Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Addis Ababa? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Addis Ababa.
Tiền tệ trong Ethiopia Birr Ethiopia (ETB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,491 Birr Ethiopia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,91 Birr Ethiopia. Và ngược lại: Với 10 Birr Ethiopia bạn có thể nhận được 2,04 nghìn Đồng Việt Nam.
Xét đến các mức giá và chi phí khác nhau, có thể nói rằng chi phí tại Addis Ababa tương tự như tại nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 33%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Addis Ababa xung quanh 24%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 42%.
Khách sạn có đắt không tại Addis Ababa? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Addis Ababa?
Giá trung bình của chỗ ở tại Ethiopia là ₫1.54M ($61). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫556K ($22) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫410K ($16.1). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ethiopia tại ₫925K ($36). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.09M ($43) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.74M ($68) tại Ethiopia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.31M ($130)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Addis Ababa không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Addis Ababa là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Addis Ababa?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 167 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 159 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 636 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 50.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Addis Ababa, bao gồm cả Thuốc lá, cà chua, bia nước ngoài, bánh mì, or Táo
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Addis Ababa trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Djibouti, Eritrea, Nam Sudan, Kenya, and Uganda.
Phí
₫4.15M (₫2.54M - ₫8.9M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫3.88M (₫1.02M - ₫9.56M)
110% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫1.03M (₫636K - ₫2.19M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫5.13M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫14.8M (₫6.79M - ₫28M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫18.5M (₫8.9M - ₫30.5M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫26.9K (₫12.7K - ₫38.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫276K (₫118K - ₫508K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫55.9K (₫30.5K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫20.9K (₫12.7K - ₫30.5K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫27.5K (₫19.1K - ₫38.1K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫207K (₫127K - ₫534K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫167K (₫76.3K - ₫254K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫25.4K (₫12.7K - ₫50.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫26.6K (₫12.7K - ₫50.8K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫13.6K (₫8.9K - ₫25.4K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫159K (₫142K - ₫178K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫19.7K (₫12.7K - ₫28K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Addis Ababa
Giá Trong Nhà Hàng Addis Ababa
Chi Phí Sinh Hoạt Addis Ababa
Chi Phí Giải Trí Addis Ababa
Giá: Addis Ababa Debre Birhan Ziway Harar Debre Zeit Adama (Nazret, Nazareth) Awassa (Hawassa) Adama Assela Metehara
bia địa phương
₫25.4K (₫12.7K - ₫50.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫20.9K (₫12.7K - ₫30.5K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫55.9K (₫30.5K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.03M (₫636K - ₫2.19M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫159K (₫142K - ₫178K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫5.13M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ