Giá cả tại Ethiopia

Giá siêu thị ở Ethiopia là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ethiopia có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Ethiopia và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Ethiopia: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Ethiopia Birr Ethiopia (ETB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,477 Birr Ethiopia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,77 Birr Ethiopia. Và ngược lại: Với 10 Birr Ethiopia bạn có thể nhận được 2,1 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ethiopia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ethiopia

Giá: Addis Ababa   Debre Birhan   Ziway   Harar   Debre Zeit   Adama (Nazret, Nazareth)   Awassa (Hawassa)   Adama   Assela   Metehara  

Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Ethiopia nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 40%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 69%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Ethiopia xung quanh 21%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 20%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Ethiopia


Khách sạn có đắt không tại Ethiopia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ethiopia?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ethiopia là ₫1.23M ($49). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫586K ($23) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫356K ($14.1). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ethiopia tại ₫711K ($28). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫947K ($37) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.54M ($61) tại Ethiopia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.83M ($112)


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Ethiopia trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Djibouti, Eritrea, Nam Sudan, Kenya, and Uganda.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ethiopia

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ethiopia

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ethiopia

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ethiopia

So sánh giá đã chọn trong Ethiopia với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫4.38M (₫2.15M - ₫8.42M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫3.71M (₫1.01M - ₫9.51M)
gấp đôi so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.01M (₫607K - ₫2.18M)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫5.35M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫13.9M (₫5.39M - ₫22.8M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.9M (₫7.59M - ₫25.8M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫26.5K (₫9.11K - ₫45.5K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫229K (₫118K - ₫506K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫49.4K (₫27.4K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫20.4K (₫11.4K - ₫36.7K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫26.8K (₫19K - ₫38K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫190K (₫91.1K - ₫531K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫127K (₫75.9K - ₫253K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫25.3K (₫12.7K - ₫50.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫21.9K (₫12.7K - ₫50.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫11.5K (₫7.59K - ₫25.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫152K (₫127K - ₫177K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.9K (₫11.4K - ₫25.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Ethiopia

Giá bánh mì có tăng trong Ethiopia không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2013: 15,7 N ₫(75 ETB).

Ethiopia thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2013-2013
Ethiopia thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Ethiopia có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2013: 93,1 N ₫(444 ETB)

Ethiopia thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2013-2013
Ethiopia thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2013: 6,39 Tr ₫(30,5 N ETB)

Ethiopia thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2013-2013
Ethiopia thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Ethiopia

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không