Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Seychelles Rupee Seychelles (SCR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0542 Rupee Seychelles. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,542 Rupee Seychelles. Và ngược lại: Với 10 Rupee Seychelles bạn có thể nhận được 18,4 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Victoria Mahe Beau Vallon Baie Lazare Anse Royale
bánh mì
₫46.9K (₫27.7K - ₫80.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫540K (₫402K - ₫738K)
66% hơn nước Mỹ
Gạo
₫50.1K (₫42.4K - ₫55.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫166K (₫111K - ₫258K)
34% hơn nước Mỹ
Chuối
₫71.5K (₫46.1K - ₫92.2K)
68% hơn nước Mỹ
Rượu
₫332K (₫231K - ₫415K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Seychelles (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Seychelles
Gạo
₫50.1K (₫42.4K - ₫55.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫415K (₫181K - ₫553K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫148K (₫53.6K - ₫231K)
Giá cả ở 2.9% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫540K (₫402K - ₫738K)
66% hơn nước Mỹ
chai nước
₫47.8K (₫27.7K - ₫73.8K)
Giá cả ở 8.4% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫2.76M (₫1.84M - ₫5.36M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ