Giá cả tại Seychelles
Giá siêu thị ở Seychelles là bao nhiêu?
Chi phí sinh hoạt ở Seychelles có cao hơn so với nước Mỹ không?
Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Seychelles và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Seychelles:
giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí
(Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)
Tiền tệ trong Seychelles
Rupee Seychelles (SCR).
Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0541 Rupee Seychelles.
Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,541 Rupee Seychelles.
Và ngược lại:
Với 10 Rupee Seychelles bạn có thể nhận được 18,5 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá:
Victoria
Mahe
Beau Vallon
Baie Lazare
Anse Royale
Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Seychelles so với những gì có trong nước Mỹ.
Thực phẩm rẻ hơn 8,3%.
Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 14%.
Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Seychelles, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 23%.
Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 24%.
Khách sạn có đắt không tại Seychelles? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Seychelles?
Giá trung bình của chỗ ở tại Seychelles là ₫10.4M (SCR 5.64K).
Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Seychelles tại ₫3.46M (SCR 1.87K).
Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫4.7M (SCR 2.54K)
Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫7.1M (SCR 3.84K) tại Seychelles
Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫35.7M (SCR 19.3K)
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Seychelles trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mayotte, Comoros, Mauritius, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, and Somalia.
So sánh giá đã chọn trong Seychelles với giá trong nước Mỹ:
Phí
₫2.77M (₫1.85M - ₫5.37M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫3.5M (₫2M - ₫7.39M)
gấp đôi so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.7M (₫924K - ₫2.52M)
27% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫20.6M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫26.6M (₫22.2M - ₫37M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫37.1M (₫27.7M - ₫46.2M)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫47K (₫27.7K - ₫80.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫541K (₫403K - ₫739K)
65% hơn nước Mỹ
Gạo
₫50.2K (₫42.5K - ₫55.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫166K (₫111K - ₫259K)
33% hơn nước Mỹ
Chuối
₫71.6K (₫46.2K - ₫92.4K)
68% hơn nước Mỹ
Rượu
₫333K (₫231K - ₫416K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫416K (₫181K - ₫554K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫148K (₫53.7K - ₫231K)
Giá cả ở 3,2% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫128K (₫40.3K - ₫189K)
Giá cả ở 1% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫47.9K (₫27.7K - ₫73.9K)
Giá cả ở 8,7% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫185K (₫176K - ₫215K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫53.5K (₫46.2K - ₫80.5K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Seychelles
Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không