Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Seychelles

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Seychelles? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Seychelles là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Seychelles (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Seychelles Rupee Seychelles (SCR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0562 Rupee Seychelles. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,562 Rupee Seychelles. Và ngược lại: Với 10 Rupee Seychelles bạn có thể nhận được 17,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Seychelles là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Seychelles

Giá: Victoria   Mahe   Beau Vallon   Baie Lazare   Anse Royale  


Giá Phí ₫2.67M (₫1.78M - ₫5.17M)

Phí

₫2.67M (₫1.78M - ₫5.17M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫3.37M (₫1.93M - ₫7.12M)

Internet

₫3.37M (₫1.93M - ₫7.12M)
87% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.64M (₫890K - ₫2.42M)

quần Jean

₫1.64M (₫890K - ₫2.42M)
23% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫19.9M

thu nhập trung bình

₫19.9M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫25.6M (₫21.4M - ₫35.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫25.6M (₫21.4M - ₫35.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫35.7M (₫26.7M - ₫44.5M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫35.7M (₫26.7M - ₫44.5M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Seychelles:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫21.4K (SCR 12)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫641K (SCR 360)
  3. Xăng (1 lít) ₫37.1K (SCR 21)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫635M (SCR 357K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫25.6M (SCR 14.4K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫19.7M (SCR 11.1K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫48.5M (SCR 27.2K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫35.7M (SCR 20.1K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.67M (SCR 1.5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.37M (SCR 1.89K)
  11. numb_34 ₫1.07M (SCR 599)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.64M (SCR 921)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫636K (SCR 357)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.75M (SCR 986)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.83M (SCR 1.03K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫890M (SCR 500K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4M (SCR 2.25K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫15.7M (SCR 8.8K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫203M (SCR 114K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫20.9M (SCR 11.7K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫19.9M (SCR 11.2K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 18%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫222K (SCR 125)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫80.1K (SCR 45)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫356K (SCR 200)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫400K (₫175K - ₫534K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫124K (₫38.8K - ₫182K)
Giá cả ở 4.6% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫19.9M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫142K (₫51.7K - ₫222K)
Giá cả ở 6.6% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫48.4K (₫40.9K - ₫53.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫69K (₫44.5K - ₫89K)
62% hơn nước Mỹ