Giá cả tại Kilifi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kilifi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kilifi.

Kilifi thay đổi giá cả hikersbay.com
Kilifi Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kilifi là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kilifi có cao hơn so với nước Mỹ không? Kilifi - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Kilifi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Kenya Shilling Kenya (KES). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,51 Shilling Kenya. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,1 Shilling Kenya. Và ngược lại: Với 10 Shilling Kenya bạn có thể nhận được 1,96 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Kenya so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 67%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Kilifi thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 92%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 42%.

Khách sạn có đắt không tại Kilifi? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kilifi?

Giá trung bình của chỗ ở tại Kenya là ₫991K (KES 5.05K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.64M (KES 8.36K) Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.81M (KES 19.4K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kilifi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kilifi không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kilifi, chẳng hạn như: Gạo, cà chua, Chuối, Khoai tây, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kilifi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kilifi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kilifi?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 58.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 58.8 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 785 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 98.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kilifi, bao gồm cả Gạo, cà chua, Chuối, Khoai tây, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kilifi trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Uganda, Tanzania, Ethiopia, Rwanda, and Burundi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kilifi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kilifi

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kilifi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kilifi

Kilifi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫392K

Phí

₫392K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫245K (₫235K - ₫255K)

quần Jean

₫245K (₫235K - ₫255K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.94M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.94M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.9M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.9M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.1K (₫11.8K - ₫12.7K)

bánh mì

₫12.1K (₫11.8K - ₫12.7K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29.4K (₫19.6K - ₫39.2K)

Gạo

₫29.4K (₫19.6K - ₫39.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫16.9K (₫11.8K - ₫19.6K)

cà chua

₫16.9K (₫11.8K - ₫19.6K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫21.9K (₫15.7K - ₫30.4K)

Chuối

₫21.9K (₫15.7K - ₫30.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫235K

Rượu

₫235K
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫58.8K (₫39.2K - ₫58.8K)

nhà hàng rẻ

₫58.8K (₫39.2K - ₫58.8K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫49K (₫39.2K - ₫58.8K)

bia địa phương

₫49K (₫39.2K - ₫58.8K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫39.2K

Cà phê

₫39.2K
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫19.6K

chai nước

₫19.6K
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫58.8K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫58.8K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.6K (₫9.81K - ₫29.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.6K (₫9.81K - ₫29.4K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kilifi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.6K (KES 100)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.1K (KES 62)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫42K (KES 214)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫5.88K (KES 30)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫235K (KES 1.2K)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫49K (KES 250)
  7. Táo (1kg) ₫58.8K (KES 300)
  8. Cam (1kg) ₫11.8K (KES 60)
  9. Khoai tây (1kg) ₫16.7K (KES 85)
  10. Một kg gạo trắng ₫29.4K (KES 150)
  11. Cà chua (1kg) ₫16.9K (KES 86)
  12. Chuối (1kg) ₫21.9K (KES 112)
  13. Hành tây (1kg) ₫15.7K (KES 80)

Giá Trong Nhà Hàng Kilifi

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫58.8K (KES 300)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫785K (KES 4K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫58.8K (KES 300)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫49K (KES 250)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.6K (KES 100)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫19.6K (KES 100)
  7. Cà phê cappuccino ₫39.2K (KES 200)

Chi Phí Sinh Hoạt Kilifi

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫392K (KES 2K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫441K (KES 2.25K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫19.6K (KES 100)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫687K (KES 3.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.94M (KES 15K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.96M (KES 10K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.87M (KES 35K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.9M (KES 25K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫392K (KES 2K)
  10. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫19.6K (KES 100)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫245K (KES 1.25K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫226K (KES 1.15K)

Chi Phí Giải Trí Kilifi

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫706K (KES 3.6K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫196K (KES 1K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kenya là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kenya

Giá: Nairobi   Kisumu   Nakuru   Mombasa   Eldoret   Nyeri   Thika   Meru   Garissa   Kilifi  

Giá pizza tại Kenya: Nairobi  

Giá KFC tại Kenya: Nairobi  

Giá Burger King tại Kenya: Nairobi  

Chi phí sống tại Kenya: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kenya với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫235K
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫12.1K (₫11.8K - ₫12.7K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫16.9K (₫11.8K - ₫19.6K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.6K (₫9.81K - ₫29.4K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫245K (₫235K - ₫255K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ