Giá cả tại Nanyuki

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nanyuki? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nanyuki.

Nanyuki thay đổi giá cả hikersbay.com
Nanyuki Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Nanyuki là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Nanyuki có cao hơn so với nước Mỹ không? Nanyuki - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Nanyuki: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Kenya Shilling Kenya (KES). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,51 Shilling Kenya. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,1 Shilling Kenya. Và ngược lại: Với 10 Shilling Kenya bạn có thể nhận được 1,96 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Kenya so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 53%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 62%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Nanyuki thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 54%. Đối với giải trí và thể thao, chúng tôi sẽ trả một khoản tiền tương tự như những gì chúng tôi sẽ trả ở nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Nanyuki? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nanyuki?

Giá trung bình của chỗ ở tại Kenya là ₫2.9M (KES 14.8K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Kenya tại ₫763K (KES 3.89K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.25M (KES 6.36K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.32M (KES 22K) tại Kenya Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.84M (KES 24.7K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Nanyuki? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nanyuki không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Nanyuki, chẳng hạn như: Pho mát, Thuốc lá, cam, hành tây, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nanyuki không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nanyuki là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nanyuki?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 98.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 137 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 785 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 118 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nanyuki, bao gồm cả Pho mát, Thuốc lá, cam, hành tây, or Bia


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Nanyuki trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Uganda, Tanzania, Ethiopia, Rwanda, and Burundi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Nanyuki

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Nanyuki

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Nanyuki

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Nanyuki

Nanyuki - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫726K (₫392K - ₫1.18M)

Phí

₫726K (₫392K - ₫1.18M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.02M (₫588K - ₫1.37M)

Internet

₫1.02M (₫588K - ₫1.37M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫473K (₫196K - ₫1.18M)

quần Jean

₫473K (₫196K - ₫1.18M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫2.94M

thu nhập trung bình

₫2.94M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.45M (₫1.96M - ₫2.94M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.45M (₫1.96M - ₫2.94M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.39M (₫4.9M - ₫5.88M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.39M (₫4.9M - ₫5.88M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14.1K (₫11.8K - ₫24.5K)

bánh mì

₫14.1K (₫11.8K - ₫24.5K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫284K (₫118K - ₫588K)

Pho mát

₫284K (₫118K - ₫588K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29.4K (₫24.5K - ₫65.3K)

Gạo

₫29.4K (₫24.5K - ₫65.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫22K (₫13.7K - ₫39.2K)

cà chua

₫22K (₫13.7K - ₫39.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫23.8K (₫11.8K - ₫39.2K)

Chuối

₫23.8K (₫11.8K - ₫39.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫294K (₫157K - ₫588K)

Rượu

₫294K (₫157K - ₫588K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫98.1K (₫58.8K - ₫294K)

nhà hàng rẻ

₫98.1K (₫58.8K - ₫294K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫58.8K (₫39.2K - ₫78.5K)

bia địa phương

₫58.8K (₫39.2K - ₫78.5K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫47.1K (₫39.2K - ₫98.1K)

Cà phê

₫47.1K (₫39.2K - ₫98.1K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.5K (₫6.87K - ₫39.2K)

chai nước

₫11.5K (₫6.87K - ₫39.2K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫137K (₫98.1K - ₫294K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫137K (₫98.1K - ₫294K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.7K (₫8.83K - ₫39.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.7K (₫8.83K - ₫39.2K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nanyuki

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.7K (KES 116)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.1K (KES 72)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫39.2K (KES 200)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫284K (KES 1.45K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.6K (KES 80)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫294K (KES 1.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫49K (KES 250)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫49K (KES 250)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫68.7K (KES 350)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫152K (KES 777)
  11. Táo (1kg) ₫60.8K (KES 310)
  12. Cam (1kg) ₫43.8K (KES 223)
  13. Khoai tây (1kg) ₫23.7K (KES 121)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.5K (KES 79)
  15. Một kg gạo trắng ₫29.4K (KES 150)
  16. Cà chua (1kg) ₫22K (KES 112)
  17. Chuối (1kg) ₫23.8K (KES 121)
  18. Hành tây (1kg) ₫25K (KES 127)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫98.1K (KES 500)

Giá Trong Nhà Hàng Nanyuki

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫98.1K (KES 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫785K (KES 4K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫137K (KES 700)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫58.8K (KES 300)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫78.5K (KES 400)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.7K (KES 75)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.5K (KES 58)
  8. Cà phê cappuccino ₫47.1K (KES 240)

Chi Phí Sinh Hoạt Nanyuki

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.81K (KES 50)
  2. Xăng (1 lít) ₫30K (KES 153)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫471M (KES 2.4M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.45M (KES 12.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.01M (KES 10.3K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.34M (KES 42.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.39M (KES 27.5K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫726K (KES 3.7K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.02M (KES 5.19K)
  10. numb_34 ₫345K (KES 1.76K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫473K (KES 2.41K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫613K (KES 3.12K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.36M (KES 6.93K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.3M (KES 6.6K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫447M (KES 2.28M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.63M (KES 8.33K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫186M (KES 950K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫2.94M (KES 15K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫39.2K (KES 200)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫33.3K (KES 170)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫58.8K (KES 300)

Chi Phí Giải Trí Nanyuki

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.37M (KES 7K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫157K (KES 800)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kenya là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kenya

Giá: Nairobi   Kisumu   Nakuru   Mombasa   Eldoret   Nyeri   Thika   Meru   Garissa   Kilifi  

Giá pizza tại Kenya: Nairobi  

Giá KFC tại Kenya: Nairobi  

Giá Burger King tại Kenya: Nairobi  

Chi phí sống tại Kenya: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kenya với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫22K (₫13.7K - ₫39.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.7K (₫8.83K - ₫39.2K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫11.5K (₫6.87K - ₫39.2K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫47.1K (₫39.2K - ₫98.1K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫473K (₫196K - ₫1.18M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫98.1K (₫58.8K - ₫294K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ