Giá cả tại Ebene

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ebene? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ebene.

Giá siêu thị ở Ebene là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ebene cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Ebene: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Ebene: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Mauritius Rupee Mauritius (MUR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,182 Rupee Mauritius. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,82 Rupee Mauritius. Và ngược lại: Với 10 Rupee Mauritius bạn có thể nhận được 5,49 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Mauritius so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 30%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 54%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Ebene, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 81%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 55%.

Khách sạn có đắt không tại Ebene? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ebene?

Giá trung bình của chỗ ở tại Mauritius là ₫2.53M (MUR 4.61K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Mauritius tại ₫1.52M (MUR 2.77K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.99M (MUR 3.63K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.84M (MUR 6.99K) tại Mauritius Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.62M (MUR 10.2K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ebene? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ebene không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Ebene, chẳng hạn như: Táo, cam, ức gà, Khoai tây, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ebene không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ebene là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ebene?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 384 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 151 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 769 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 93.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ebene, bao gồm cả Táo, cam, ức gà, Khoai tây, or Chuối


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Ebene không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Madagascar, Mayotte, Comoros, Seychelles, and Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ebene

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ebene

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ebene

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ebene

Ebene - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫549K

Phí

₫549K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫659K

Internet

₫659K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫659K

quần Jean

₫659K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫30.2M

thu nhập trung bình

₫30.2M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.59M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.59M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫11M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫23.6K (₫16.9K - ₫30.2K)

bánh mì

₫23.6K (₫16.9K - ₫30.2K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫220K

Pho mát

₫220K
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫61.8K (₫54.9K - ₫68.6K)

Gạo

₫61.8K (₫54.9K - ₫68.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫123K (₫76.9K - ₫169K)

cà chua

₫123K (₫76.9K - ₫169K)
Giá cả ở 1,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫22K

Chuối

₫22K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫428K

Rượu

₫428K
12% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫384K (₫110K - ₫549K)

nhà hàng rẻ

₫384K (₫110K - ₫549K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫46.7K (₫41.2K - ₫54.9K)

bia địa phương

₫46.7K (₫41.2K - ₫54.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫67.7K (₫54.9K - ₫82.4K)

Cà phê

₫67.7K (₫54.9K - ₫82.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.9K (₫8.24K - ₫16.5K)

chai nước

₫11.9K (₫8.24K - ₫16.5K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫151K (₫137K - ₫165K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫151K (₫137K - ₫165K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20.7K (₫12.6K - ₫27.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.7K (₫12.6K - ₫27.5K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ebene

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫37.1K (MUR 68)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫23.6K (MUR 43)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫51.2K (MUR 93)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫220K (MUR 400)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.7K (MUR 25)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫428K (MUR 780)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫42.6K (MUR 78)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫75.5K (MUR 138)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫133K (MUR 243)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫307K (MUR 560)
  11. Táo (1kg) ₫40.9K (MUR 75)
  12. Cam (1kg) ₫32.9K (MUR 60)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22K (MUR 40)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22K (MUR 40)
  15. Một kg gạo trắng ₫61.8K (MUR 113)
  16. Cà chua (1kg) ₫123K (MUR 224)
  17. Chuối (1kg) ₫22K (MUR 40)
  18. Hành tây (1kg) ₫38.4K (MUR 70)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫275K (MUR 500)

Giá Trong Nhà Hàng Ebene

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫384K (MUR 700)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫769K (MUR 1.4K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫151K (MUR 275)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫46.7K (MUR 85)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫54.9K (MUR 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20.7K (MUR 38)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.9K (MUR 22)
  8. Cà phê cappuccino ₫67.7K (MUR 123)

Chi Phí Sinh Hoạt Ebene

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫824K (MUR 1.5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫824K (MUR 1.5K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫22K (MUR 40)
  4. Xăng (1 lít) ₫40.6K (MUR 74)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.59M (MUR 12K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.84M (MUR 7K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.8M (MUR 27K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11M (MUR 20K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫549K (MUR 1K)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.39M (MUR 8K)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫659K (MUR 1.2K)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫30.2M (MUR 55K)
  13. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫659K (MUR 1.2K)
  14. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫549K (MUR 1K)

Chi Phí Giải Trí Ebene

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫659K (MUR 1.2K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫165K (MUR 300)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫137K (MUR 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mauritius là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mauritius

Giá: Port Louis   Curepipe   Quatre Bornes   Vacoas-Phoenix   Phoenix   Mahébourg   Centre de Flacq   Tamarin   Beau Bassin-Rose Hill   Riviere Du Rempart  

Chi phí sống tại Mauritius: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Mauritius với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫220K
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫549K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫22K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫428K
12% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫67.7K (₫54.9K - ₫82.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.59M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ