Giá thực phẩm tại Kenya

Có đắt không trong các cửa hàng ở Kenya? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kenya không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kenya, chẳng hạn như: Pho mát, nước đóng chai, bánh mì, Bia, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Kenya Shilling Kenya (KES). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,509 Shilling Kenya. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,09 Shilling Kenya. Và ngược lại: Với 10 Shilling Kenya bạn có thể nhận được 1,96 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Kenya


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kenya là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kenya

Giá: Nairobi   Kisumu   Nakuru   Mombasa   Eldoret   Nyeri   Thika   Meru   Garissa   Kilifi  

Giá pizza tại Kenya: Nairobi  

Giá KFC tại Kenya: Nairobi  

Giá Burger King tại Kenya: Nairobi  


Giá bánh mì ₫13.4K (₫11.8K - ₫19.6K)

bánh mì

₫13.4K (₫11.8K - ₫19.6K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫270K (₫118K - ₫589K)

Pho mát

₫270K (₫118K - ₫589K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫39.9K (₫23.6K - ₫64.8K)

Gạo

₫39.9K (₫23.6K - ₫64.8K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫20.5K (₫9.81K - ₫39.3K)

cà chua

₫20.5K (₫9.81K - ₫39.3K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫23.6K (₫11.8K - ₫49.1K)

Chuối

₫23.6K (₫11.8K - ₫49.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫236K (₫157K - ₫589K)

Rượu

₫236K (₫157K - ₫589K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Kenya (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Kenya

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.1K (KES 107)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.4K (KES 68)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫41.6K (KES 212)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫270K (KES 1.38K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.1K (KES 82)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫236K (KES 1.2K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫48.5K (KES 247)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫60.9K (KES 310)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫68.7K (KES 350)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫146K (KES 742)
  11. Táo (1kg) ₫59.1K (KES 301)
  12. Cam (1kg) ₫42.1K (KES 215)
  13. Khoai tây (1kg) ₫19.9K (KES 101)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.9K (KES 81)
  15. Một kg gạo trắng ₫39.9K (KES 203)
  16. Cà chua (1kg) ₫20.5K (KES 104)
  17. Chuối (1kg) ₫23.6K (KES 120)
  18. Hành tây (1kg) ₫23.2K (KES 118)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫115K (KES 588)
  20. Lê (1kg) ₫70.9K (KES 361)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫11.3K (KES 57)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫8.03K (KES 41)
  23. Xúc xích (1kg) ₫638K (KES 3.25K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫114K (KES 579)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Kenya

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2012: 39,5 N ₫(201 KES), 2013: 42,5 N ₫(217 KES), 2014: 45,8 N ₫(233 KES), 2015: 38,4 N ₫(196 KES), 2016: 40,2 N ₫(205 KES), 2017: 32,3 N ₫(164 KES) và 2018: 32,8 N ₫(167 KES)

Kenya thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2012-2018
Kenya thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Kenya không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2012: 16,5 N ₫(84 KES), 2013: 19,6 N ₫(100 KES), 2014: 17,3 N ₫(88 KES), 2015: 16,9 N ₫(86 KES), 2016: 19,8 N ₫(101 KES), 2017: 21,5 N ₫(109 KES) và 2018: 28,6 N ₫(146 KES)

Kenya thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2012-2018
Kenya thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2012: 30,3 N ₫(154 KES), 2013: 29,3 N ₫(149 KES), 2014: 34,3 N ₫(175 KES), 2015: 30,8 N ₫(157 KES), 2016: 30,3 N ₫(154 KES), 2017: 28,5 N ₫(145 KES) và 2018: 35,7 N ₫(182 KES)

Kenya thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2012-2018
Kenya thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 31,2 N ₫(159 KES), 2013: 26,9 N ₫(137 KES), 2014: 29,7 N ₫(151 KES), 2015: 29,1 N ₫(148 KES), 2016: 23,8 N ₫(121 KES), 2017: 28 N ₫(143 KES) và 2018: 37 N ₫(189 KES)

Kenya thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Kenya thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Kenya không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 88,7 N ₫(452 KES), 2016: 95 N ₫(484 KES), 2017: 89 N ₫(454 KES) và 2018: 98,8 N ₫(503 KES).

Kenya thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Kenya thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫399K (₫196K - ₫981K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫39.9K (₫23.6K - ₫64.8K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫20.5K (₫9.81K - ₫39.3K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.38M (₫2.94M - ₫17.7M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.04M (₫589K - ₫1.57M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.64M (₫4.91M - ₫25.5M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ