9K (MUR 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫49.4K (MUR 90)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20.1K (MUR 37)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14.6K (MUR 27)
  8. Cà phê cappuccino ₫47.2K (MUR 86)

Chi Phí Sinh Hoạt Riviere Du Rempart

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫24.7K (MUR 45)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.19M (MUR 2.17K)
  3. Xăng (1 lít) ₫40.7K (MUR 74)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫714M (MUR 1.3M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.49M (MUR 10K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.67M (MUR 8.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19.2M (MUR 35K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.9M (MUR 30.8K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫957K (MUR 1.74K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫879K (MUR 1.6K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫467K (MUR 850)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.37M (MUR 2.5K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.65M (MUR 3K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.78M (MUR 3.25K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫824M (MUR 1.5M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.92M (MUR 3.5K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫65.9M (MUR 120K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫9.24M (MUR 16.8K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11M (MUR 20K)
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫24.7K (MUR 45)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫275K (MUR 500)

Chi Phí Giải Trí Riviere Du Rempart

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫915K (MUR 1.67K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫247K (MUR 450)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫151K (MUR 275)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mauritius là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mauritius

Giá: Port Louis   Curepipe   Quatre Bornes   Vacoas-Phoenix   Phoenix   Mahébourg   Centre de Flacq   Tamarin   Beau Bassin-Rose Hill   Riviere Du Rempart  

Chi phí sống tại Mauritius: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Mauritius với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫165K (₫137K - ₫192K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫11M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫58.6K (₫32.9K - ₫85.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫14K (₫9.08K - ₫19.2K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.9M (₫7.41M - ₫26.4M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫14.6K (₫13.7K - ₫16.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ