Giá cả tại Grand Bay

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Grand Bay? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Grand Bay.

Grand Bay thay đổi giá cả hikersbay.com
Grand Bay Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Grand Bay? Grand Bay - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Grand Bay - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Grand Bay: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Mauritius Rupee Mauritius (MUR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,182 Rupee Mauritius. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,82 Rupee Mauritius. Và ngược lại: Với 10 Rupee Mauritius bạn có thể nhận được 5,49 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Grand Bay thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 23%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 40%. Chi phí sinh hoạt ở Grand Bay thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 8,7%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 31%.

Khách sạn có đắt không tại Grand Bay? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Grand Bay?

Giá trung bình của chỗ ở tại Mauritius là ₫7.17M (MUR 13.1K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.47M (MUR 2.69K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫974K (MUR 1.77K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Mauritius tại ₫1.55M (MUR 2.82K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.04M (MUR 5.55K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫5.84M (MUR 10.6K) tại Mauritius Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫14.7M (MUR 26.8K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Grand Bay? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Grand Bay không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Grand Bay, chẳng hạn như: bánh mì, Trứng, Rượu, nước đóng chai, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Grand Bay không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Grand Bay là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Grand Bay?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 247 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 117 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.26 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 165 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 29.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Grand Bay, bao gồm cả bánh mì, Trứng, Rượu, nước đóng chai, or Gạo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Grand Bay trong các nước lân cận? Xem giá tại: Madagascar, Mayotte, Comoros, Seychelles, and Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Grand Bay

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Grand Bay

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Grand Bay

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Grand Bay

Grand Bay - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.47M (₫2.33M - ₫2.59M)

Phí

₫2.47M (₫2.33M - ₫2.59M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫781K (₫604K - ₫1.1M)

Internet

₫781K (₫604K - ₫1.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.5M (₫1.37M - ₫1.76M)

quần Jean

₫1.5M (₫1.37M - ₫1.76M)
12% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫24.7M

thu nhập trung bình

₫24.7M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫15.6M (₫13.7M - ₫19.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.6M (₫13.7M - ₫19.2M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫33.9M (₫13.7M - ₫68.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫33.9M (₫13.7M - ₫68.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫19.2K (₫11K - ₫24.7K)

bánh mì

₫19.2K (₫11K - ₫24.7K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫52.2K (₫49.4K - ₫54.9K)

Gạo

₫52.2K (₫49.4K - ₫54.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫78.7K (₫24.7K - ₫115K)

cà chua

₫78.7K (₫24.7K - ₫115K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫64.8K (₫47.2K - ₫82.4K)

Chuối

₫64.8K (₫47.2K - ₫82.4K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫288K (₫275K - ₫412K)

Rượu

₫288K (₫275K - ₫412K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫247K (₫82.4K - ₫275K)

nhà hàng rẻ

₫247K (₫82.4K - ₫275K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫82.4K (₫43.9K - ₫192K)

bia địa phương

₫82.4K (₫43.9K - ₫192K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫60.4K (₫41.2K - ₫71.4K)

Cà phê

₫60.4K (₫41.2K - ₫71.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫16.5K (₫13.7K - ₫27.5K)

chai nước

₫16.5K (₫13.7K - ₫27.5K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫117K (₫110K - ₫124K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫117K (₫110K - ₫124K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫29.7K (₫19.2K - ₫49.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫29.7K (₫19.2K - ₫49.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Grand Bay

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32.4K (MUR 59)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫19.2K (MUR 35)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫60.7K (MUR 111)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫28K (MUR 51)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫288K (MUR 525)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫46.6K (MUR 85)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫45.8K (MUR 83)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫192K (MUR 350)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫216K (MUR 393)
  10. Táo (1kg) ₫65.9K (MUR 120)
  11. Cam (1kg) ₫49.1K (MUR 89)
  12. Khoai tây (1kg) ₫27.5K (MUR 50)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22K (MUR 40)
  14. Một kg gạo trắng ₫52.2K (MUR 95)
  15. Cà chua (1kg) ₫78.7K (MUR 143)
  16. Chuối (1kg) ₫64.8K (MUR 118)
  17. Hành tây (1kg) ₫36.6K (MUR 67)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫586K (MUR 1.07K)

Giá Trong Nhà Hàng Grand Bay

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫247K (MUR 450)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.26M (MUR 2.3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫117K (MUR 213)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫82.4K (MUR 150)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫137K (MUR 250)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫29.7K (MUR 54)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫16.5K (MUR 30)
  8. Cà phê cappuccino ₫60.4K (MUR 110)

Chi Phí Sinh Hoạt Grand Bay

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.93M (MUR 5.33K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.1M (MUR 3.83K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫888M (MUR 1.62M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫14K (MUR 26)
  5. Xăng (1 lít) ₫40.9K (MUR 75)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.04B (MUR 1.9M)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.6M (MUR 28.3K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.15M (MUR 16.7K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫24.2M (MUR 44K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫33.9M (MUR 61.7K)
  11. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.47M (MUR 4.5K)
  12. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫11M (MUR 20K)
  13. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫781K (MUR 1.42K)
  14. numb_34 ₫386K (MUR 704)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫198M (MUR 360K)
  16. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫24.7M (MUR 45K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  18. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫87K (MUR 159)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.5M (MUR 2.73K)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.1M (MUR 2K)

Chi Phí Giải Trí Grand Bay

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.85M (MUR 3.38K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫192K (MUR 350)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mauritius là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mauritius

Giá: Port Louis   Curepipe   Quatre Bornes   Vacoas-Phoenix   Phoenix   Mahébourg   Centre de Flacq   Tamarin   Beau Bassin-Rose Hill   Riviere Du Rempart  

Chi phí sống tại Mauritius: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Mauritius với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫82.4K (₫43.9K - ₫192K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.6M (₫13.7M - ₫19.2M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫247K (₫82.4K - ₫275K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫117K (₫110K - ₫124K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫781K (₫604K - ₫1.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫288K (₫275K - ₫412K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ