Giá cả tại Albion

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Albion? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Albion.

Albion thay đổi giá cả hikersbay.com
Albion Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Albion là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Albion có cao hơn so với nước Mỹ không? Albion - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Albion: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Mauritius Rupee Mauritius (MUR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,181 Rupee Mauritius. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,81 Rupee Mauritius. Và ngược lại: Với 10 Rupee Mauritius bạn có thể nhận được 5,52 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Albion? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Albion?

Giá trung bình của chỗ ở tại Mauritius là ₫3.33M (MUR 6.02K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Mauritius tại ₫1.83M (MUR 3.31K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.3M (MUR 4.16K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫6.24M (MUR 11.3K) tại Mauritius Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫9.13M (MUR 16.5K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Albion? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Albion không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Albion, chẳng hạn như: Thịt bò, Bia, cà chua, Thuốc lá, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Albion không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Albion là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Albion?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 276 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 166 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.21 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 66.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 41.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Albion, bao gồm cả Thịt bò, Bia, cà chua, Thuốc lá, or Khoai tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Albion trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Madagascar, Mayotte, Comoros, Seychelles, and Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Albion

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Albion

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Albion

Albion - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.04M

Phí

₫3.04M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.38M

quần Jean

₫1.38M
3,9% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫27.6M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫27.6M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.8K

bánh mì

₫13.8K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫48.6K

Gạo

₫48.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫49.7K

cà chua

₫49.7K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.2K

Chuối

₫35.2K
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫210K

Rượu

₫210K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫276K

nhà hàng rẻ

₫276K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫33.1K

bia địa phương

₫33.1K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫27.6K

Cà phê

₫27.6K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫27.6K

chai nước

₫27.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫166K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫166K
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫41.4K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫41.4K
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Albion

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32.5K (MUR 59)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.8K (MUR 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫62.3K (MUR 113)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.29K (MUR 15)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫210K (MUR 380)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫55.2K (MUR 100)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫70.7K (MUR 128)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫155K (MUR 280)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫135K (MUR 244)
  10. Táo (1kg) ₫41.4K (MUR 75)
  11. Cam (1kg) ₫38.7K (MUR 70)
  12. Khoai tây (1kg) ₫22.1K (MUR 40)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.6K (MUR 30)
  14. Một kg gạo trắng ₫48.6K (MUR 88)
  15. Cà chua (1kg) ₫49.7K (MUR 90)
  16. Chuối (1kg) ₫35.2K (MUR 64)
  17. Hành tây (1kg) ₫16.6K (MUR 30)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫209K (MUR 379)

Giá Trong Nhà Hàng Albion

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫276K (MUR 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.21M (MUR 4K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫166K (MUR 300)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫33.1K (MUR 60)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫33.1K (MUR 60)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫41.4K (MUR 75)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫27.6K (MUR 50)
  8. Cà phê cappuccino ₫27.6K (MUR 50)

Chi Phí Sinh Hoạt Albion

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.93M (MUR 3.5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.21M (MUR 4K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫27.6K (MUR 50)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫1.1M (MUR 2K)
  5. Xăng (1 lít) ₫48.3K (MUR 88)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫27.6M (MUR 50K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.04M (MUR 5.5K)
  8. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫5.95M (MUR 10.8K)
  9. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫11M (MUR 20K)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.38M (MUR 2.5K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.1M (MUR 2K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mauritius là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mauritius

Giá: Port Louis   Curepipe   Quatre Bornes   Vacoas-Phoenix   Phoenix   Mahébourg   Centre de Flacq   Tamarin   Beau Bassin-Rose Hill   Riviere Du Rempart  

Chi phí sống tại Mauritius: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Mauritius với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫276K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫210K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫49.7K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫41.4K
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫35.2K
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ