Giá cả tại Flic en Flac

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Flic en Flac? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Flic en Flac.

Flic en Flac thay đổi giá cả hikersbay.com
Flic en Flac Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Flic en Flac là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Flic en Flac cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Flic en Flac: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Flic en Flac: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Mauritius Rupee Mauritius (MUR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,182 Rupee Mauritius. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,82 Rupee Mauritius. Và ngược lại: Với 10 Rupee Mauritius bạn có thể nhận được 5,49 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Mauritius so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 37%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 52%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Flic en Flac thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 83%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 14%.

Khách sạn có đắt không tại Flic en Flac? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Flic en Flac?

Giá trung bình của chỗ ở tại Mauritius là ₫3.49M (MUR 6.35K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Mauritius tại ₫1.83M (MUR 3.32K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.26M (MUR 4.12K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫6.92M (MUR 12.6K) tại Mauritius Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫9.03M (MUR 16.5K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Flic en Flac? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Flic en Flac không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Flic en Flac, chẳng hạn như: Thịt bò, Thuốc lá, Khoai tây, Táo, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Flic en Flac không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Flic en Flac là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Flic en Flac?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 219 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 192 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 891 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 164 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Flic en Flac, bao gồm cả Thịt bò, Thuốc lá, Khoai tây, Táo, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Flic en Flac không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Madagascar, Mayotte, Comoros, Seychelles, and Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Flic en Flac

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Flic en Flac

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Flic en Flac

Flic en Flac - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.37M (₫824K - ₫2.46M)

Phí

₫1.37M (₫824K - ₫2.46M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.23M (₫1.1M - ₫1.37M)

Internet

₫1.23M (₫1.1M - ₫1.37M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.1M (₫824K - ₫1.37M)

quần Jean

₫1.1M (₫824K - ₫1.37M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11M

thu nhập trung bình

₫11M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11M (₫6.59M - ₫16.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11M (₫6.59M - ₫16.4M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16.5M (₫13.7M - ₫21.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.5M (₫13.7M - ₫21.9M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫20.6K (₫8.24K - ₫32.9K)

bánh mì

₫20.6K (₫8.24K - ₫32.9K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫275K

Pho mát

₫275K
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫39.8K (₫30.2K - ₫49.4K)

Gạo

₫39.8K (₫30.2K - ₫49.4K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫113K (₫82.4K - ₫148K)

cà chua

₫113K (₫82.4K - ₫148K)
Giá cả ở 8,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫52.2K (₫49.4K - ₫54.9K)

Chuối

₫52.2K (₫49.4K - ₫54.9K)
22% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫206K (₫165K - ₫275K)

Rượu

₫206K (₫165K - ₫275K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫219K (₫82.4K - ₫312K)

nhà hàng rẻ

₫219K (₫82.4K - ₫312K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫82.2K (₫27.7K - ₫137K)

bia địa phương

₫82.2K (₫27.7K - ₫137K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫54.8K (₫34.9K - ₫82.1K)

Cà phê

₫54.8K (₫34.9K - ₫82.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫17.4K (₫11K - ₫22K)

chai nước

₫17.4K (₫11K - ₫22K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫192K (₫165K - ₫196K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫192K (₫165K - ₫196K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫24.7K (₫19.2K - ₫27.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.7K (₫19.2K - ₫27.5K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Flic En Flac

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32K (MUR 58)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.6K (MUR 38)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫52K (MUR 95)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫275K (MUR 500)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.6K (MUR 23)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫206K (MUR 375)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫45K (MUR 82)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫35.7K (MUR 65)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫140K (MUR 255)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫165K (MUR 300)
  11. Táo (1kg) ₫61.8K (MUR 113)
  12. Cam (1kg) ₫54.9K (MUR 100)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.5K (MUR 50)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.7K (MUR 45)
  15. Một kg gạo trắng ₫39.8K (MUR 73)
  16. Cà chua (1kg) ₫113K (MUR 207)
  17. Chuối (1kg) ₫52.2K (MUR 95)
  18. Hành tây (1kg) ₫34.8K (MUR 63)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫384K (MUR 700)

Giá Trong Nhà Hàng Flic En Flac

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫219K (MUR 399)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫891K (MUR 1.62K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫192K (MUR 349)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫82.2K (MUR 150)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫82.4K (MUR 150)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫24.7K (MUR 45)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫17.4K (MUR 32)
  8. Cà phê cappuccino ₫54.8K (MUR 100)

Chi Phí Sinh Hoạt Flic En Flac

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.06M (MUR 3.75K)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫22K (MUR 40)
  3. Xăng (1 lít) ₫37.4K (MUR 68)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11M (MUR 20K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.6M (MUR 19.3K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.6M (MUR 37.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.5M (MUR 30K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.37M (MUR 2.5K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.75M (MUR 5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.23M (MUR 2.25K)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫82.4M (MUR 150K)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11M (MUR 20K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6%
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫275K (MUR 500)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.1M (MUR 2K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫824K (MUR 1.5K)

Chi Phí Giải Trí Flic En Flac

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.15M (MUR 2.1K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫192K (MUR 350)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mauritius là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mauritius

Giá: Port Louis   Curepipe   Quatre Bornes   Vacoas-Phoenix   Phoenix   Mahébourg   Centre de Flacq   Tamarin   Beau Bassin-Rose Hill   Riviere Du Rempart  

Chi phí sống tại Mauritius: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Mauritius với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.7K (₫19.2K - ₫27.5K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫52.2K (₫49.4K - ₫54.9K)
22% hơn nước Mỹ

Internet

₫1.23M (₫1.1M - ₫1.37M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.5M (₫13.7M - ₫21.9M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫39.8K (₫30.2K - ₫49.4K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫113K (₫82.4K - ₫148K)
Giá cả ở 8.9% thấp hơn so với nước Mỹ