Giá thực phẩm tại Seychelles

Có đắt không trong các cửa hàng ở Seychelles? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Seychelles không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Seychelles, chẳng hạn như: cà chua, Khoai tây, rau diếp, Chuối, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Seychelles Rupee Seychelles (SCR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0562 Rupee Seychelles. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,562 Rupee Seychelles. Và ngược lại: Với 10 Rupee Seychelles bạn có thể nhận được 17,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Seychelles là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Seychelles

Giá: Victoria   Mahe   Beau Vallon   Baie Lazare   Anse Royale  


Giá bánh mì ₫45.2K (₫26.7K - ₫77.6K)

bánh mì

₫45.2K (₫26.7K - ₫77.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫521K (₫388K - ₫712K)

Pho mát

₫521K (₫388K - ₫712K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫48.4K (₫40.9K - ₫53.4K)

Gạo

₫48.4K (₫40.9K - ₫53.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫160K (₫107K - ₫249K)

cà chua

₫160K (₫107K - ₫249K)
29% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫69K (₫44.5K - ₫89K)

Chuối

₫69K (₫44.5K - ₫89K)
62% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫320K (₫222K - ₫400K)

Rượu

₫320K (₫222K - ₫400K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Seychelles (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Seychelles

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫52.9K (SCR 30)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫45.2K (SCR 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫84.2K (SCR 47)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫521K (SCR 293)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫46.7K (SCR 26)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫320K (SCR 180)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫85.4K (SCR 48)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫86K (SCR 48)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫338K (SCR 190)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫164K (SCR 92)
  11. Táo (1kg) ₫48.9K (SCR 28)
  12. Cam (1kg) ₫47.6K (SCR 27)
  13. Khoai tây (1kg) ₫31.1K (SCR 17.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫35.6K (SCR 20)
  15. Một kg gạo trắng ₫48.4K (SCR 27)
  16. Cà chua (1kg) ₫160K (SCR 90)
  17. Chuối (1kg) ₫69K (SCR 39)
  18. Hành tây (1kg) ₫29.2K (SCR 16.4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫251K (SCR 141)
  20. Lê (1kg) ₫58.7K (SCR 33)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫88.1K (SCR 50)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫38.8K (SCR 22)
  23. Xúc xích (1kg) ₫632K (SCR 355)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫292K (SCR 164)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫320K (₫222K - ₫400K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫19.9M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫3.37M (₫1.93M - ₫7.12M)
87% hơn nước Mỹ

Gạo

₫48.4K (₫40.9K - ₫53.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫51.5K (₫44.5K - ₫77.6K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫124K (₫38.8K - ₫182K)
Giá cả ở 4.6% thấp hơn so với nước Mỹ