Giá cả tại Curepipe

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Curepipe? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Curepipe.

Curepipe thay đổi giá cả hikersbay.com
Curepipe Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Curepipe? Curepipe - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Curepipe - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Curepipe: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Mauritius Rupee Mauritius (MUR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,182 Rupee Mauritius. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,82 Rupee Mauritius. Và ngược lại: Với 10 Rupee Mauritius bạn có thể nhận được 5,49 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Mauritius so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 49%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 53%. Chi phí sinh hoạt ở Curepipe thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 45%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 52%.

Khách sạn có đắt không tại Curepipe? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Curepipe?

Giá trung bình của chỗ ở tại Mauritius là ₫2.49M (MUR 4.53K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Mauritius tại ₫1.67M (MUR 3.04K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.07M (MUR 3.77K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Curepipe? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Curepipe không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Curepipe, chẳng hạn như: hành tây, Sữa, Pho mát, rau diếp, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Curepipe không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Curepipe là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Curepipe?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 124 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 87.9 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.1 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 66.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 27.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Curepipe, bao gồm cả hành tây, Sữa, Pho mát, rau diếp, or Gạo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Curepipe trong các nước lân cận? Xem giá tại: Madagascar, Mayotte, Comoros, Seychelles, and Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Curepipe

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Curepipe

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Curepipe

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Curepipe

Curepipe - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.13M (₫549K - ₫1.75M)

Phí

₫1.13M (₫549K - ₫1.75M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫714K (₫659K - ₫824K)

Internet

₫714K (₫659K - ₫824K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.08M (₫494K - ₫1.65M)

quần Jean

₫1.08M (₫494K - ₫1.65M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11M

thu nhập trung bình

₫11M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.1M (₫5.49M - ₫16.5M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.1M (₫5.49M - ₫16.5M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.9M (₫9.33M - ₫24.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.9M (₫9.33M - ₫24.7M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫10.1K (₫3.02K - ₫16.5K)

bánh mì

₫10.1K (₫3.02K - ₫16.5K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫190K (₫160K - ₫220K)

Pho mát

₫190K (₫160K - ₫220K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫43K (₫27.5K - ₫49.4K)

Gạo

₫43K (₫27.5K - ₫49.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫54.9K (₫32.9K - ₫98.8K)

cà chua

₫54.9K (₫32.9K - ₫98.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.7K (₫32.9K - ₫38.4K)

Chuối

₫35.7K (₫32.9K - ₫38.4K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫233K (₫165K - ₫384K)

Rượu

₫233K (₫165K - ₫384K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫124K (₫82.4K - ₫275K)

nhà hàng rẻ

₫124K (₫82.4K - ₫275K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫33.2K (₫19.2K - ₫87.9K)

bia địa phương

₫33.2K (₫19.2K - ₫87.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫73.4K (₫49.4K - ₫110K)

Cà phê

₫73.4K (₫49.4K - ₫110K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫21.3K (₫11K - ₫32.9K)

chai nước

₫21.3K (₫11K - ₫32.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫87.9K (₫87.3K - ₫110K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫87.9K (₫87.3K - ₫110K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫27.6K (₫14.3K - ₫43.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.6K (₫14.3K - ₫43.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Curepipe

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.4K (MUR 52)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫10.1K (MUR 18.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫52.5K (MUR 96)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫190K (MUR 346)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.4K (MUR 24)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫233K (MUR 425)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫41.4K (MUR 75)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.7K (MUR 76)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫132K (MUR 240)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫166K (MUR 303)
  11. Táo (1kg) ₫60.4K (MUR 110)
  12. Cam (1kg) ₫49.4K (MUR 90)
  13. Khoai tây (1kg) ₫21.6K (MUR 39)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.2K (MUR 35)
  15. Một kg gạo trắng ₫43K (MUR 78)
  16. Cà chua (1kg) ₫54.9K (MUR 100)
  17. Chuối (1kg) ₫35.7K (MUR 65)
  18. Hành tây (1kg) ₫25.6K (MUR 47)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫219K (MUR 398)

Giá Trong Nhà Hàng Curepipe

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫124K (MUR 225)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.1M (MUR 2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫87.9K (MUR 160)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫33.2K (MUR 61)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫65.9K (MUR 120)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫27.6K (MUR 50)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫21.3K (MUR 39)
  8. Cà phê cappuccino ₫73.4K (MUR 134)

Chi Phí Sinh Hoạt Curepipe

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫22K (MUR 40)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫716K (MUR 1.3K)
  3. Xăng (1 lít) ₫34.9K (MUR 64)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫597M (MUR 1.09M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.1M (MUR 18.3K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.05M (MUR 14.7K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.4M (MUR 31.7K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.9M (MUR 29K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.13M (MUR 2.06K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫714K (MUR 1.3K)
  11. numb_34 ₫549K (MUR 1K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.08M (MUR 1.97K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫714K (MUR 1.3K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.92M (MUR 3.5K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.83M (MUR 3.33K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫659M (MUR 1.2M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.02M (MUR 5.5K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫65.9M (MUR 120K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫18.9M (MUR 34.4K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11M (MUR 20K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫54.9K (MUR 100)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫54.9K (MUR 100)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫549K (MUR 1K)

Curepipe chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Curepipe Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Curepipe

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫732K (MUR 1.33K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫82.4K (MUR 150)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫220K (MUR 400)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mauritius là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mauritius

Giá: Port Louis   Curepipe   Quatre Bornes   Vacoas-Phoenix   Phoenix   Mahébourg   Centre de Flacq   Tamarin   Beau Bassin-Rose Hill   Riviere Du Rempart  

Chi phí sống tại Mauritius: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Mauritius với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫190K (₫160K - ₫220K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.9M (₫9.33M - ₫24.7M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫10.1K (₫3.02K - ₫16.5K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.6K (₫14.3K - ₫43.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫124K (₫82.4K - ₫275K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.13M (₫549K - ₫1.75M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ